FR Sḵwx̱wú7mesh Úxwumixw | Squamish Nation ajouté,
FR Sḵwx̱wú7mesh Úxwumixw | Squamish Nation ajouté,
VI Sḵwx̱wú7mesh Úxwumixw | Squamish Nation đã thêm,
FR Ce protocole ajoute une couche de sécurité supplémentaire à chaque niveau du processus de résolution DNS
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
sécurité | bảo mật |
processus | quá trình |
dns | dns |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Nous avons ajouté "&width=320&height=240" au lien pour calibrer la vidéo en 320 x 240 pixels
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
lien | liên kết |
vidéo | video |
la | của |
FR Ce code promo est généralement ajouté dans la fenêtre lors de l'achat d'un service VPN, mais certains codes promo et offres VPN sont appliqués automatiquement à travers des liens promotionnels spéciaux
VI Mã phiếu giảm giá này thường được nhập khi thanh toán mua dịch vụ VPN, nhưng một số mã khuyến mãi & giảm giá VPN được áp dụng tự động thông qua các liên kết quảng cáo đặc biệt
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
code | mã |
promo | khuyến mãi |
généralement | thường |
lors | khi |
achat | mua |
vpn | vpn |
mais | nhưng |
automatiquement | tự động |
liens | liên kết |
être | được |
FR AWS classe les services éligibles par ordre de priorité et en ajoute de nouveaux en fonction de la demande des clients.
VI AWS ưu tiên và thêm các dịch vụ đủ điều kiện mới dựa trên nhu cầu của khách hàng.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
nouveaux | mới |
demande | nhu cầu |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Nous avons ajouté "&width=320&height=240" au lien pour calibrer la vidéo en 320 x 240 pixels
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
lien | liên kết |
vidéo | video |
la | của |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Ce protocole ajoute une couche de sécurité supplémentaire à chaque niveau du processus de résolution DNS
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
Francuski | Vijetnamski |
---|---|
sécurité | bảo mật |
processus | quá trình |
dns | dns |
FR Jordan Valley ajoute des services dentaires au Benton St. dans Springfield.
VI Jordan Valley thêm dịch vụ nha khoa tại Benton St. trong Springfield.
FR Un certificat SSL fournit une sécurité supplémentaire et ajoute le préfixe HTTPS à l'URL du site, ce que le moteur de recherche considère comme des éléments essentiels à une bonne expérience de la page
VI Chứng chỉ SSL miễn phí tạo thêm một lớp bảo mật và thêm tiền tố HTTPS vào URL website, điều này được công cụ tìm kiếm nhận định là có tăng cường trải nghiệm trang web
FR Messages – Le badge GetResponse sera ajouté à chaque message que vous enverrez depuis le compte Free.
VI Thư – Huy hiệu GetResponse sẽ được thêm vào từng thư mà bạn gửi đi từ tài khoản Free.
FR "Nous sommes ici jusqu'en 2025, mais nous ne pouvons jamais être complaisants, nous ne devons jamais quitter le ballon des yeux, car Adélaïde a montré dans les années 1990 », a ajouté Westacott.
VI "Chúng tôi ở đây cho đến năm 2025, nhưng chúng tôi không bao giờ được tự mãn, chúng tôi không bao giờ nên rời mắt khỏi quả bóng, vì Adelaide cho thấy vào những năm 1990, "Westacott nói thêm.
Prikazuje se 22 od 22 prijevoda