EN Get in-depth information on ingress, egress traffic, and threats mitigated using Spectrum.
EN Get in-depth information on ingress, egress traffic, and threats mitigated using Spectrum.
VI Nhận thông tin chi tiết về lưu lượng đầu vào, lưu lượng đầu ra và các mối đe dọa đã được Spectrum giảm thiểu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
information | thông tin |
and | và |
threats | mối đe dọa |
on | đầu |
in | vào |
get | các |
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks
VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn và của đối thủ cạnh tranh
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
backlinks | backlink |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated
VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng có thể rất phức tạp
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
strategy | chiến lược |
depth | sâu |
in | vào |
EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting
VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
models | mô hình |
reporting | báo cáo |
depth | sâu |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
and | của |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Safe and Stable | Infinite Depth | Simple and Quick
VI An toàn ổn định chiều sâu vô hạn nhanh chóng đơn giản
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
safe | an toàn |
depth | sâu |
quick | nhanh chóng |
EN Sex Ratio at Birth Imbalance in Viet Nam: In-depth analysis from the 2019 Census
VI Ngôi nhà “Ánh Dương”, nơi cung cấp các dịch vụ hỗ trợ thiết yếu cho phụ nữ và tr...
EN Fertility in Viet Nam: In-depth analysis from the 2019 Census
VI Bảo vệ nhóm dân số dễ bị tổn thương trong thời kỳ dịch bệnh #COVID19: Vai trò th...
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
the | dịch |
EN Migration and Urbanization in Vietnam: In-depth Analysis from the 2019 Census
VI Thông điệp của Tổng giám đốc WHO tới Thanh niên về COVID-19 qua ngôn ngữ ký hiệu
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Every Wellness Immersion begins with a pre-arrival assessment, an initial orientation and an in-depth consultation on arrival
VI Mỗi chương trình Trị liệu sức khỏe đều bắt đầu với việc đánh giá trước khi đến, buổi định hướng ban đầu và tư vấn chuyên sâu khi đến nơi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
depth | sâu |
with | với |
a | đầu |
EN We use physical barriers, security guards, threat detection technology, and an in-depth screening process to limit access to data centers
VI Chúng tôi sử dụng rào chắn vật lý, biện pháp bảo mật, công nghệ phát hiện mối đe dọa và quy trình sàng lọc chuyên sâu để hạn chế truy cập trung tâm dữ liệu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
security | bảo mật |
process | quy trình |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
depth | sâu |
we | chúng tôi |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN An in-depth and impressive portfolio, showcasing a broad range of skills
VI Portfolio chuyên nghiệp và ấn tượng, thể hiện được nhiều kỹ năng tốt
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
range | nhiều |
skills | kỹ năng |
an | thể |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting
VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
models | mô hình |
reporting | báo cáo |
depth | sâu |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
and | của |
EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks
VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn và của đối thủ cạnh tranh
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
backlinks | backlink |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Access a vast knowledgebase of in-depth tutorials
VI Truy cập kho kiến thức rộng lớn về các hướng dẫn chuyên sâu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
tutorials | hướng dẫn |
EN Grow your online shop and learn new skills with our in-depth tutorials.
VI Phát triển cửa hàng và học thêm nhiều kỹ năng mới với hướng dẫn chuyên sâu của chúng tôi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
grow | phát triển |
shop | cửa hàng |
learn | học |
new | mới |
skills | kỹ năng |
tutorials | hướng dẫn |
depth | sâu |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Use these website management tools and in-depth web analytics to get more traffic and improve your website performance.
VI Sử dụng các công cụ quản lý trang web này và phân tích trang web chuyên sâu để có thêm lưu lượng truy cập và cải thiện hiệu suất trang web của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
analytics | phân tích |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
depth | sâu |
your | của bạn |
these | này |
web | web |
more | thêm |
EN In-depth video guide to show you everything you need to know to create a stunning website with GetResponse Website Builder.
VI Video hướng dẫn cụ thể những điều căn bản để bạn tạo trang web thu hút với tính năng Thiết kế Website của GetResponse.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
video | video |
guide | hướng dẫn |
create | tạo |
need | bạn |
with | với |
Prikazuje se 32 od 32 prijevoda