Prevedi "planning your social" na Vijetnamski

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda fraze "planning your social" sa Engleski na Vijetnamski

Prijevod Engleski na Vijetnamski od planning your social

Engleski
Vijetnamski

EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

Engleski Vijetnamski
manual hướng dẫn

EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

Engleski Vijetnamski
manual hướng dẫn

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong ngoài nước.

Engleski Vijetnamski
experience kinh nghiệm
projects tổ chức
in trong
have cho
and dịch

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI Không lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon một chai vang hảo hạng

Engleski Vijetnamski
and với
more hơn

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

Engleski Vijetnamski
of của

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

Engleski Vijetnamski
team nhóm
define xác định
risk rủi ro
in trong
project dự án
planning kế hoạch
and các

EN There‘s even help with the timely planning of your repatriation, and reintegration support when you return home.

VI Chúng tôi thậm chí còn giúp bạn lập kế hoạch kịp thời cho việc trở về nước hỗ trợ tái hòa nhập khi bạn về nhà.

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
help giúp
home nhà
your chúng tôi
you bạn
the khi

EN are looking for customized solutions to suit your business needs and personalized assistance with marketing campaign planning.

VI đang tìm kiếm các giải pháp tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn hỗ trợ cá nhân trong việc lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị.

Engleski Vijetnamski
business kinh doanh
needs nhu cầu
campaign chiến dịch
planning kế hoạch
and thị
your của bạn
looking tìm kiếm
solutions giải pháp
are đang
with với

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng

Engleski Vijetnamski
infrastructure cơ sở hạ tầng
planning kế hoạch

EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning

VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated

Engleski Vijetnamski
product sản phẩm
marketing marketing
planning kế hoạch

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

Engleski Vijetnamski
day ngày
place nơi
planning kế hoạch

EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades

VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực hỗ trợ các chủ nhà chủ sở hữu tài sản khác đang kế hoạch nâng cấp nhà dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

Engleski Vijetnamski
california california
regional khu vực
energy năng lượng
provides cung cấp
resources nguồn
planning kế hoạch
network mạng
are đang
and các

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái bền vững hơn trong ngành hoa

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
sustainable bền vững
the trường
when khi
and
i tôi
options lựa chọn
in trong
more nhiều

EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.

VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp trong tương lai.

Engleski Vijetnamski
future tương lai
but nhưng
in trong

EN Why start an energy-efficient event planning company?

VI Tại sao bạn khởi nghiệp với một công ty tổ chức sự kiện về sử dụng hiệu quả năng lượng?

Engleski Vijetnamski
why tại sao
event sự kiện
company công ty

EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning

VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên quy hoạch vùng bờ biển

VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
ability khả năng
work làm việc
to làm

EN Assessment Planning  and Tool Development

VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
and các

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

Engleski Vijetnamski
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

Engleski Vijetnamski
development phát triển
interactive tương tác
easily dễ dàng
planning kế hoạch

EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...

VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...

Engleski Vijetnamski
and các
family gia đình
planning kế hoạch

EN Company code: No. 0106099581 – 002 issued by the Business Division - Department of Planning and Investment of Binh Duong province on 10th December, 2014

VI Company code: Số 0106099581 - 002 cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế Hoạch Đầu Tư Tỉnh Bình Dương ngày 10 tháng 12 năm 2014

Engleski Vijetnamski
on ngày

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Let us help make the planning lite and the discoveries plentiful?

VI Hãy để chúng tôi giúp chuyến đi của quý khách trở nên vui vẻ đầy khám phá thú vị …

Engleski Vijetnamski
help giúp
and của
make chúng tôi

EN Assessment Planning  and Tool Development

VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
and các

VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
ability khả năng
work làm việc
to làm

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

Engleski Vijetnamski
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

Engleski Vijetnamski
development phát triển
interactive tương tác
easily dễ dàng
planning kế hoạch

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

Engleski Vijetnamski
day ngày
place nơi
planning kế hoạch

EN The event brings together the Asian community providing a forum for planning future development and growth.

VI Đối tượng hướng đến bao gồm những người dùng , các lập trình viên, những người đóng góp cho GNOME, sinh viên khách hàng tại châu Á.

Engleski Vijetnamski
and các

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

Engleski Vijetnamski
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

Engleski Vijetnamski
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

Engleski Vijetnamski
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

Engleski Vijetnamski
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

Engleski Vijetnamski
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

Engleski Vijetnamski
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

Engleski Vijetnamski
in dịch

EN The Legal Services of Southern Missouri offers assistance for domestic violence, federal and state benefits, housing, end of life planning, guardianship and more.

VI Dịch vụ Pháp lý của Southern Missouri cung cấp hỗ trợ về bạo lực gia đình, trợ cấp liên bang tiểu bang, nhà , lập kế hoạch cuối đời, quyền giám hộ, v.v.

Engleski Vijetnamski
offers cung cấp
violence bạo lực
federal liên bang
state tiểu bang
planning kế hoạch
of của

EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.

VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
two hai
years năm
one các

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Enterprise Registration Certificate No. 0314960811 issued by the Department of Planning and Investment in Ho Chi Minh city dated 2 April 2018.

VI Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0314960811 do Sở kế hoạch Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 2/4/2018

Engleski Vijetnamski
planning kế hoạch
minh minh
the nhận

EN Selling knowledge and creating online courses requires thorough planning and execution

VI Bán tạo các khóa học trực tuyến cần phải lập kế hoạch triển khai kỹ lưỡng

Engleski Vijetnamski
and các
creating tạo
online trực tuyến
planning kế hoạch

EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng hội."

EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.

VI Tiêu chuẩn thương mại hội công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, hội, môi trường kinh tế.

Engleski Vijetnamski
standard tiêu chuẩn
based dựa trên
on trên
development phát triển
human người
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
choice chọn

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống hội ảnh hưởng xấu đến trật tự hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

Engleski Vijetnamski
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda