EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
reduce | giảm |
help | giúp |
choice | lựa chọn |
products | sản phẩm |
and | và |
save | tiết kiệm |
the | khi |
EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda
VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 và AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
use | sử dụng |
lambda | lambda |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
to | tiền |
EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda
VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 và AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
use | sử dụng |
lambda | lambda |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
to | tiền |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood....
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt...
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
one | nhiều |
your | bạn |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
is | được |
to | đầu |
your | bạn |
EN From the local temporary cache, to save a project long term save it as PXZ (Pixlr document).
VI Từ bộ nhớ tạm thời cục bộ, để lưu dự án lâu dài, hãy lưu dự án dưới dạng pxd hoặc xuất dưới dạng pxz.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
temporary | tạm thời |
save | lưu |
project | dự án |
long | dài |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
or | người |
programs | chương trình |
more | hơn |
home | nhà |
and | các |
you | bạn |
make | cho |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.
VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
see | xem |
by | qua |
energy | năng lượng |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment
VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.
VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
important | quan trọng |
components | phần |
in | trong |
provide | cho |
reduce | giảm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
money | tiền |
different | khác |
all | các |
EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.
VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN Will save you money, use less energy and last longer
VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
will | hơn |
you | bạn |
EN Q: Can I save money on AWS Lambda with a Compute Savings Plan?
VI Câu hỏi: Tôi có thể tiết kiệm tiền trên AWS Lambda với Compute Savings Plan không?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
money | tiền |
aws | aws |
lambda | lambda |
i | tôi |
on | trên |
with | với |
savings | tiết kiệm |
EN Money these businesses save thanks to solar energy
VI Tiền mà các doanh nghiệp tiết kiệm được nhờ năng lượng mặt trời
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
businesses | doanh nghiệp |
to | tiền |
thanks | các |
solar | mặt trời |
EN Q: Can I save money on AWS Lambda with a Compute Savings Plan?
VI Câu hỏi: Tôi có thể tiết kiệm tiền trên AWS Lambda với Compute Savings Plan không?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
money | tiền |
aws | aws |
lambda | lambda |
i | tôi |
on | trên |
with | với |
savings | tiết kiệm |
EN These capabilities let you leverage all your existing investments to help save money.
VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện có của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
leverage | tận dụng |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
your | bạn |
these | này |
all | các |
EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.
VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây có thể tiết kiệm tiền cho các công ty và tăng sự tiện lợi cho người dùng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
save | tiết kiệm |
users | người dùng |
cloud | mây |
world | thế giới |
companies | công ty |
is | được |
all | người |
in | trong |
to | tiền |
and | các |
EN Go paperless. Save time, money, and the environment.
VI Dùng hóa đơn điện tử. Tiết kiệm thời gian, tiền bạc, và bảo vệ môi trường.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
environment | môi trường |
the | trường |
money | tiền |
EN Teach your cat to flush, save money on cat litter, and get Windscribe to protect your online privacy.
VI Sự riêng tư cá nhân là một quyền lợi. Tại sao không đầu tư một khoản nhỏ cho nó nhỉ? Chi tiêu cho cà phê của bạn có khi còn nhiều hơn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
privacy | riêng |
EN Teach your cat to flush, save money on cat litter, and get Windscribe to protect your online privacy.
VI Có thật sự cần thiết phải cắt tóc mỗi tháng. Thay vì đó hãy cài Winscribe để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân khi online.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
privacy | riêng |
EN Save Money with a Smart Investment
VI Tiết kiệm bằng cách đầu tư thông minh
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
smart | thông minh |
with | bằng |
a | đầu |
EN Don't create or save content that is repetitive, deceptive or irrelevant in an attempt to make money
VI Không tạo hoặc lưu nội dung lặp đi lặp lại, lừa đảo hoặc không liên quan để kiếm tiền
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
save | lưu |
money | tiền |
create | tạo |
EN Save money. No need to hire a copywriter to get your WordPress site live.
VI Tiết kiệm tiền bạc. Không cần thuê người viết để tạo nội dung sống động.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
no | không |
need | cần |
live | sống |
money | tiền |
EN You’ll save money on developers and designers since many inexperienced users have built online stores without any trouble.
VI Bạn sẽ tiết kiệm được tiền thiết kế và phát triển vì thậm chí người dùng chưa hề có kinh nghiệm cũng có thể xuất bản website bán hàng mà không gặp khó khăn gì.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
users | người dùng |
many | bạn |
EN Save time and money with predesigned templates for your emails, landing pages, forms, and marketing automation workflows.
VI Tiết kiệm thời gian và tiền bạc với các mẫu thiết kế sẵn cho email, trang đích, biểu mẫu và quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
templates | mẫu |
your | là |
emails | |
pages | trang |
workflows | quy trình |
money | tiền |
and | các |
EN 7+ smart ways to use AI in email marketing to save time & money
VI Landing Page Là Gì? Hướng Dẫn Cách Thiết Kế Và Các Ví Dụ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ways | cách |
to | các |
EN Did you know that using archetype will help your brand save time and money?
VI Bạn có biết rằng sử dụng nguyên mẫu sẽ giúp thương hiệu của bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
brand | thương hiệu |
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
your | của bạn |
money | tiền |
know | biết |
and | của |
you | bạn |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN Together we can flex our power to save our power, California
VI Chúng ta, những cư dân California có thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
power | năng lượng |
save | tiết kiệm |
california | california |
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN There are many things you can do right in your own home to save energy
VI Có rất nhiều điều bạn có thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
can | có thể làm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
home | nhà |
in | trong |
EN We’re Stronger When We Save Together
VI Chúng ta mạnh hơn khi cùng nhau tiết kiệm
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
together | cùng nhau |
when | khi |
were | hơn |
EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.
VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện và tắm nước mát hơn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
your | và |
water | nước |
down | xuống |
few | vài |
save | tiết kiệm |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.
VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
others | khác |
california | california |
to | cho |
EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy
VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
channels | kênh |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
our | chúng tôi |
follow | theo |
and | các |
EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?
VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | như |
you | bạn |
the | khi |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN Save hours researching your next hit video
VI Tiết kiệm thời gian nghiên cứu video đỉnh tiếp theo của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
hours | thời gian |
video | video |
your | của bạn |
save | tiết kiệm |
next | tiếp theo |
EN Save all evidence, and write down everything you can remember
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | lưu |
and | bằng |
all | mọi |
EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses
VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng và EDISMA " để tiết kiệm năng lượng và năng lượng cho gia đình và doanh nghiệp
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
energy | năng lượng |
provide | cung cấp |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda