EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners
EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners
VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục và đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
main | chính |
education | giáo dục |
EN Customer Security and Compliance Testimonials
VI Chứng thực bảo mật và tuân thủ của khách hàng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
security | bảo mật |
and | của |
customer | khách hàng |
EN Employee Reviews & Testimonials
VI Nhận xét về dịch vụ và đánh giá nhân viên
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
employee | nhân viên |
EN Employee Reviews & Testimonials
VI Nhận xét về dịch vụ và đánh giá nhân viên
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
employee | nhân viên |
EN Employee Reviews & Testimonials
VI Nhận xét về dịch vụ và đánh giá nhân viên
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
employee | nhân viên |
EN Employee Reviews & Testimonials
VI Nhận xét về dịch vụ và đánh giá nhân viên
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
employee | nhân viên |
EN Read More Testimonials on Hostadvice
VI Đọc thêm bình luận review Hostinger trên Hostadvice
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
more | thêm |
on | trên |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors
VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
rooms | phòng |
EN Showcase your agency to thousands of Semrush business users.
VI Giới thiệu đại lý của bạn với hàng nghìn người dùng doanh nghiệp Semrush.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
users | người dùng |
your | của bạn |
EN Showcase your projects with videos & slides
VI Giới thiệu các dự án của bạn bằng video & slide
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
projects | dự án |
videos | video |
your | của bạn |
with | bằng |
EN Showcase your agency to thousands of Semrush business users.
VI Giới thiệu đại lý của bạn với hàng nghìn người dùng doanh nghiệp Semrush.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
users | người dùng |
your | của bạn |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors
VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
rooms | phòng |
EN Showcase your projects with videos & slides
VI Giới thiệu các dự án của bạn bằng video & slide
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
projects | dự án |
videos | video |
your | của bạn |
with | bằng |
EN Showcase your agency to thousands of Semrush business users.
VI Giới thiệu đại lý của bạn với hàng nghìn người dùng doanh nghiệp Semrush.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
users | người dùng |
your | của bạn |
EN 10 June - Siemens to showcase latest technologies at Vietnam Industrial Fiesta 2015
VI 10 tháng 6 - Siemens giới thiệu công nghệ tiên tiến nhất tại Triển lãm Công nghiệp Việt Nam 2015
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
june | tháng |
at | tại |
industrial | công nghiệp |
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your agency to thousands of Semrush business users.
VI Giới thiệu đại lý của bạn với hàng nghìn người dùng doanh nghiệp Semrush.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
users | người dùng |
your | của bạn |
EN Showcase your products across different online marketing channels.
VI Giới thiệu các sản phẩm của bạn trên các kênh tiếp thị trực tuyến khác nhau.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
online | trực tuyến |
channels | kênh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
across | của |
different | khác nhau |
EN Showcase your offer and encourage signups with compelling lead magnets.
VI Giới thiệu ưu đãi của bạn và khuyến khích đăng ký bằng các phần quà tặng hấp dẫn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
your | của bạn |
with | bằng |
EN Showcase your offer in a way that resonates with each and every one of them
VI Giới thiệu ưu đãi của bạn theo cách tạo tiếng vang với từng người trong số họ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
way | cách |
your | của bạn |
in | trong |
with | với |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN Integrate with popular ecommerce platforms, showcase your offer to the right audience, and enhance sales with precisely targeted campaigns.
VI Tích hợp với các nền tảng thương mại điện tử, quảng bá sản phẩm bạn cung cấp với đối tượng tiềm năng và cải thiện doanh số bằng các chiến dịch marketing phù hợp.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
integrate | tích hợp |
platforms | nền tảng |
campaigns | chiến dịch |
offer | cấp |
your | bạn |
and | các |
with | với |
EN Choose from over 30 professionally-designed and conversion-optimized scenarios made to sell, build contact lists, showcase your offers, and help you grow.
VI Chọn từ hơn 30 kịch bản tối ưu cho chuyển đổi và được thiết kế chuyên nghiệp để bán hàng, lập danh bạ liên lạc, giới thiệu ưu đãi của bạn và giúp bạn phát triển.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
choose | chọn |
sell | bán |
help | giúp |
your | của bạn |
grow | phát triển |
you | bạn |
EN Get all the creative tools you need to bring your ideas to life and showcase your brand.
VI Có tất cả các công cụ sáng tạo cần thiết để biến những ý tưởng thành hiện thực và giới thiệu thương hiệu của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN Showcase your brand, your offer, or how they can reach you.
VI Giới thiệu thương hiệu, sản phẩm của bạn hoặc cách mọi người có thể tiếp cận bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
or | hoặc |
they | của |
you | bạn |
EN Share stunning photos, galleries, and showcase your delicious menu.
VI Chia sẻ thư viện ảnh và các bức hình tuyệt đẹp cũng như giới thiệu menu hấp dẫn của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
photos | ảnh |
your | của bạn |
and | như |
EN Showcase your product and lead visitors to purchase directly on your landing page.
VI Giới thiệu sản phẩm và hướng khách hàng mua hàng trực tiếp trên landing page.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
product | sản phẩm |
visitors | khách |
purchase | mua |
directly | trực tiếp |
on | trên |
EN This serves as an effective showcase for both self-explanatory and ad creativity promotion of the applications.
VI Điều này phục vụ như một cách giới thiệu hiệu quả cho cả quảng cáo tự giải thích và sáng tạo quảng cáo của các ứng dụng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ad | quảng cáo |
applications | các ứng dụng |
of | của |
Prikazuje se 35 od 35 prijevoda