EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.
"jimdo store products" na jeziku Engleski može se prevesti u sljedeće riječi/fraze Vijetnamski:
EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.
VI Kết nối cửa hàng thương mại điện tử của bạn với Gelato chỉ trong vài phút để bắt đầu tạo, bán và cập nhật sản phẩm cho cửa hàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
store | cửa hàng |
start | bắt đầu |
products | sản phẩm |
in | trong |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN An online store – or eCommerce store – is a website to sell products and services on the internet
VI Website bán hàng - hay còn gọi là trang web thương mại điện tử - là nơi mua bán sản phẩm và dịch vụ trên mạng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
website | trang |
internet | mạng |
on | trên |
EN Trust Wallet is the best choice to store all ERC20 tokens and the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets and to store your Ethereum (ETH)
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
best | tốt |
choice | chọn |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Trust Wallet is the best choice to store all ERC20 tokens and the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets and to store your Ethereum (ETH)
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
best | tốt |
choice | chọn |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
prices | giá |
EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.
VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual và OPI.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
products | sản phẩm |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
prices | giá |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
prices | giá |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers
VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế và Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
march | tháng |
smart | thông minh |
event | sự kiện |
customers | khách |
of | của |
and | và |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Post posters, panels, etc. recommended for energy-saving products in the store
VI Đăng áp phích, pa-nô, v.v. được khuyến nghị cho các sản phẩm tiết kiệm năng lượng trong cửa hàng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
store | cửa hàng |
products | sản phẩm |
in | trong |
EN Generally, customers can browse through the catalog and make purchases via a digital payment gateway, and products are delivered, but cash payments and in-store pickup are also possible.
VI Thông thường, khách hàng thanh toán thông qua cổng thanh toán điện tử và sản phẩm sẽ được vận chuyển đi, nhưng vẫn có thể chấp nhận việc thanh toán tiền mặt và chọn sản phẩm tại cửa hàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | như |
products | sản phẩm |
cash | tiền |
are | được |
the | nhận |
but | nhưng |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
through | thông qua |
EN What Are the Best Products to Sell in an Online Store?
VI Sản Phẩm Nào Đang Có Nhu Cầu Cao?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
products | sản phẩm |
EN Connect your online store with GetResponse or build one from scratch. Promote your products or services directly in your landing pages and emails.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse hoặc xây dựng cửa hàng từ đầu. Trực tiếp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên trang đích và email.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
build | xây dựng |
directly | trực tiếp |
emails | |
or | hoặc |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
with | với |
and | của |
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN You can get your Litecoin Wallet from the Google Play Store an iOS Litecoin Wallet from the iOS app store.
VI Bạn có thể tải về Ví Litecoin từ Cửa hàng Google Play hay Ví Litecoin cho iOS từ cửa hàng ứng dụng iOS.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
litecoin | litecoin |
store | cửa hàng |
ios | ios |
an | thể |
the | cho |
you | bạn |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin Wallet to store all TRON tokens and is also the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
assets | tài sản |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
easily | dễ dàng |
crypto | mã hóa |
funds | tiền |
bnb | bnb |
store | lưu |
all | tất cả các |
you | bạn |
safely | an toàn |
EN We will accept delivery of parts ordered at the store.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Chúng tôi sẽ chấp nhận giao các bộ phận đặt hàng tại cửa hàng.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
at | tại |
store | cửa hàng |
each | mỗi |
we | chúng tôi |
inquiries | yêu cầu |
accept | nhận |
and | các |
accepted | chấp nhận |
EN Redis is a widely adopted in-memory data store for use as a database, cache, message broker, queue, session store, and leaderboard
VI Redis là một kho dữ liệu trong bộ nhớ được dùng rộng rãi như một cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm, trình chuyển tiếp tin nhắn, hàng đợi, kho lưu trữ phiên và bảng xếp hạng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | dùng |
message | tin nhắn |
data | dữ liệu |
EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
easily | dễ dàng |
crypto | mã hóa |
funds | tiền |
bnb | bnb |
store | lưu |
all | tất cả các |
you | bạn |
safely | an toàn |
EN You can get your Litecoin Wallet from the Google Play Store an iOS Litecoin Wallet from the iOS app store.
VI Bạn có thể tải về Ví Litecoin từ Cửa hàng Google Play hay Ví Litecoin cho iOS từ cửa hàng ứng dụng iOS.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
litecoin | litecoin |
store | cửa hàng |
ios | ios |
an | thể |
the | cho |
you | bạn |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin Wallet to store all TRON tokens and is also the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
assets | tài sản |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content
VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát và sở hữu dữ liệu mà họ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
region | khu vực |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
customers | khách |
and | bằng |
EN We will accept delivery of parts ordered at the store.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Chúng tôi sẽ chấp nhận giao các bộ phận đặt hàng tại cửa hàng.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
at | tại |
store | cửa hàng |
each | mỗi |
we | chúng tôi |
inquiries | yêu cầu |
accept | nhận |
and | các |
accepted | chấp nhận |
EN In order to promote the recycling activities of small rechargeable batteries, we, as a cooperating store of JBRC, are making efforts to collect them at each store in accordance with JBRC's collection standards
VI Để thúc đẩy hoạt động tái chế pin sạc nhỏ, chúng tôi, với tư cách là cửa hàng hợp tác của JBRC, đang nỗ lực thu gom chúng tại mỗi cửa hàng theo tiêu chuẩn thu gom của JBRC
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
efforts | nỗ lực |
at | tại |
accordance | theo |
of | của |
each | mỗi |
them | chúng |
standards | chuẩn |
EN Redis is a widely adopted in-memory data store for use as a database, cache, message broker, queue, session store, and leaderboard
VI Redis là một kho dữ liệu trong bộ nhớ được dùng rộng rãi như một cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm, trình chuyển tiếp tin nhắn, hàng đợi, kho lưu trữ phiên và bảng xếp hạng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | dùng |
message | tin nhắn |
data | dữ liệu |
EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.
VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
sent | gửi |
your | bạn |
to | đến |
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN Since your eCommerce store exists online, you won’t have to worry about costly monthly expenses like electricity, water, and rent for your store property.
VI Khi cửa hàng thương mại điện tử của bạn trực tuyến, bạn không phải lo lắng về chi phí đắt đỏ hàng tháng như điện, nước và mặt bằng hay cơ sở vật chất.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
store | cửa hàng |
online | trực tuyến |
water | nước |
electricity | điện |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
have | phải |
and | như |
to | của |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda