Prevedi "year" na Vijetnamski

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda fraze "year" sa Engleski na Vijetnamski

Prijevodi year

"year" na jeziku Engleski može se prevesti u sljedeće riječi/fraze Vijetnamski:

year bạn bạn có thể cho chúng tôi các có thể của dịch hơn không liệu lên miền mỗi một ngày nhận năm sau tháng trước tên miền từ vào với đang đi điều đã được để

Prijevod Engleski na Vijetnamski od year

Engleski
Vijetnamski

EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).

VI được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm ngày hết hạn cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).

Engleski Vijetnamski
until cho
june tháng
year năm
and
date ngày
following sau
every với

EN For the latest year 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 year 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Year 2005 2004 2003 2002

VI Cho năm gần nhất 2022 Năm 2021 Năm 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 năm 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Năm 2005 2004 2003 2002

Engleski Vijetnamski
year năm

EN For the latest year 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 year 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Year 2005 2004 2003 2002

VI Cho năm gần nhất 2022 Năm 2021 Năm 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 năm 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Năm 2005 2004 2003 2002

Engleski Vijetnamski
year năm

EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).

VI được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm ngày hết hạn cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).

Engleski Vijetnamski
until cho
june tháng
year năm
and
date ngày
following sau
every với

EN 2-Year Limited Hardware Warranty 1-Year or 3-Year Extended Warranty available for purchase

VI Bảo hành phần cứng trong 2 năm Bảo hành kéo dài 1 năm hoặc 3 năm, sẵn khi mua

Engleski Vijetnamski
hardware phần cứng
or hoặc
available có sẵn
purchase mua
year năm
for khi

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

Engleski Vijetnamski
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

Engleski Vijetnamski
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

Engleski Vijetnamski
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

Engleski Vijetnamski
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

Engleski Vijetnamski
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?

VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.

Engleski Vijetnamski
year năm
new mới
we chúng tôi
every mọi
as như

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

Engleski Vijetnamski
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

Engleski Vijetnamski
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

Engleski Vijetnamski
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

Engleski Vijetnamski
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

Engleski Vijetnamski
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN For the latest year 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 year 2012 2011 2010 2009 2008

VI Cho năm gần nhất 2022 Năm 2021 Năm 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 năm 2012 2011 2010 2009 2008

Engleski Vijetnamski
year năm

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

Engleski Vijetnamski
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN If you file the Form 4868 electronically, be sure to have a copy of your prior year's return; you'll be asked to provide your prior year's adjusted gross income (AGI) amount for verification purposes

VI Nếu quý vị nộp Mẫu 4868 bằng điện tử, nhớ chuẩn bị một bản sao của tờ khai thuế năm trước; quý vị sẽ phải cung cấp tổng thu nhập được điều chỉnh (AGI) của năm trước để kiểm chứng

Engleski Vijetnamski
if nếu
form mẫu
have phải
copy bản sao
of của
prior trước
years năm
provide cung cấp
income thu nhập

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn .

Engleski Vijetnamski
ip ip
additional bổ sung
year năm
standard tiêu chuẩn
hardware phần cứng
availability khả năng
of của
your bạn

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn .

Engleski Vijetnamski
additional bổ sung
year năm
standard tiêu chuẩn
hardware phần cứng
availability khả năng
of của
your bạn

EN Extended warranties are available for either one year or three years beyond the original Logitech manufacturer’s two-year warranty.Not available in all countries

VI Bảo hành kéo dài sẵn cho thời gian 1 hoặc 3 năm sau bảo hành hai năm gốc của nhà sản xuất Logitech.Không khả dụng ở tất cả các quốc gia

Engleski Vijetnamski
available có sẵn
countries quốc gia
two hai
or hoặc
year năm
all tất cả các

EN Yes. All our cloud hosting plans include free domain registration for the first year. After the first year, your domain will renew at the regular rate.

VI . Tất cả gói cloud hosting của chúng tôi đi kèm với tên miền miễn phí cho năm đầu tiên. Sau đó, tên miền của bạn sẽ được gia hạn với giá thông thường.

Engleski Vijetnamski
plans gói
year năm
regular thường
after sau
your của bạn
our chúng tôi
will được
all của

EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or

VI Không nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm , nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc

EN MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Annual Report to learn more about the amazing organizations and innovations that were supported.

VI MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Báo cáo hàng năm để tìm hiểu thêm về các tổ chức đổi mới tuyệt vời đã được hỗ trợ.

EN 1 year of Historical Data (additional ranges available)

VI Dữ liệu lịch sử trong một năm ( sẵn phạm vi bổ sung)

Engleski Vijetnamski
year năm
data dữ liệu
additional bổ sung
available có sẵn

EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term

VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu

Engleski Vijetnamski
but nhưng
goal mục tiêu
million triệu
before trước
many lượng
as như
new mới
is được

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

Engleski Vijetnamski
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN We gladly celebrated our 10 year anniversary of Circle K Vietnam in 2018.

VI Chúng tôi đã tổ chức Lễ Kỷ Niệm 10 năm hoạt động của Circle K tại Việt Nam trong năm 2018.

Engleski Vijetnamski
year năm
of của
k k
in trong
we chúng tôi

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

Engleski Vijetnamski
has
as như
but nhưng
the khi
we tôi

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm gì trong mùa hè này các thời gian khác trong năm.

Engleski Vijetnamski
this này
can biết

EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year

VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm

Engleski Vijetnamski
around cho
year năm

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

Engleski Vijetnamski
year năm
continuously liên tục
improve cải thiện
manner cách
quality chất lượng
we chúng tôi
and các

EN ・ Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)

VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi ( thể kéo dài đến 2 tuổi)

Engleski Vijetnamski
years tuổi
to đến

EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)

VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)

Engleski Vijetnamski
up lên
family gia đình
maximum tối đa
year năm
days ngày

EN We have a self-reporting system for all employees every year

VI Chúng tôi một hệ thống tự báo cáo cho tất cả nhân viên hàng năm

Engleski Vijetnamski
system hệ thống
employees nhân viên
year năm
we chúng tôi

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

Engleski Vijetnamski
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

Engleski Vijetnamski
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn
first vào

EN First Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022

VI Quý 1 kết quả tài chính quý đầu tiên cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

Engleski Vijetnamski
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021

VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

Engleski Vijetnamski
of của
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)

Engleski Vijetnamski
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Third Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)

VI Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)

Engleski Vijetnamski
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Announcement of financial results for Third Quarter fiscal year ending March 2021

VI Công bố kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

Engleski Vijetnamski
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
of vào

EN Second Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)

VI Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)

Engleski Vijetnamski
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Announcement of financial results for Second Quarter fiscal year ending March 2021

VI Công bố kết quả tài chính Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

Engleski Vijetnamski
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
of vào

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

Engleski Vijetnamski
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)

Engleski Vijetnamski
shares cổ phiếu
increased tăng
current hiện tại
year năm
the các
in trong

EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)

Engleski Vijetnamski
shares cổ phiếu
current hiện tại
year năm
the các
during trong

EN Previous consolidated fiscal year

VI Năm tài chính hợp nhất trước đó

Engleski Vijetnamski
previous trước
year năm

EN Current consolidated fiscal year

VI Năm tài chính hợp nhất hiện tại

Engleski Vijetnamski
current hiện tại
year năm

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda