EN If your upload does not succeed, it's probably due one of the following problems you encounter.
EN If your upload does not succeed, it's probably due one of the following problems you encounter.
VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, có thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
upload | tải lên |
not | không |
of | của |
your | bạn |
following | sau |
EN You probably do not know; it is Apple can run diagnostics on the battery health status directly on your device
VI Có thể bạn không biết, đó là Apple có thể chạy chuẩn đoán về tình trạng pin trực tiếp trên thiết bị của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
status | tình trạng |
directly | trực tiếp |
your | của bạn |
know | biết |
on | trên |
run | chạy |
you | bạn |
EN If you think you have a battery problem then this is probably the best way you can do it.
VI Nếu như bạn nghĩ rằng mình đang gặp vấn đề về pin thì đây có lẽ là cách tốt nhất mà bạn có thể làm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
way | cách |
can | có thể làm |
think | nghĩ |
then | thì |
if | nếu |
is | là |
it | như |
you | bạn |
a | làm |
EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
VI Những thông tin này khá hữu ích, có lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để có được bộ phim yêu thích.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
useful | hữu ích |
before | trước |
get | có được |
favorite | yêu |
should | nên |
your | bạn |
EN If you feel like quarantine is boring, you probably need HAGO!
VI Nếu bạn đang cảm thấy thật nhàm chán khi phải cách ly vì dịch bệnh, có lẽ bạn cần đến HAGO đấy!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
EN Currently, there is no shortage of applications that support downloading games to play for free, but to hack games, there is probably only APK Editor that can do it.
VI Hiện giờ không thiếu các ứng dụng hỗ trợ tải game về chơi miễn phí, nhưng để hack game và Việt hóa game chuyên dụng thì chắc chỉ mới có APK Editor APK.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
applications | các ứng dụng |
apk | apk |
but | nhưng |
for | không |
to | các |
EN If you start with a rich background, an enchanting figure, or at the top of your career, there is probably nothing to say
VI Nếu bạn bắt đầu với một xuất thân sang giàu, một vóc dáng vạn người mê hoặc đang trên đỉnh cao sự nghiệp thì có lẽ không gì để nói
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
start | bắt đầu |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
top | trên |
EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.
VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, có lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
control | kiểm soát |
more | hơn |
detail | chi tiết |
not | không |
on | trên |
each | cho |
want | muốn |
your | bạn |
EN If you have played through many games of the same genre, you are probably not familiar with this layout structure and control method
VI Nếu đã chơi qua nhiều game cùng thể loại thì chắc anh em cũng không lạ gì kết cấu layout cùng cách điều khiển này
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
games | chơi |
if | nếu |
you | em |
many | nhiều |
through | qua |
this | này |
EN However, at first, you probably won?t get used to its speed.
VI Tuy nhiên, ban đầu có thể bạn sẽ không quen với tốc độ của nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
however | tuy nhiên |
you | bạn |
its | của |
EN And once you have entered the first battle, you will probably be immersed in it.
VI Còn lại một khi đã bước vào trận đầu tiên rồi thì thể nào cũng chìm đắm trong đó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN Will probably ask you about your top-3 of everything
VI Có thể sẽ hỏi bạn về top 3 trong số mọi thứ của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
everything | mọi |
ask | hỏi |
your | của bạn |
you | bạn |
of | của |
EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably...
VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trong cơ thể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng là một thử ...
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | thay đổi |
during | khi |
EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably experience lots of changes. This class focusses on labour...
VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trong cơ thể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng là một thử thách khó khăn không kém, đặc biệt với phụ nữ mang...
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
changes | thay đổi |
and | với |
during | khi |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN Privacy is a right. Why not invest a few bucks into it? You probably spend more on coffee.
VI Có thật sự cần thiết phải cắt tóc mỗi tháng. Thay vì đó hãy cài Winscribe để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân khi online.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
privacy | riêng |
EN Privacy is a right. Why not invest a few bucks into it? You probably spend more on coffee.
VI Sự riêng tư cá nhân là một quyền lợi. Tại sao không đầu tư một khoản nhỏ cho nó nhỉ? Chi tiêu cho cà phê của bạn có khi còn nhiều hơn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
not | không |
into | cho |
spend | tiêu |
more | hơn |
privacy | riêng |
EN If you have any questions, we probably have the answers that you're looking for.
VI Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, có thể chúng tôi có câu trả lời bạn đang tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
answers | câu trả lời |
looking | tìm kiếm |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN "I accidentally bumped into Lewis in Imola as we passed each other, so that's probably in it," the Red Bull driver laughed.
VI "Tôi vô tình đụng phải Lewis trong Imola khi chúng tôi đi ngang qua nhau, vì vậy có lẽ đó là trong đó, " Red Bull tài xế cười.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
in | trong |
the | khi |
EN "It's true that they probably create sensationalism," said the Mexican when asked about Netflix.
VI "Đúng là họ có thể tạo ra chủ nghĩa giật gân," người Mexico nói khi được hỏi về Netflix.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
its | được |
create | tạo |
the | khi |
EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
know | biết |
everyone | người |
they | chúng |
EN F1 is one of the harder sports for regulators because it is so international and there are so many different [countries] that will probably provide a good return on investment.”
VI F1 là một trong những môn thể thao khó khăn hơn đối với các nhà quản lý vì nó mang tính quốc tế và có rất nhiều [quốc gia] khác nhau có thể sẽ mang lại lợi tức đầu tư tốt ”.
EN If you are an employee, your employer probably withholds income tax from your pay
VI Nếu bạn là nhân viên thì chủ lao động có thể khấu lưu thuế thu nhập từ tiền lương của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
employee | nhân viên |
income | thu nhập |
your | bạn |
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Otherwise, you surely are not a fan of the swordplay game
VI Ai mà không khen siêu phẩm này thì một là chưa chơi, hai là không hảo game kiếm hiệp
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
not | không |
game | chơi |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.
VI Quý vị phải giữ những hồ sơ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
sell | bán |
keep | giữ |
to | tiền |
the | này |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda