EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
"just a walk" na jeziku Engleski može se prevesti u sljedeće riječi/fraze Vijetnamski:
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN Spacious walk-in or walk-through closet
VI Tủ quần áo không cửa rộng rãi
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN Generally, a new SSL certificate will become active in just a few minutes – you just need to install it on the website.
VI Thông thường, SSL miễn phí sẽ được kích hoạt trong vòng vài phút - bạn chỉ cần cài đặt nó trên trang web.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
minutes | phút |
need | cần |
website | trang |
will | được |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN Use the CDC’s Vaccines.gov to book an appointment or find a walk-in site near you.
VI Sử dụng Vaccines.gov của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
near | gần |
find | tìm |
or | hoặc |
EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN The sigh-worthy guest suite ? replete with a walk-in closet and marble ensuite ? presents a noble space in which to host overnight guests.
VI Căn phòng ?đáng mơ ước? này cũng bao gồm đầy đủ tiện nghi như tủ đồ lớn, phòng tắm lát đá cẩm thạch mang đến một không gian nguy nga để chào đón những vị khách xứng tầm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
guests | khách |
space | không gian |
EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.
VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
large | lớn |
is | là |
writing | viết |
and | với |
work | làm |
EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.
VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
room | phòng |
and | với |
EN People walk with blinders [on]; they’re not aware of what’s happening
VI Khi ai đó bước đi trong khi bịt mắt lại [on]; họ sẽ không ý thức được điều gì đang xảy ra
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
of | điều |
not | không |
EN A contemporary, walk-in kitchen by Snaidero is sure to further impress – as will the views from the suite’s floor-to-ceiling windows.
VI Gian bếp hiện đại được thiết kế bởi Snaidero rất ấn tượng cũng như cửa sổ kính xuyên suốt từ sàn đến trần mở ra khung cảnh tuyệt đẹp.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
as | như |
is | được |
to | cũng |
the | đến |
EN New art-deco bathrooms, Toto electric facilities, walk-in shower and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, phòng tắm và sản phẩm Balmain
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
new | mới |
electric | điện |
EN New art-deco bathrooms, Toto electric facilities, walk in shower, French bathtub and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, bồn tắm kiểu Pháp và sản phẩm Balmain
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
new | mới |
french | pháp |
electric | điện |
EN New art-deco bathroom, Toto electric facilities, walk in shower, French bathtub and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, bồn tắm kiểu Pháp và sản phẩm Balmain
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
new | mới |
french | pháp |
electric | điện |
EN Since privacy is the reason for you to be using our service, we realize that we have to walk a thin line in terms of what we can collect.
VI Vì quyền riêng tư là nguyên nhân khiến bạn sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi phải nghiêm túc và khắt khe về những gì chúng tôi thu thập.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | nhận |
to | của |
EN Established patients can walk in or schedule an appointment to see their Primary Care Provider for a COVID-19 vaccine.
VI Những bệnh nhân đã được xác định có thể đến hoặc đặt lịch hẹn để gặp Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính của họ để tiêm vắc-xin COVID-19.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
primary | chính |
provider | nhà cung cấp |
an | thể |
or | hoặc |
EN Recently exposed? Do you have COVID-19 symptoms? See your provider or walk in to our Express Care Clinic to get tested.
VI vừa mới lộ diện? Bạn có các triệu chứng COVID-19 không? Gặp nhà cung cấp của bạn hoặc đến Phòng khám Chăm sóc Nhanh của chúng tôi để được kiểm tra.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Jordan Valley can walk you through the application process.
VI Jordan Valley có thể hướng dẫn bạn quy trình đăng ký.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
process | quy trình |
you | bạn |
EN Walk-in to our clinics Monday-Friday from 8am to 5pm for free and confidential pregnancy testing.
VI Hãy đến các phòng khám của chúng tôi từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều để được thử thai miễn phí và bảo mật.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Please note, in Springfield, walk in pregnancy testing is available at our Women and Children?s Clinic located at 1720 W Grand St.
VI Xin lưu ý, trong Springfield, xét nghiệm mang thai đi bộ có sẵn tại Phòng khám Phụ nữ và Trẻ em của chúng tôi ở 1720 W Grand St.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
testing | xét nghiệm |
available | có sẵn |
at | tại |
children | trẻ em |
and | của |
our | chúng tôi |
EN 2 Call or walk-in and ask for services.
VI 2 Gọi điện thoại hoặc đi bộ và yêu cầu dịch vụ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
call | gọi |
or | hoặc |
and | dịch |
ask | yêu cầu |
EN Visit our walk-in Express Care clinic in Springfield, MO seven days a week for urgent medical and dental needs
VI Ghé thăm phòng khám Express Care không hẹn trước của chúng tôi ở Springfield, MO bảy ngày một tuần nếu có nhu cầu y tế và nha khoa khẩn cấp
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
days | ngày |
week | tuần |
needs | nhu cầu |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Many symptoms can be treated at a walk-in clinic instead of the emergency room.
VI Nhiều triệu chứng có thể được điều trị tại phòng khám thay vì phòng cấp cứu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
many | nhiều |
at | tại |
room | phòng |
be | được |
the | điều |
EN Patients can also walk in for broken bones, sports physicals and immunizations.
VI Bệnh nhân cũng có thể đến khám khi bị gãy xương, khám sức khỏe thể thao và tiêm chủng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
for | khi |
in | đến |
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN Walk in Monday - Friday from 7:30am - 4:30pm at the Women & Children's Clinic in Springfield when your child is sick.
VI Đi bộ từ Thứ Hai - Thứ Sáu từ 7:30 sáng - 4:30 chiều tại Phòng Khám Phụ Nữ & Trẻ Em ở Springfield khi con bạn bị ốm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
at | tại |
your | bạn |
child | trẻ em |
EN Be sure. Take a test to confirm your pregnancy. Walk in Monday through Friday from 8 a.m. to 5 p.m.
VI Hãy chắc chắn. Hãy thử nghiệm để xác nhận mang thai của bạn. Đi bộ từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
test | thử nghiệm |
through | của |
your | bạn |
EN After you walk-in or are referred, you will get an appointment for MAT within two days, if not the same day
VI Sau khi bạn bước vào hoặc được giới thiệu, bạn sẽ nhận được một cuộc hẹn cho MAT trong vòng hai ngày, nếu không phải cùng ngày
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
within | trong |
two | hai |
if | nếu |
not | không |
get | nhận |
you | bạn |
after | sau |
days | ngày |
EN You can walk into Jordan Valley Monday through Friday for substance use care and be seen the same day.
VI Bạn có thể đến Jordan Valley từ Thứ Hai đến Thứ Sáu để được chăm sóc về vấn đề sử dụng chất gây nghiện và được khám trong cùng ngày.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
day | ngày |
be | được |
use | sử dụng |
you | bạn |
for | trong |
the | đến |
EN After you walk in or are referred, you will be seen for treatment the same day.
VI Sau khi bạn đến hoặc được giới thiệu, bạn sẽ được khám điều trị ngay trong ngày.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
day | ngày |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
after | khi |
EN When you walk through our doors, our team will direct you to the correct waiting area and help you check in
VI Khi bạn bước qua cửa của chúng tôi, nhóm của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn đến khu vực chờ chính xác và giúp bạn đăng ký
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
team | nhóm |
correct | chính xác |
area | khu vực |
help | giúp |
our | chúng tôi |
you | bạn |
the | khi |
EN If you have urgent needs, visit our walk-in Express Care clinic in Springfield, MO. No appointment is needed.
VI Nếu bạn có nhu cầu khẩn cấp, hãy đến phòng khám Express Care không cần hẹn trước của chúng tôi ở Springfield, MO. Không có cuộc hẹn là cần thiết.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
no | không |
you | bạn |
needs | nhu cầu |
needed | cần |
our | chúng tôi |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN APS? 24-hour hotline will walk callers through a series of questions to determine if a situation requires APS intervention.
VI Đường dây nóng 24 giờ của APS sẽ hướng dẫn người gọi một loạt câu hỏi để xác định xem một tình huống có cần sự can thiệp của APS hay không.
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
requests | yêu cầu |
never | không |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
we | chúng tôi |
and | và |
get | nhận |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
were | là |
minutes | phút |
we | chúng tôi |
in | trong |
with | với |
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Just Enter The Url & Click on Surf
VI Chỉ cần Nhập Url & Nhấp vào Surf
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
url | url |
click | nhấp |
on | vào |
EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
receive | nhận |
i | tôi |
what | liệu |
of | những |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda