Prevedi "prepared to thrive" na Vijetnamski

Prikazuje se 14 od 14 prijevoda fraze "prepared to thrive" sa Engleski na Vijetnamski

Prijevod Engleski na Vijetnamski od prepared to thrive

Engleski
Vijetnamski

EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more

VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa

Engleski Vijetnamski
we chúng tôi
to làm
have

EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.

VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.

Engleski Vijetnamski
space không gian
needs cần
work làm việc
we chúng tôi
you bạn

EN We defend your users against the most sophisticated in-app bot threats so your app can thrive.

VI Với Adjust, không chỉ dữ liệu, mà người dùng của bạn cũng được bảo vệ khỏi gian lận.

Engleski Vijetnamski
users người dùng
app dùng
so cũng
your của bạn

EN It helps our customers to thrive, communities to progress and supports sustainable development.

VI Hệ sinh thái đó sẽ giúp khách hàng phát triển thịnh vượng, các xã hội trở nên tiến bộ đồng thời hỗ trợ sự phát triển bền vững.

Engleski Vijetnamski
helps giúp
sustainable bền vững
development phát triển
and các
customers khách

EN All designed to make your ecommerce business thrive in a competitive landscape.

VI Được thiết kế để giúp bạn phát triển doanh nghiệp thương mại điện tử của mình trong một thị trường đầy cạnh tranh.

Engleski Vijetnamski
all của
business doanh nghiệp
your bạn
in trong

EN Through our flexible approach to work, we enable our team to thrive both professionally and personally, fostering an environment that recognizes individual needs and promotes overall well-being.

VI Thông qua cách tiếp cận linh hoạt, chúng tôi giúp đội ngũ của mình phát triển về chuyên môn lẫn cá nhân, thúc đẩy một môi trường công nhận nhu cầu cá nhân và thúc đẩy sự phồn thịnh.

Engleski Vijetnamski
flexible linh hoạt
environment môi trường
individual cá nhân
needs nhu cầu
and của
through qua
we chúng tôi

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng

Engleski Vijetnamski
and với
more hơn

EN Metropole Debuts Menus Originally Prepared for Trump and Kim

VI Huyền thoại guitar Henry Padovani biểu diễn tại Metropole Hà Nội

EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals

VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến

Engleski Vijetnamski
they
to đầu
and các

EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?

Engleski Vijetnamski
case trường hợp
car xe
name tên
the trường
how như
for cho
not không
your bạn
in dịch

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

Engleski Vijetnamski
of của

EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training

VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn và gia đình bạn có sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ và đào tạo liên văn hóa

Engleski Vijetnamski
family gia đình
well tốt
we chúng tôi
with với
and các

EN Jordan Valley wants you to feel prepared for life as a new mom

VI Jordan Valley muốn bạn cảm thấy sẵn sàng cho cuộc sống mới làm mẹ

Engleski Vijetnamski
feel cảm thấy
new mới
you bạn
wants muốn
life sống

EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!

Engleski Vijetnamski
if nếu
money tiền
would

Prikazuje se 14 od 14 prijevoda