EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Amazon ElastiCache for Redis maintains compatibility with the open source Redis data formats, Redis APIs, and works with Redis clients
VI Amazon ElastiCache for Redis duy trì khả năng tương thích với các định dạng dữ liệu Redis mã nguồn mở, các API Redis và hoạt động cùng với máy khách Redis
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
apis | api |
clients | khách |
and | các |
EN Amazon ElastiCache for Redis maintains compatibility with the open source Redis data formats, Redis APIs, and works with Redis clients
VI Amazon ElastiCache for Redis duy trì khả năng tương thích với các định dạng dữ liệu Redis mã nguồn mở, các API Redis và hoạt động cùng với máy khách Redis
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
apis | api |
clients | khách |
and | các |
EN Your self-managed Redis applications can work seamlessly with ElastiCache for Redis without any code changes
VI Ứng dụng Redis tự quản lý của bạn có thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
can | cần |
changes | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
any | của |
EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure
VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành và firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
continuously | liên tục |
in | trong |
system | hệ điều hành |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
can | cần |
change | thay đổi |
workloads | khối lượng công việc |
to | đổi |
you | bạn |
EN With Amazon ElastiCache for Redis, you can start small and easily scale your Redis data as your application grows - all the way up to a cluster with 340 TB of in-memory data
VI Với Amazon ElastiCache for Redis, bạn có thể bắt đầu từ quy mô nhỏ, sau đó dễ dàng thay đổi quy mô dữ liệu Redis khi ứng dụng của bạn lớn mạnh – lên tới cụm có 340 TB dữ liệu trong bộ nhớ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
data | dữ liệu |
up | lên |
of | của |
your | bạn |
EN Your self-managed Redis applications can work seamlessly with ElastiCache for Redis without any code changes
VI Ứng dụng Redis tự quản lý của bạn có thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
can | cần |
changes | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
any | của |
EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure
VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành và firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
continuously | liên tục |
in | trong |
system | hệ điều hành |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
can | cần |
change | thay đổi |
workloads | khối lượng công việc |
to | đổi |
you | bạn |
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs
VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
business | kinh doanh |
providing | cung cấp |
smart | thông minh |
data | dữ liệu |
other | khác |
protocols | giao thức |
apis | api |
all | tất cả các |
types | loại |
and | các |
EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.
VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
call | gọi |
monitoring | giám sát |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN You can also call third-party logging APIs in your Lambda function
VI Bạn cũng có thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
call | gọi |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN Provisioned Concurrency is ideal for building latency-sensitive applications, such as web or mobile backends, synchronously invoked APIs, and interactive microservices
VI Tính đồng thời được cung cấp sẽ là tính năng lý tưởng khi xây dựng các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ, như backend web hoặc di động, API được gọi ra đồng thời và các vi dịch vụ tương tác
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
web | web |
or | hoặc |
apis | api |
interactive | tương tác |
such | các |
EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
resources | tài nguyên |
easier | dễ dàng |
aws | aws |
configure | cấu hình |
applications | các ứng dụng |
apis | api |
deploy | triển khai |
customers | khách hàng |
use | sử dụng |
to | trong |
and | các |
these | này |
EN You can change these settings using the AWS APIs, CLI, or AWS Lambda Management Console.
VI Bạn có thể thay đổi cài đặt này bằng các API, CLI của AWS hoặc Bảng điều khiển quản lý AWS Lambda.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
apis | api |
cli | cli |
or | hoặc |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
the | này |
you | bạn |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN Python | Tutorials, APIs, SDKs, Docs | AWS Developer Center
VI Python | Hướng dẫn, API, SDK, Tài liệu | Trung tâm nhà phát triển AWS
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
apis | api |
sdks | sdk |
aws | aws |
developer | nhà phát triển |
center | trung tâm |
EN Java | Tutorials, APIs, SDKs, Docs | AWS Developer Center
VI Java | Hướng dẫn, API, SDK, Tài liệu | Trung tâm nhà phát triển AWS
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
java | java |
tutorials | hướng dẫn |
apis | api |
sdks | sdk |
aws | aws |
developer | nhà phát triển |
center | trung tâm |
EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.
VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
call | gọi |
monitoring | giám sát |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN You can also call third-party logging APIs in your Lambda function
VI Bạn cũng có thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
call | gọi |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN Provisioned Concurrency is ideal for building latency-sensitive applications, such as web or mobile backends, synchronously invoked APIs, and interactive microservices
VI Tính đồng thời được cung cấp sẽ là tính năng lý tưởng khi xây dựng các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ, như backend web hoặc di động, API được gọi ra đồng thời và các vi dịch vụ tương tác
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
web | web |
or | hoặc |
apis | api |
interactive | tương tác |
such | các |
EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
resources | tài nguyên |
easier | dễ dàng |
aws | aws |
configure | cấu hình |
applications | các ứng dụng |
apis | api |
deploy | triển khai |
customers | khách hàng |
use | sử dụng |
to | trong |
and | các |
these | này |
EN You can change these settings using the AWS APIs, CLI, or AWS Lambda Management Console.
VI Bạn có thể thay đổi cài đặt này bằng các API, CLI của AWS hoặc Bảng điều khiển quản lý AWS Lambda.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
apis | api |
cli | cli |
or | hoặc |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
the | này |
you | bạn |
EN To support customers with FIPS cryptographic requirements, FIPS 140-2-compliant APIs are available in AWS GovCloud (US)
VI Để hỗ trợ khách hàng với các yêu cầu mã hóa chuẩn FIPS, API tuân thủ FIPS 140-2 có sẵn trong AWS GovCloud (US)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
fips | fips |
requirements | yêu cầu |
apis | api |
available | có sẵn |
aws | aws |
customers | khách hàng |
in | trong |
with | với |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN Documentation for building with Zoom's technology using SDKs, APIs, and webhooks
VI Tài liệu hướng dẫn cách xây dựng trên nền tảng của Zoom bằng API, Webhook và SDK
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
building | xây dựng |
sdks | sdk |
apis | api |
documentation | tài liệu |
with | bằng |
and | của |
EN Thousands of businesses use Gelato’s software and APIs to produce and deliver custom printed products anywhere in the world.
VI Hàng nghìn doanh nghiệp sử dụng phần mềm và API của Gelato để sản xuất và phân phối các sản phẩm in theo yêu cầu ở bất kỳ đâu trên thế giới.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
use | sử dụng |
software | phần mềm |
apis | api |
world | thế giới |
products | sản phẩm |
to | phần |
EN Redis compatible in-memory data store built for the cloud. Power real-time applications with sub-millisecond latency.
VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
compatible | tương thích |
data | dữ liệu |
cloud | mây |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN Amazon ElastiCache for Redis is a blazing fast in-memory data store that provides sub-millisecond latency to power internet-scale real-time applications
VI Amazon ElastiCache for Redis là kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập cực nhanh, cung cấp độ trễ chưa đến một mili giây để vận hành các ứng dụng thời gian thực ở quy mô internet
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
fast | nhanh |
data | dữ liệu |
provides | cung cấp |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN Amazon ElastiCache for Redis works as an in-memory data store to support the most demanding applications requiring sub-millisecond response times
VI Amazon ElastiCache cho Redis hoạt động như một kho dữ liệu trên bộ nhớ để hỗ trợ các ứng dụng có đòi hỏi cao nhất yêu cầu thời gian phản hồi chưa đến một mili giây
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
times | thời gian |
applications | các ứng dụng |
most | các |
response | phản hồi |
EN Amazon ElastiCache for Redis supports Amazon VPC, so you can isolate your cluster to the IP ranges you choose for your nodes
VI Amazon ElastiCache for Redis hỗ trợ Amazon VPC, nhờ đó, bạn có thể cô lập cụm của mình với dải IP đã chọn cho các nút của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
ip | ip |
cluster | cụm |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Database query results caching, persistent session caching, and full-page caching are all popular examples of caching with ElastiCache for Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
query | truy vấn |
popular | phổ biến |
all | các |
EN Learn how to build a caching application with ElastiCache for Redis.
VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
build | xây dựng |
EN Amazon ElastiCache for Redis supports the PUB/SUB standard with pattern matching
VI Amazon ElastiCache cho Redis hỗ trợ tiêu chuẩn PUB/SUB với tính năng đối chiếu mẫu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN Learn how to build a chat application with ElastiCache for Redis.
VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng trò chuyện với ElastiCache cho Redis.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
chat | trò chuyện |
build | xây dựng |
with | với |
EN Real-time gaming leaderboards are easy to create with Amazon ElastiCache for Redis
VI Dễ dàng tạo bảng xếp hạng trò chơi theo thời gian thực với Amazon ElastiCache cho Redis
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
real-time | thời gian thực |
gaming | chơi |
easy | dễ dàng |
amazon | amazon |
real | thực |
create | tạo |
with | với |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN Learn how to build a geospatial application with ElastiCache for Redis.
VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng dữ liệu không gian địa lý với ElastiCache cho Redis.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
build | xây dựng |
with | với |
EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để xây dựng và triển khai mô hình machine learning một cách nhanh chóng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
fast | nhanh |
EN Amazon ElastiCache for Redis offers a fast, in-memory data store to power live streaming use cases
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để đáp ứng các trường hợp sử dụng phát trực tiếp
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
offers | cung cấp |
fast | nhanh |
data | dữ liệu |
live | trực tiếp |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
EN Amazon ElastiCache for Redis offers List data structure making it easy to implement a lightweight, persistent queue
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cấu trúc dữ liệu Danh sách, giúp dễ dàng triển khai một hàng đợi tác vụ lâu dài và có tải trọng nhẹ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
offers | cung cấp |
list | danh sách |
data | dữ liệu |
structure | cấu trúc |
making | cho |
easy | dễ dàng |
implement | triển khai |
EN Amazon ElastiCache for Redis is highly suited as a session store to manage session information such as user authentication tokens, session state, and more
VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên và nhiều dữ liệu khác
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
authentication | xác thực |
tokens | mã thông báo |
store | lưu |
session | phiên |
is | là |
information | thông tin |
user | dùng |
and | như |
to | làm |
for | cho |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda