EN You can chat with them via Chat or microphone of your phone.
EN You can chat with them via Chat or microphone of your phone.
VI Bạn có thể trò chuyện với họ thông qua Chat hoặc micro của điện thoại.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
chat | trò chuyện |
or | hoặc |
with | với |
you | bạn |
EN When you join for your appointment, make sure your microphone and camera are on.
VI Khi bạn tham gia cuộc hẹn, hãy đảm bảo rằng micrô và máy ảnh của bạn đang bật.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
join | tham gia |
your | bạn |
and | của |
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
account | tài khoản |
policies | chính sách |
if | nếu |
access | truy cập |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
and | và |
for | không |
EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
agencies | cơ quan |
must | phải |
employees | nhân viên |
information | thông tin |
others | khác |
access | truy cập |
available | quyền |
EN You can access the IRAP PROTECTED pack via AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Bạn có thể truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ qua AWS Artifact, một cổng thông tin tự phục vụ cho phép truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
access | truy cập |
aws | aws |
reports | báo cáo |
via | qua |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their access and content
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý quyền truy cập nội dung của họ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
access | truy cập |
customers | khách |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
access | truy cập |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
customers | khách |
EN Unlimited and uncapped are words that we use a lot when we describe our data access. Some things that you’ll enjoy with our data access include:
VI Không giới hạn là từ mà chúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
EN Note: If you get a message that the app doesn't have access to your camera or contacts, you'll need to enable access in your iPhone's privacy settings.
VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không có quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
access | truy cập |
settings | cài đặt |
your | và |
or | hoặc |
in | trong |
EN Every account created within that package has access to ecommerce integrations, ecommerce tools, webinars (300 attendees), and multiuser access (for up to 5 users) add-ons.
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có quyền truy cập vào các tích hợp và công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
account | tài khoản |
created | tạo |
package | gói |
users | người dùng |
access | truy cập |
and | và |
every | người |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
to | hơn |
EN Zero Trust access for all of your applications.
VI Quyền truy cập Zero Trust cho tất cả các ứng dụng của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
applications | các ứng dụng |
access | truy cập |
your | của bạn |
all | tất cả các |
for | cho |
of | của |
EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
and | các |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Granular application access control without lateral movement
VI Kiểm soát truy cập ứng dụng 1 cách chi tiết để tránh bị mở rộng tấn công (lateral movement)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
control | kiểm soát |
EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
blocked | bị chặn |
access | truy cập |
and | và |
need | cần |
are | được |
from | vào |
the | không |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.
VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
block | chặn |
dns | dns |
http | http |
access | truy cập |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
remote | xa |
reduce | giảm |
on | trên |
vpn | vpn |
globally | toàn cầu |
distributed | phân phối |
network | mạng |
access | truy cập |
and | và |
EN Enforce device-aware access policies
VI Thực thi các chính sách truy cập nhận biết thiết bị
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | các |
projects | dự án |
time | thời gian |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Our information security manager loves how Access balances security and usability."
VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật và khả năng ứng dụng."
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
and | của |
how | bằng |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
integrate | tích hợp |
corporate | công ty |
safer | an toàn |
access | truy cập |
identity | danh tính |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
more | hơn |
user | dùng |
all | tất cả các |
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
web | web |
important | quan trọng |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN Learn how Cloudflare Access integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Zero Trust Network Access service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
key | chính |
EN Considering VPN replacement? Compare 3 remote access approaches
VI Cân nhắc thay thế VPN? So sánh 3 phương pháp truy cập từ xa
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
vpn | vpn |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
really | thực |
vpn | vpn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Download this technical whitepaper to compare alternative remote access approaches and find the best option for your organization.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
download | tải xuống |
technical | kỹ thuật |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
option | chọn |
organization | tổ chức |
find | tìm |
your | của bạn |
this | này |
EN The Zero Trust Guide to Developer Access
VI Hướng dẫn Zero Trust về Quyền truy cập của Nhà phát triển
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
guide | hướng dẫn |
developer | nhà phát triển |
access | truy cập |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda