EN The second option is using FTP. FTP stands for File Transfer Protocol. These services allow you to conveniently manage your files in a similar way to a file manager.
EN The second option is using FTP. FTP stands for File Transfer Protocol. These services allow you to conveniently manage your files in a similar way to a file manager.
VI Lựa chọn thứ 2 là sử dụng FTP. FTP viết tắt của File Transfer Protocol. Dịch vụ này giúp bạn kết nối tới web server và quản lý file giống File Manager
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
using | sử dụng |
services | giúp |
file | file |
option | lựa chọn |
the | này |
you | bạn |
EN With a dedicated IP address, you can secure your Minecraft server hosting and protect it from DDoS attacks. Plus, you’ll get direct and easier access to your server files via FTP.
VI Với một địa chỉ IP chuyên dụng, bạn có thể bảo mật Minecraft game server và bảo vệ nó khỏi các cuộc tấn công DDoS. Ngoài ra, có thể truy cập trực tiếp và dễ dàng hơn vào các tệp máy chủ qua FTP.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ip | ip |
attacks | tấn công |
direct | trực tiếp |
easier | dễ dàng |
files | tệp |
secure | bảo mật |
ddos | ddos |
access | truy cập |
via | qua |
your | bạn |
and | và |
EN Upload your website to FTP, create a page with WordPress or use Website Builder if you have no prior knowledge of coding or design!
VI Upload website bằng FTP, tạo Website bằng WordPress hay dùng Website Builder để thiết kế web miễn phí không cần biết code!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
create | tạo |
website | web |
with | bằng |
use | dùng |
have | cần |
EN Both will have their own dedicated resources, separate FTP details, and can use any tool provided within the control panel
VI Cả hai sẽ có tài nguyên riêng, thông tin FTP riêng và dùng được công cụ trong control panel
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
resources | tài nguyên |
details | thông tin |
within | trong |
use | dùng |
the | riêng |
will | được |
EN It’s also possible to set up third-party extensions and modifications via File Manager or FTP/SSH.
VI Bạn cũng có thể cài đặt các plugin và mod từ các nguồn của bên thứ ba thông qua Trình Quản Lý tệp hoặc FTP/SSH.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
set | cài đặt |
file | tệp |
or | hoặc |
also | cũng |
EN Dedicated IP addresses offer better DDoS protection as well as direct FTP file access.
VI Địa chỉ IP chuyên dụng cung cấp khả năng bảo vệ DDoS tốt hơn cũng như truy cập trực tiếp file FTP của server Minecraft.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ip | ip |
ddos | ddos |
direct | trực tiếp |
file | file |
access | truy cập |
as | như |
offer | cấp |
better | tốt hơn |
EN If you want to install a third-party plugin, you can do so manually with File Manager or FTP/SSH.
VI Nếu bạn muốn cài đặt plugin của bên thứ ba, bạn có thể thực hiện việc này theo cách thủ công với Trình Quản Lý Tệp hoặc FTP/SSH.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
install | cài đặt |
manually | thủ công |
file | tệp |
if | nếu |
or | hoặc |
want | bạn |
with | với |
want to | muốn |
EN CyberPanel is a web hosting control panel powered by OpenLiteSpeed, with a lineup of notable features such as auto-backups, auto-SSL, FTP server, PHP management and more
VI CyberPanel là web hosting control panel (bảng điều khiển web) được bảo trợ bởi OpenLiteSpeed, với các tính năng hàng đầu như tự động backup, tự động cài SSL, FTP server, quản lý PHP và hơn thế nữa
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
web | web |
features | tính năng |
more | hơn |
such | các |
EN Cloudflare Protected Nameservers, PHP, MySQL, and FTP
VI Bảo vệ Cloudflare Máy chủ tên miền, PHP, MySQL và FTP
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
mysql | mysql |
EN We offer comprehensive free hosting with PHP, MySQL, and FTP
VI Chúng tôi cung cấp hosting miễn phí toàn diện với PHP, MySQL và FTP
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
mysql | mysql |
we | chúng tôi |
with | với |
offer | cấp |
EN Simply upload your files via FTP or WordPress, create MySQL databases, and run your cron jobs – or leave everything on auto-pilot.
VI Chỉ cần tải các tệp của bạn lên thông qua FTP hoặc WordPress, tạo cơ sở dữ liệu MySQL và chạy các cron job của bạn - hoặc để mọi thứ ở chế độ tự động.
EN Learn to code and experiment with PHP, MySQL, FTP, and cPanel
VI Tìm hiểu cách code và trải nghiệm với PHP, MySQL, FTP và cPanel
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
mysql | mysql |
with | với |
EN These features include unlimited bandwidth, unlimited FTP accounts, a free SSL certificate, and plenty of disk space
VI Các tính năng này bao gồm băng thông không giới hạn, tài khoản FTP không giới hạn, chứng chỉ SSL miễn phí và nhiều dung lượng đĩa
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
features | tính năng |
include | bao gồm |
unlimited | không giới hạn |
accounts | tài khoản |
of | này |
and | các |
EN SmartFTP is an FTP (File Transfer Protocol), FTPS, SFTP, WebDAV, Amazon S3, Backblaze B2, Google Drive, OneDrive, SSH, Terminal client
VI SmartFTP là một trương trình máy khách FTP (File Transfer Protocol), FTPS, SFTP, WebDAV, Amazon S3, Backblaze B2, Google Drive, OneDrive, SSH, Termina
EN Click here to Download our ftp software.
VI Bấm vào đây để Tải về phần mềm ftp của chúng tôi.
EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
web | web |
important | quan trọng |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
features | tính năng |
enable | cho phép |
environments | môi trường |
of | của |
customers | khách |
and | và |
them | các |
create | tạo |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
employees | nhân viên |
network | mạng |
work | công việc |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
need | cần |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
customers | khách |
EN Demo: Connect and secure any user with Cloudflare for Teams
VI Demo: Kết nối và bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
connect | kết nối |
user | dùng |
with | với |
EN Learn how Zero Trust security can provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
security | bảo mật |
learn | hiểu |
provide | cung cấp |
for | cho |
trust | an toàn |
EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
block | chặn |
risks | rủi ro |
employees | nhân viên |
feel | cảm thấy |
an | thể |
web | web |
internet | internet |
websites | trang web |
the | không |
on | trên |
in | trong |
many | nhiều |
too | quá |
EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.
VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
fast | nhanh |
pick | chọn |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
EN A fast, agile, and secure global network
VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt và an toàn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
fast | nhanh |
secure | an toàn |
global | toàn cầu |
network | mạng |
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN Fast, Secure, and Resilient DNS
VI DNS nhanh, bảo mật và phục hồi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
fast | nhanh |
secure | bảo mật |
dns | dns |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Secure Web Gateway service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Secure Web Gateway của Cloudflare.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
web | web |
key | chính |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN Secure access to your corporate applications without a VPN.
VI Truy cập an toàn vào các ứng dụng doanh nghiệp mà không cần VPN.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
secure | an toàn |
corporate | doanh nghiệp |
applications | các ứng dụng |
vpn | vpn |
access | truy cập |
your | và |
without | không |
to | vào |
EN The most trusted & secure crypto wallet
VI Ví tiền mã hoá tin cậy và an toàn nhất
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
trusted | tin cậy |
secure | an toàn |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 2: Secure Enterprise
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 2: An ninh bảo mật cho doanh nghiệp
EN And moving to a Secure Access Service Edge (SASE) framework is no different
VI Và việc chuyển sang khung giải pháp Secure Access Service Edge (SASE - Biên truy cập dịch vụ an toàn) cũng không phải là một ngoại lệ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | dịch |
secure | an toàn |
access | truy cập |
framework | khung |
no | không |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN Store all your coins and tokens in a single, secure mobile wallet. The app supports 53 blockchains and 1M+ assets
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
secure | an toàn |
assets | tài sản |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN A secure and easy to use wallet to store your stablecoins
VI Một ví an toàn và dễ sử dụng để lưu trữ Tiền neo giá
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
secure | an toàn |
use | sử dụng |
EN Buy as few as $50 worth of XRP on Trust Wallet and store directly in your secure XRP wallet
VI Mua XRP trị giá ít nhất 50 đô la trên Ví Trust và lưu trữ trực tiếp trong Ví XRP của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
buy | mua |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
your | của bạn |
in | trong |
wallet | trên |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
bitcoin | bitcoin |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
and | các |
trust | an toàn |
btc | btc |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet for you to store cryptocurrencies.
VI Ví Trust là một cách an toàn và dễ sử dụng Ví tiền điện tử để lưu trữ tiền mã hóa.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use wallet to keep all your cryptocurrencies. Safely store your Litecoin (LTC) on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
litecoin | litecoin |
store | lưu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
to | tiền |
wallet | trên |
safely | an toàn |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin Wallet to store all TRON tokens and is also the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
assets | tài sản |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin wallet for all your crypto needs. Store Bitcoin, Ethereum, XRP and more in one place.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP và nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
crypto | mã hóa |
needs | nhu cầu |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
place | nơi |
more | hơn |
your | bạn |
trust | an toàn |
all | tất cả các |
and | của |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda