EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | giải |
on | trên |
EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development
VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp và cố gắng phát triển lẫn nhau
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
transactions | giao dịch |
development | phát triển |
with | với |
and | các |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development
VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp và cố gắng phát triển lẫn nhau
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
transactions | giao dịch |
development | phát triển |
with | với |
and | các |
EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals
VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên có đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
different | nhiều |
resources | nguồn |
marketing | marketing |
of | của |
clients | khách |
EN We will strive for mutual development.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng cùng phát triển.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
development | phát triển |
we | chúng tôi |
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds (Industry)
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ (Công nghiệp)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds (Industry)
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ (Công nghiệp)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds (Industry)
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ (Công nghiệp)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds (Industry)
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ (Công nghiệp)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds (Industry)
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ (Công nghiệp)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds (Industry)
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ (Công nghiệp)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds (Industry)
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ (Công nghiệp)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds (Industry)
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ (Công nghiệp)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds (Industry)
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ (Công nghiệp)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds (Industry)
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ (Công nghiệp)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds (Industry)
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ (Công nghiệp)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN You retain ownership of any intellectual property rights you have with respect to such content
VI Bạn giữ quyền sở hữu mọi quyền sở hữu trí tuệ mà bạn có đối với nội dung đó
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
rights | quyền |
you | bạn |
EN You do not have to use your real name when joining APKMODY, we respect your privacy and anonymity.
VI Bạn không bắt buộc phải sử dụng tên thật khi tham gia APKMODY, chúng tôi tôn trọng sự riêng tư và ẩn danh của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
name | tên |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
your | bạn |
and | của |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
guests | khách |
is | là |
but | nhưng |
room | phòng |
are | đang |
the | khi |
and | của |
EN To be treated with courtesy and respect.
VI Được đối xử lịch sự và tôn trọng.
EN To treat your providers with courtesy and respect at all times.
VI Lịch sự và tôn trọng đội ngũ Bác sỹ và nhân viên bệnh viện trong mọi hoàn cảnh.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
all | mọi |
EN This assessment provides assurance that in respect of these products AWS has in place the applicable controls required for Australian government workloads at the PROTECTED level
VI Việc đánh giá này đảm bảo rằng, đối với các sản phẩm này, AWS có các biện pháp kiểm soát áp dụng cần thiết dành cho khối lượng công việc của chính phủ Úc ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
of | của |
products | sản phẩm |
workloads | khối lượng công việc |
these | này |
required | cần thiết |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Cooperation, openness, respect, and trust — that’s Bosch.
VI Cộng tác, cởi mở, tôn trọng và tin tưởng — đó chính là Bosch.
EN You retain ownership of any intellectual property rights you have with respect to such content
VI Bạn giữ quyền sở hữu mọi quyền sở hữu trí tuệ mà bạn có đối với nội dung đó
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
rights | quyền |
you | bạn |
EN You do not have to use your real name when joining APKMODY, we respect your privacy and anonymity.
VI Bạn không bắt buộc phải sử dụng tên thật khi tham gia APKMODY, chúng tôi tôn trọng sự riêng tư và ẩn danh của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
name | tên |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
your | bạn |
and | của |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN To respect the rights of people on and off Pinterest, please:
VI Để tôn trọng các quyền con người bên trong và ngoài Pinterest, vui lòng:
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
rights | quyền |
people | người |
to | trong |
and | các |
EN With respect to redirection, we encourage you to follow a 'no surprises' principle – Pinners should be able to reasonably anticipate where your link will take them
VI Đối với việc chuyển hướng, bạn nên tuân theo nguyên tắc “không gây ngạc nhiên” — Người dùng phải có thể đoán trước một cách hợp lý là liên kết của bạn sẽ đưa họ đến đâu
EN Our employees respect patients and co-workers, treating everyone with compassion.
VI Nhân viên của chúng tôi tôn trọng bệnh nhân và đồng nghiệp, đối xử với mọi người bằng lòng trắc ẩn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
employees | nhân viên |
our | chúng tôi |
and | của |
with | với |
EN Hostinger hosting is the best hosting I have dealt with in two years. The servers are responsive and fast A support team deserving of respect
VI Hostinger hosting là hosting tốt nhất mà tôi đã từng sử dụng trong hai năm. Máy chủ rất responsive và nhanh . Nhóm hỗ trợ khách hàng xứng đáng được vỗ tay.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
fast | nhanh |
team | nhóm |
in | trong |
the | tôi |
two | hai |
is | được |
and | từ |
a | năm |
EN We respect your rights to access, correct and delete your information in accordance with applicable laws
VI Chúng tôi tôn trọng quyền truy cập, chỉnh sửa và xóa thông tin của bạn theo luật hiện hành
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
laws | luật |
rights | quyền |
your | của bạn |
accordance | theo |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda