EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
"name the key" na jeziku Engleski može se prevesti u sljedeće riječi/fraze Vijetnamski:
name | bạn bạn có thể chúng chúng tôi các có của của bạn của chúng tôi hoặc không có là một những riêng sử dụng thay đổi trước tên tôi tốt từ và vào vì đây đó đến để địa chỉ đổi |
key | chìa khóa một |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Golden Key: You can get the Golden Key by completing shipment or passing disaster challenges.
VI Golden Key: Bạn có thể nhận Chìa Khóa Vàng bằng cách hoàn thành giao hàng hoặc vượt qua các thử thách thảm họa.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
key | chìa |
the | nhận |
get | các |
EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
key | chìa |
purchased | mua |
with | bằng |
through | qua |
you | bạn |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Choose a name for your LiveAgent subdomain. Most people use their company or team name.
VI Chọn tên cho miền phụ LiveAgent của bạn. Hầu hết mọi người chọn tên công ty hoặc tên nhóm của họ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
choose | chọn |
name | tên |
company | công ty |
team | nhóm |
your | của bạn |
or | hoặc |
for | cho |
people | người |
EN Choose a name for your LiveAgent subdomain. Most people use their company or team name.
VI Chọn tên cho miền phụ LiveAgent của bạn. Hầu hết mọi người chọn tên công ty hoặc tên nhóm của họ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
choose | chọn |
name | tên |
company | công ty |
team | nhóm |
your | của bạn |
or | hoặc |
for | cho |
people | người |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Browser Isolation service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của tính năng Cloudflare Browser Isolation
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
key | chính |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Secure Web Gateway service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Secure Web Gateway của Cloudflare.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
web | web |
key | chính |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Zero Trust Network Access service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
key | chính |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
performance | hiệu suất |
across | trên |
platforms | nền tảng |
all | tất cả các |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda