ES El PCI DSS existe bajo mandato de las marcas de tarjetas y está administrado por el Consejo de Estándares de Seguridad de la industria de tarjetas de pago.
ES El PCI DSS existe bajo mandato de las marcas de tarjetas y está administrado por el Consejo de Estándares de Seguridad de la industria de tarjetas de pago.
VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm và do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
y | y |
seguridad | bảo mật |
pago | thanh toán |
ES Sin embargo, puede crear sus propios entornos de datos de titulares de tarjetas (CDE), capaces de almacenar, transmitir y procesar datos de titulares de tarjetas mediante el uso de los servicios de AWS.
VI Tuy nhiên, bạn có thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) có thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.
španski | Vijetnamski |
---|---|
sin | liệu |
crear | tạo |
datos | dữ liệu |
almacenar | lưu |
aws | aws |
uso | sử dụng |
ES Todas las principales tarjetas de crédito, incluidas Visa, Mastercard, Discover, American Express y UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
španski | Vijetnamski |
---|---|
crédito | tín dụng |
incluidas | bao gồm |
ES Las tarjetas de crédito nos facilitan la vida digital, ya que son un medio seguro de pagar a los vendedores
VI Thẻ tín dụng làm cho cuộc sống kỹ thuật số của chúng ta thật dễ dàng, bởi chúng là phương tiện chuyển tiền thành toán thành công cho các nhà cung cấp
španski | Vijetnamski |
---|---|
crédito | tín dụng |
vida | sống |
la | các |
son | là |
ES Juegos especiales: Tómate un descanso de lo habitual con una variedad de juegos especiales, desde bingo hasta keno, y tarjetas rasca y gana temáticas.
VI Trò Chơi Đặc Biệt: Thoát khỏi quy chuẩn với nhiều trò chơi đặc biệt, từ bingo đến keno và vé cào theo chủ đề.
španski | Vijetnamski |
---|---|
variedad | nhiều |
juegos | trò chơi |
ES Acepta tarjetas, accede a métodos de pago alternativos y recibe transferencias bancarias.
VI Nhận thẻ, truy cập các phương thức thanh toán thay thế, và nhận chuyển khoản ngân hàng.
španski | Vijetnamski |
---|---|
accede | truy cập |
pago | thanh toán |
recibe | nhận |
de | các |
ES Administra tus fondos corporativos, haz pagos y emite tarjetas.
VI Quản lý quỹ công ty của bạn, thanh toán, và phát hành thẻ.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pagos | thanh toán |
tus | của bạn |
y | của |
ES Sí, muchos clientes de AWS implementaron y certificaron con éxito parte o la totalidad de sus entornos de titulares de tarjetas de crédito en AWS
VI Đã có rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai và chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS
španski | Vijetnamski |
---|---|
muchos | nhiều |
aws | aws |
parte | phần |
y | của |
clientes | khách |
ES Proteger los datos de los titulares de las tarjetas
VI Bảo vệ dữ liệu chủ thẻ
španski | Vijetnamski |
---|---|
datos | dữ liệu |
las | liệu |
ES Los fraudes usan correos de phishing para recibir información privada, como contraseñas, detalles de tarjetas de crédito, y más.
VI Những kẻ gian sử dụng email lừa đảo để nhận thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như mật khẩu, chi tiết thẻ tín dụng,, v.v.
španski | Vijetnamski |
---|---|
correos | |
phishing | lừa đảo |
recibir | nhận |
contraseñas | mật khẩu |
crédito | tín dụng |
información | thông tin |
usan | sử dụng |
detalles | chi tiết |
de | những |
ES La API de emisión de tarjetas para los innovadores
VI API phát hành thẻ cho các công ty đổi mới
španski | Vijetnamski |
---|---|
api | api |
de | cho |
ES Puedes elegir lanzar tus tarjetas de marca blanca con Visa, Mastercard o UnionPay, configurarlas como prepago o débito y seleccionar opciones físicas o virtuales.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
španski | Vijetnamski |
---|---|
elegir | chọn |
ES Tarjetas de marca en plástico o metal para satisfacer las necesidades de tus clientes y aumentar el conocimiento de tu marca
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
španski | Vijetnamski |
---|---|
marca | thương hiệu |
necesidades | nhu cầu |
aumentar | tăng |
tu | của bạn |
y | của |
tus | bạn |
clientes | khách |
ES Todas las principales tarjetas de crédito, incluidas Visa, Mastercard, Discover, American Express y UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
španski | Vijetnamski |
---|---|
crédito | tín dụng |
incluidas | bao gồm |
ES Algunas personas recibirán tarjetas de débito por correo en enero, y el IRS insta a las personas a revisar cuidadosamente su correo
VI Một số người sẽ nhận được thẻ khấu trừ tiền qua đường bưu điện vào tháng Giêng, và Sở Thuế Vụ kêu gọi mọi người kiểm tra kỹ hòm thư của họ
španski | Vijetnamski |
---|---|
revisar | kiểm tra |
personas | người |
y | của |
su | và |
ES Todas las principales tarjetas de crédito, incluidas Visa, Mastercard, Discover, American Express y UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
španski | Vijetnamski |
---|---|
crédito | tín dụng |
incluidas | bao gồm |
ES Las tarjetas de crédito nos facilitan la vida digital, ya que son un medio seguro de pagar a los vendedores
VI Thẻ tín dụng làm cho cuộc sống kỹ thuật số của chúng ta thật dễ dàng, bởi chúng là phương tiện chuyển tiền thành toán thành công cho các nhà cung cấp
španski | Vijetnamski |
---|---|
crédito | tín dụng |
vida | sống |
la | các |
son | là |
ES Los fraudes usan correos de phishing para recibir información privada, como contraseñas, detalles de tarjetas de crédito, y más.
VI Những kẻ gian sử dụng email lừa đảo để nhận thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như mật khẩu, chi tiết thẻ tín dụng,, v.v.
španski | Vijetnamski |
---|---|
correos | |
phishing | lừa đảo |
recibir | nhận |
contraseñas | mật khẩu |
crédito | tín dụng |
información | thông tin |
usan | sử dụng |
detalles | chi tiết |
de | những |
ES Sin embargo, solo se aceptarán tarjetas de débito/crédito vinculadas a Alipay y Union Pay.
VI Tuy nhiên, chỉ chấp nhận thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng liên kết với alipay và union pay.
španski | Vijetnamski |
---|---|
crédito | tín dụng |
de | với |
ES Acepta tarjetas, accede a métodos de pago alternativos y recibe transferencias bancarias.
VI Nhận thẻ, truy cập các phương thức thanh toán thay thế, và nhận chuyển khoản ngân hàng.
španski | Vijetnamski |
---|---|
accede | truy cập |
pago | thanh toán |
recibe | nhận |
de | các |
ES Administra tus fondos corporativos, haz pagos y emite tarjetas.
VI Quản lý quỹ công ty của bạn, thanh toán, và phát hành thẻ.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pagos | thanh toán |
tus | của bạn |
y | của |
ES + Más tarjetas locales y opciones de pago
VI + Thẻ địa phương và những lựa chọn thanh toán
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
de | những |
opciones | lựa chọn |
ES Se aceptan tarjetas MasterCard, Visa, y American Express.Paga con tarjeta de débito o crédito
VI Chấp nhận thẻ MasterCard, Visa, và American Express.Trả bằng Thẻ Rút Tiền/Thẻ Tín Dụng
španski | Vijetnamski |
---|---|
crédito | tín dụng |
paga | trả |
tarjeta | thẻ tín dụng |
con | bằng |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Aplicable a todos los productos (excepto papelería y tarjetas de visita)
VI Có thể áp dụng cho tất cả các sản phẩm (không bao gồm văn phòng phẩm và danh thiếp)
španski | Vijetnamski |
---|---|
todos | tất cả các |
productos | sản phẩm |
de | cho |
y | các |
ES PAP proporciona algunos medicamentos gratuitos y tarjetas de ahorro de copago para las personas con seguro privado. Debe cumplir con las pautas de PAP.
VI PAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí và thẻ tiết kiệm đồng thanh toán cho những người có bảo hiểm tư nhân. Bạn phải đáp ứng các nguyên tắc của PAP.
španski | Vijetnamski |
---|---|
ahorro | tiết kiệm |
personas | người |
proporciona | cung cấp |
y | của |
debe | phải |
para | cho |
las | các |
ES El programa de tarjetas de $50 “La vacuna de California está en sus brazos” finalizó el 7 de enero de 2022.
VI Chương trình thẻ quà tặng trị giá $50 “Hãy là Người Dân California Có Trách Nhiệm” đã kết thúc vào ngày 7 tháng 1 năm 2022.
ES Debió haber canjeado su código por una tarjeta de $50 antes de esa fecha. Las tarjetas siguen siendo válidas después de la fecha de finalización del programa.
VI Quý vị phải đổi mã của mình để nhận thẻ quà tặng trị giá $50 trước thời hạn đó. Thẻ quà tặng sẽ vẫn có giá trị sau khi chương trình kết thúc.
španski | Vijetnamski |
---|---|
programa | chương trình |
tarjeta | thẻ |
de | của |
antes | trước |
ES ¿Cuánto tiempo durarán las tarjetas de incentivo? ¿Cuándo se acabará el programa?
VI Thẻ ưu đãi sẽ có hiệu lực trong bao lâu? Khi nào chương trình sẽ kết thúc?
španski | Vijetnamski |
---|---|
programa | chương trình |
de | trong |
cuándo | khi nào |
el | khi |
ES Las tarjetas solo estaban disponibles para los primeros 2 millones de personas elegibles que comenzaron su proceso de vacunación entre el 27 de mayo y el 18 de julio de 2021
VI Chỉ có thẻ cho 2 triệu người đầu tiên đủ điều kiện đã bắt đầu quá trình tiêm vắc-xin trong khoảng thời gian từ ngày 27 tháng 5 đến ngày 18 tháng 7 năm 2021
španski | Vijetnamski |
---|---|
millones | triệu |
personas | người |
proceso | quá trình |
y | y |
para | đầu |
de | trong |
ES Si recibí mi primera dosis antes de que comenzara el programa de tarjetas de incentivo y recibo mi segunda dosis después de que comenzó, ¿soy elegible?
VI Nếu tôi tiêm liều vắc-xin đầu tiên trước khi chương trình thẻ ưu đãi bắt đầu và sau đó tiêm liều vắc-xin thứ hai sau khi chương trình bắt đầu thì tôi có đủ điều kiện không?
španski | Vijetnamski |
---|---|
programa | chương trình |
primera | đầu |
que | thì |
de | điều |
antes | trước |
y | tôi |
ES El propósito del programa de tarjetas era motivar a los californianos que no se habían vacunado a vacunarse.
VI Mục đích của chương trình thẻ ưu đãi là nhằm khuyến khích những người dân California chưa chủng ngừa đi tiêm phòng.
španski | Vijetnamski |
---|---|
programa | chương trình |
californianos | california |
de | của |
que | những |
ES El programa de tarjetas de incentivos tenía como objetivo motivar a los californianos restantes a vacunarse
VI Chương trình thẻ ưu đãi nhằm khuyến khích những người dân California còn lại đi tiêm phòng
španski | Vijetnamski |
---|---|
programa | chương trình |
californianos | california |
de | những |
ES Las vacunas contra la COVID-19 se rastrean en el Registro de Inmunizaciones de California. Las tarjetas de incentivo y otros premios en efectivo se otorgarán en función de esos registros.
VI Vắc-xin COVID-19 được theo dõi trong hồ sơ tiêm chủng California. Thẻ ưu đãi và các giải thưởng bằng tiền mặt khác sẽ được trao thưởng dựa trên các hồ sơ đó.
španski | Vijetnamski |
---|---|
california | california |
otros | khác |
el | được |
y | bằng |
ES Sí. Debió haber usado el código de canje antes del 7 de enero de 2022. Una vez que la reclame, la Virtual Mastercard® caduca después de 12 meses. Las tarjetas de comestibles nunca caducan.
VI Có. Quý vị phải sử dụng mã đổi thưởng chậm nhất vào ngày 7 tháng 1 năm 2022. Sau khi yêu cầu, Thẻ Ảo Mastercard® sẽ hết hạn sau 12 tháng. Thẻ mua hàng tạp hóa không có thời hạn.
španski | Vijetnamski |
---|---|
meses | tháng |
las | và |
una | năm |
de | vào |
ES tener 12 años de edad o más para participar por las tarjetas de incentivo y los sorteos de efectivo, tener 18 años o más para participar en los sorteos de vacaciones,
VI Từ 12 tuổi trở lên để nhận thẻ ưu đãi và giải thưởng tiền mặt, 18 tuổi trở lên để nhận giải thưởng kỳ nghỉ,
španski | Vijetnamski |
---|---|
los | giải |
por | tiền |
de | lên |
años | tuổi |
ES Aceptamos una gran diversidad de tarjetas de crédito y débito, e-wallets y criptomonedas.
VI Chúng tôi chấp nhận nhiều loại thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, ví điện tử và nhiều loại tiền điện tử.
španski | Vijetnamski |
---|---|
crédito | tín dụng |
y | tôi |
de | chúng |
ES Un certificado SSL que cumpla con el estándar de seguridad de datos de la industria de tarjetas de pago (PCI DSS) es perfecto para proteger todo tipo de página web
VI Tại Hostinger, chứng chỉ SSL miễn phí của chúng tôi cũng bảo mật như chứng chỉ trả phí
španski | Vijetnamski |
---|---|
ssl | ssl |
seguridad | bảo mật |
pago | trả |
que | như |
ES Por razones de seguridad y para evitar la divulgación no autorizada de la información personal, los tarjetahabientes deben comunicarse con sus emisores de tarjetas de pago para acceder a su información relevante
VI Vì lý do bảo mật và để ngăn chặn tiết lộ trái phép Thông tin Cá nhân, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ thanh toán để truy cập thông tin liên quan của mình
španski | Vijetnamski |
---|---|
seguridad | bảo mật |
la | truy |
información | thông tin |
personal | cá nhân |
deben | nên |
pago | thanh toán |
acceder | truy cập |
su | hàng |
y | của |
con | với |
ES Por razones de seguridad y para evitar la divulgación no autorizada de la información personal, los tarjetahabientes deben comunicarse con sus emisores de tarjetas de pago para acceder a su información relevante
VI Vì lý do bảo mật và để ngăn chặn tiết lộ trái phép Thông tin Cá nhân, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ thanh toán để truy cập thông tin liên quan của mình
španski | Vijetnamski |
---|---|
seguridad | bảo mật |
la | truy |
información | thông tin |
personal | cá nhân |
deben | nên |
pago | thanh toán |
acceder | truy cập |
su | hàng |
y | của |
con | với |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda