EN Summertime is Energy-Saving Time
EN Summertime is Energy-Saving Time
VI Mùa Hè Là Thời Gian Đểtiết Kiệm Năng Lượng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
time | thời gian |
EN My wife put in a wonderful lavender garden, and in the summertime it’s a haven for honeybees and birds
VI Vợ tôi đã trồng một vườn hoa oải hương tuyệt diệu và vào mùa hè, khu vườn trở thành nơi trú ngụ cho ong mật và chim chóc
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | và |
its | tôi |
Prikazuje se 2 od 2 prijevoda