EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
of | của |
always | luôn |
each | mỗi |
EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair
VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
car | xe |
you | là |
make | làm |
EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed
VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
system | hệ thống |
large | lớn |
EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good
VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
image | hình ảnh |
in | trong |
not | không |
perfect | hoàn hảo |
while | như |
but | nhưng |
also | cũng |
EN The sound in Endless Colonies is not invested much
VI Âm thanh trong Endless Colonies không quá nhiều
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
much | nhiều |
the | không |
EN Graphics and sound, the soul of a quality racing game
VI Đồ họa và âm thanh, linh hồn của một game đua xe chất lượng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
quality | chất lượng |
of | của |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN To talk about the difference of Need for Speed No Limits, first, we have to talk about visuals and sound
VI Để nói về sự khác biệt của Need for Speed No Limits thì đầu tiên phải nói tới đường hình và đường tiếng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
difference | khác biệt |
have | phải |
to | đầu |
EN The sound is even more convincing than the visual
VI Đường tiếng còn thuyết phục hơn cả đường hình
EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.
VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
need | phải |
EN Superfast racing, brief gameplay, good controls, reasonable layout, beautiful graphics, and true sound
VI Đua xe siêu tốc, màn chơi ngắn gọn, điều khiển hay, layout hợp lý, đồ họa và âm thanh quá khủng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
gameplay | chơi |
EN Sound effects are also a success of the production team
VI Hiệu ứng âm thanh cũng là một khâu không vừa của đội ngũ sản xuất
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
effects | hiệu ứng |
also | cũng |
of | của |
production | sản xuất |
EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games
VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
of | của |
not | không |
you | bạn |
EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government
VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh và bình thường với chính trị và chính phủ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
with | với |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.
VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
guide | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
pro | của |
EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government
VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh và bình thường với chính trị và chính phủ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
with | với |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
system | hệ thống |
large | lớn |
EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.
VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn và hội nghị chuyên nghiệp.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
systems | hệ thống |
EN Pronunciation: The sound and spelling relationship of [i- ɛ]
VI Phát âm : cách đọc và cách viết âm [i - ɛ]
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | đọc |
EN recognise and pronounce the sound [õ],
VI nhận ra và phát âm âm [õ],
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | nhận |
EN recognise and pronounce the sound [y],
VI nhận ra và phát âm âm [y],
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | nhận |
EN recognise and pronounce the sound [ø],
VI nhận ra và phát âm âm [ø],
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | nhận |
EN recognise and pronounce the sound [ʒ],
VI nhận ra và phát âm âm [ʒ],
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | nhận |
EN recognise and pronounce the [ã] sound,
VI nhận ra và phát âm âm [ã],
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | nhận |
EN recognise and pronounce the [R] sound in French,
VI nhận ra và phát âm âm [R] trong tiếng Pháp,
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
the | nhận |
EN recognize and pronounce the /s/ sound,
VI nhận ra và phát âm âm /s/,
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | nhận |
EN Pronunciation / The sound “j“
VI Văn hóa / Các phong tục trong bữa ăn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | các |
EN Pronunciation / the relation between sound-spelling [i-ɛ]
VI Ngữ pháp / Hai động từ aller và venir
EN Pronunciation / The sound “eu“
VI Phát âm / Ngữ điệu trong tiếng Pháp
EN Get new ideas and a sound foundation for broadening your presence
VI Nhận ý tưởng mới và nền tảng vững chắc để mở rộng vị trí doanh nghiệp bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
get | nhận |
new | mới |
your | bạn |
EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.
VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
advanced | nâng cao |
your | của bạn |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN With sound systems and lighting controls, lounges can be converted for members’ meet-ups
VI Được trang bị hệ thống âm thanh và điều khiển ánh sáng, các phòng khách có thể được cải tạo thành nơi họp mặt của các thành viên
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
systems | hệ thống |
be | được |
EN "At the moment I think it's about 98 percent across the travelling contingent, because they've actually seen that it's a sound strategy for their own business continuity."
VI "Hiện tại, tôi nghĩ rằng tỷ lệ này chiếm khoảng 98% trong đội ngũ du lịch, bởi vì họ thực sự thấy rằng đó là một chiến lược hợp lý cho sự liên tục kinh doanh của chính họ."
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
at | tại |
strategy | chiến lược |
business | kinh doanh |
their | của |
Prikazuje se 38 od 38 prijevoda