EN It connects people to local cash they can use--pesos, dollars, euros, and so on
EN It connects people to local cash they can use--pesos, dollars, euros, and so on
VI Nó kết nối mọi người với tiền mặt địa phương mà họ có thể sử dụng - peso, đô la, euro, v.v
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
people | người |
to | tiền |
EN The price of this Pro package is also not very expensive, just a few dollars
VI Giá của gói Pro này cũng không đắt lắm, chỉ một vài đô la
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
package | gói |
not | không |
few | vài |
of | của |
pro | pro |
also | cũng |
EN It connects people to local cash they can use--pesos, dollars, euros, and so on
VI Nó kết nối mọi người với tiền mặt địa phương mà họ có thể sử dụng - peso, đô la, euro, v.v
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
people | người |
to | tiền |
EN Expedia Group’s developers have been able to innovate faster while saving the company millions of dollars.
VI Các nhà phát triển của Expedia Group đã có thể đổi mới nhanh hơn trong khi tiết kiệm cho công ty hàng triệu đô la.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
developers | nhà phát triển |
saving | tiết kiệm |
company | công ty |
faster | nhanh hơn |
the | khi |
while | các |
EN *All amounts shown are in US Dollars
VI *Tất cả số tiền được hiển thị đều bằng US Dollars
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
are | được |
EN On average, businesses can expect to spend anywhere from a few cents to hundreds of dollars per click
VI Trung bình, doanh nghiệp có thể mong đợi chi tiêu từ vài xu đến hàng trăm đô la cho mỗi lần nhấp
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
spend | tiêu |
click | nhấp |
EN Time is not just money nowadays, but billions of dollars per second
VI Ngày nay, thời gian không chỉ là tiền mà là tỷ đô mỗi giây
EN Established in 1993, VPBank is currently one of the largest private banks in Vietnam, with total assets of more than VND 479 trillion as of the end of quarter III-2021
VI Được thành lập từ năm 1993, VPBank hiện là một trong những ngân hàng tư nhân lớn nhất Việt Nam, với tổng tài sản hơn 479 nghìn tỷ đồng tính đến cuối quý III/2021
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
established | thành lập |
in | trong |
assets | tài sản |
more | hơn |
EN SMBC Group is one of the three largest banking and finance groups in Japan with total assets of over $2.1 trillion as of December 31, 2020
VI Tập đoàn SMBC là một trong ba tập đoàn tài chính ngân hàng lớn nhất tại Nhật Bản với tổng tài sản trên 2.100 tỷ USD tại thời điểm 31/12/2020
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
group | tập đoàn |
three | ba |
banking | ngân hàng |
finance | tài chính |
in | trong |
assets | tài sản |
and | với |
over | trên |
EN Over $1.25 trillion USD is indexed to Standard and Poor's portfolio of indices, which includes the S&P 500
VI Hơn 1,25 nghìn tỷ USD được lập chỉ mục cho danh mục đầu tư của Standard và Poor, bao gồm S&P 500
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
is | được |
to | đầu |
EN Over $1.25 trillion USD is indexed to Standard and Poor's portfolio of indices, which includes the S&P 500
VI Hơn 1,25 nghìn tỷ USD được lập chỉ mục cho danh mục đầu tư của Standard và Poor, bao gồm S&P 500
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
is | được |
to | đầu |
EN Over $1.25 trillion USD is indexed to Standard and Poor's portfolio of indices, which includes the S&P 500
VI Hơn 1,25 nghìn tỷ USD được lập chỉ mục cho danh mục đầu tư của Standard và Poor, bao gồm S&P 500
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
is | được |
to | đầu |
EN Over $1.25 trillion USD is indexed to Standard and Poor's portfolio of indices, which includes the S&P 500
VI Hơn 1,25 nghìn tỷ USD được lập chỉ mục cho danh mục đầu tư của Standard và Poor, bao gồm S&P 500
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
is | được |
to | đầu |
EN Over $1.25 trillion USD is indexed to Standard and Poor's portfolio of indices, which includes the S&P 500
VI Hơn 1,25 nghìn tỷ USD được lập chỉ mục cho danh mục đầu tư của Standard và Poor, bao gồm S&P 500
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
is | được |
to | đầu |
EN Over $1.25 trillion USD is indexed to Standard and Poor's portfolio of indices, which includes the S&P 500
VI Hơn 1,25 nghìn tỷ USD được lập chỉ mục cho danh mục đầu tư của Standard và Poor, bao gồm S&P 500
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
is | được |
to | đầu |
EN Over $1.25 trillion USD is indexed to Standard and Poor's portfolio of indices, which includes the S&P 500
VI Hơn 1,25 nghìn tỷ USD được lập chỉ mục cho danh mục đầu tư của Standard và Poor, bao gồm S&P 500
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
is | được |
to | đầu |
EN Over $1.25 trillion USD is indexed to Standard and Poor's portfolio of indices, which includes the S&P 500
VI Hơn 1,25 nghìn tỷ USD được lập chỉ mục cho danh mục đầu tư của Standard và Poor, bao gồm S&P 500
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
is | được |
to | đầu |
EN Over $1.25 trillion USD is indexed to Standard and Poor's portfolio of indices, which includes the S&P 500
VI Hơn 1,25 nghìn tỷ USD được lập chỉ mục cho danh mục đầu tư của Standard và Poor, bao gồm S&P 500
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
is | được |
to | đầu |
EN Over $1.25 trillion USD is indexed to Standard and Poor's portfolio of indices, which includes the S&P 500
VI Hơn 1,25 nghìn tỷ USD được lập chỉ mục cho danh mục đầu tư của Standard và Poor, bao gồm S&P 500
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
is | được |
to | đầu |
EN Over $1.25 trillion USD is indexed to Standard and Poor's portfolio of indices, which includes the S&P 500
VI Hơn 1,25 nghìn tỷ USD được lập chỉ mục cho danh mục đầu tư của Standard và Poor, bao gồm S&P 500
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
is | được |
to | đầu |
EN In fact, $1.65 trillion worth of transactions were done all through QR code payments in 2017 alone.
VI Trên thực tế, các giao dịch trị giá 1,65 nghìn tỷ đô la đã được thực hiện thông qua thanh toán bằng mã QR chỉ riêng trong năm 2017.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
in | trong |
of | dịch |
all | được |
through | thông qua |
Prikazuje se 21 od 21 prijevoda