EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN SEO Writing Assistant Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI SEO Writing Assistant Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
seo | seo |
EN Other articles about SEO Writing Assistant
VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
other | khác |
seo | seo |
writing | viết |
articles | các |
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Follow us on social media to get the latest information about resume writing, job hunting, and recruitment!
VI Kết nối với chúng tôi thông qua mạng xã hội để luôn cập nhật thông tin mới nhất về viết CV, tìm việc và tuyển dụng!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
media | mạng |
latest | mới |
information | thông tin |
writing | viết |
and | với |
EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?
VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, và mê viết.?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
space | không gian |
and | riêng |
writing | viết |
build | xây dựng |
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN Semi-enclosed work area (study) with writing desk
VI Phòng làm việc (học tập) cùng bàn viết
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
area | phòng |
study | học |
writing | viết |
work | làm việc |
EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.
VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
large | lớn |
is | là |
writing | viết |
and | với |
work | làm |
EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.
VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
one | là |
area | phòng |
large | lớn |
and | với |
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN 3 devastating mistakes in B2B content writing
VI 20 widget chat tốt nhất danh cho trang web của bạn
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Getting started with serverless: writing the business logic
VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: viết logic nghiệp vụ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
started | bắt đầu |
writing | viết |
with | với |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN Follow us on social media to get the latest information about resume writing, job hunting, and recruitment!
VI Kết nối với chúng tôi thông qua mạng xã hội để luôn cập nhật thông tin mới nhất về viết CV, tìm việc và tuyển dụng!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
media | mạng |
latest | mới |
information | thông tin |
writing | viết |
and | với |
EN SEO Writing Assistant Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI SEO Writing Assistant Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
seo | seo |
EN Other articles about SEO Writing Assistant
VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
other | khác |
seo | seo |
writing | viết |
articles | các |
EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?
VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, và mê viết.?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
space | không gian |
and | riêng |
writing | viết |
build | xây dựng |
EN Explore more resume writing resources.
VI Khám phá nhiều bài viết về chủ đề "Tạo CV".
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
more | nhiều |
writing | viết |
EN Explore more CV writing resources.
VI Khám phá nhiều bài viết về chủ đề "Tạo CV".
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
more | nhiều |
writing | viết |
EN The Initial reaction to the data saw EURUSD spike 50 pips lower before hovering around the 1.0820 handle at the time of writing
VI Diễn biến tỷ giá Euro trên thị trường thế giới cho thấy, chỉ số EUR/USD hiện đang ở mức 1.0988, tăng 0,0009 điểm, tương đương với 0,08% so với phiên trước đó
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
time | điểm |
the | trường |
before | trước |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Arbitration hearings will take place through videoconferencing by default, unless you and Zoom agree upon another location in writing
VI Theo mặc định, các phiên điều trần trọng tài sẽ diễn ra thông qua hội nghị video, trừ khi bạn và Zoom đồng ý bằng văn bản về một địa điểm khác
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
default | mặc định |
another | khác |
you | bạn |
by | qua |
and | các |
EN For any waiver to be effective against us, the waiver must be in a writing signed by Zoom?s duly authorized representative.
VI Để việc từ bỏ có hiệu lực đối với chúng tôi, từ đó bỏ đó phải được lập thành văn bản và có chữ ký của đại diện được ủy quyền hợp pháp của Zoom.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
must | phải |
any | của |
against | với |
EN Your child may have trouble with everyday tasks like writing, holding utensils, zipping a jacket or brushing their teeth
VI Con bạn có thể gặp khó khăn với các công việc hàng ngày như viết, cầm đồ dùng, kéo khóa áo khoác hoặc đánh răng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
like | như |
your | bạn |
or | hoặc |
with | với |
EN If Jordan Valley is unable to meet this time period, we will inform you in writing of the reasons for delay and provide a date by which we will complete the request.
VI Nếu Jordan Valley không thể đáp ứng khoảng thời gian này, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn bằng văn bản về lý do trì hoãn và cung cấp ngày mà chúng tôi sẽ hoàn thành yêu cầu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
complete | hoàn thành |
request | yêu cầu |
if | nếu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
date | ngày |
you | bạn |
this | này |
EN Save time. Say goodbye to writer’s block – our AI is always having a good writing day.
VI Tiết kiệm thời gian. Nói lời tạm biệt với những hạn chế viết bài - AI của chúng tôi sẽ viết những nội dung hay cho bạn.
EN At the time of writing, it has 172 million monthly active players around the world.
VI Tại thời điểm viết bài, trò chơi này hiện có 141 triệu người chơi hoạt động hàng tháng từ khắp nơi trên thế giới.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
at | tại |
writing | viết |
million | triệu |
players | người chơi |
around | trên |
world | thế giới |
time | thời điểm |
monthly | tháng |
Prikazuje se 43 od 43 prijevoda