EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.
EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.
VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
completely | hoàn toàn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
offer | cấp |
EN For operation with a diesel generator, you need a hybrid controller, which we are happy to offer you.
VI Để vận hành với máy phát điện diesel, bạn cần một bộ điều khiển hỗn hợp, chúng tôi rất sẵn lòng cung cấp cho bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
which | khi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
need | cần |
offer | cấp |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly
VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
offer | cấp |
with | bằng |
accepted | chấp nhận |
is | được |
the | nhận |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.
VI Các nhà phân tích và người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
vision | tầm nhìn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | các |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN We are happy to receive enquiries and feedback.
VI Chúng tôi rất sẵn lòng nhận câu hỏi và phản hồi của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN We share our experience and joys together and we are happy to learn from each other to become great citizens
VI Chúng tôi chia sẻ với nhau những kinh nghiệm, niềm vui và luôn sẵn lòng học hỏi lẫn nhau để trở thành những công dân có ích
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
citizens | công dân |
experience | kinh nghiệm |
learn | học |
we | chúng tôi |
to | với |
EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal
VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn và thấy số tiền thấp hơn mọi khi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
bills | hóa đơn |
also | cũng |
the | khi |
EN Finally, you get a home in Hollywood Hills, a luxurious life, a warm and happy family, and world recognition.
VI Cuối cùng có được một ngôi nhà riêng ở Hollywood Hills, một cuộc sống sang trọng, gia đình ấm êm hạnh phúc và được toàn thế giới công nhận.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
life | sống |
family | gia đình |
world | thế giới |
get | nhận |
and | riêng |
EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal
VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
character | nhân |
through | qua |
in | trong |
life | sống |
then | khi |
very | rất |
quickly | nhanh |
but | nhưng |
you | những |
and | như |
EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy
VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại và ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
process | quá trình |
of | của |
is | là |
you | bạn |
not | không |
too | cũng |
EN You will enjoy watching the landscape or listening to the bustling sounds of the city with the happy residents living there
VI Bạn sẽ cảm thấy thích thú khi được ngắm nhìn khung cảnh hay lắng nghe âm thanh huyên náo của thành phố nhộn nhịp với những cư dân hạnh phúc đang sinh sống ở đó
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
of | của |
residents | cư dân |
living | sống |
you | bạn |
EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities
VI Mỗi ngày của Barbie đều là một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
day | ngày |
of | của |
lots | nhiều |
every | mỗi |
EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company
VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
very | rất |
company | công ty |
time | thời gian |
but | nhưng |
day | ngày |
you | bạn |
two | hai |
EN If you can't find the information you're looking for we're happy to answer your question directly. Send us an email and we'll get back to you right away.
VI Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin bạn đang tìm kiếm, chúng tôi sẵn lòng trả lời câu hỏi của bạn trực tiếp. Gửi email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
information | thông tin |
answer | trả lời |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
question | câu hỏi |
an | thể |
find | tìm |
send | gửi |
looking | tìm kiếm |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Once you're happy with the technical and financial concepts, our partners install the system.
VI Khi bạn hài lòng với các khái niệm kỹ thuật và tài chính, các đối tác của chúng tôi sẽ cài đặt hệ thống.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
technical | kỹ thuật |
financial | tài chính |
install | cài đặt |
system | hệ thống |
with | với |
our | chúng tôi |
the | khi |
EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC
VI Tôi rất vui mừng và không từ ngữ nào có thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
students | sinh viên |
study | học |
at | tại |
their | họ |
end | của |
two | hai |
EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
VI Chúng tôi chưa có địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
singapore | singapore |
we | chúng tôi |
be | được |
and | như |
you | bạn |
EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.
VI Các nhà phân tích và người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
vision | tầm nhìn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | các |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN We are happy to receive enquiries and feedback.
VI Chúng tôi rất sẵn lòng nhận câu hỏi và phản hồi của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company
VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
very | rất |
company | công ty |
time | thời gian |
but | nhưng |
day | ngày |
you | bạn |
two | hai |
EN And we are happy to be giving back to the community!
VI Và chúng tôi rất vui khi được đóng góp cho cộng đồng!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
giving | cho |
we | chúng tôi |
EN Vietnam is 5th happiest country worldwide, according to Happy Planet Index!
VI VIỆT NAM LÀ QUỐC GIA HẠNH PHÚC THỨ 5 TRÊN THẾ GIỚI THEO CHỈ SỐ HÀNH TINH HẠNH PHÚC!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
according | theo |
EN Only when you are happy, healthy and have a balanced life can we achieve our goals together
VI Chỉ khi bạn hạnh phúc, khỏe mạnh và có đời sống cân bằng, chúng ta mới có thể cùng nhau đạt mục tiêu của mình
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
life | sống |
goals | mục tiêu |
when | khi |
together | cùng nhau |
and | của |
our | bằng |
you | bạn |
a | chúng |
EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.
VI Các nhà phân tích và người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
vision | tầm nhìn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | các |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN We also provide you with the best equipment money can buy: our MacBooks are paired with large displays to keep your eyes happy, and each desk is height-adjustable.
VI Adjust còn cung cấp những thiết bị làm việc tốt nhất: Macbook cùng màn hình lớn giúp bảo vệ đôi mắt, và bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao tùy ý.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
large | lớn |
provide | cung cấp |
is | là |
best | tốt |
EN Representatives of the Education Department of Tuyen Hoa district and all teachers, principals and students of 4 schools were very happy and grateful for the support of all employees of 3 companies
VI Đại diện Phòng giáo dục huyện Tuyên Hóa và các thầy, cô hiệu trưởng và các em học sinh của 4 trường đã rất vui mừng và biết ơn sự quan tâm và chia sẻ của tập thể công nhân viên của 3 công ty
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
employees | nhân viên |
companies | công ty |
education | giáo dục |
the | trường |
very | rất |
all | của |
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN The end result? Effective workers and happy customers.
VI Kết quả cuối cùng? Nhân viên làm việc hiệu quả và mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | cho |
customers | khách hàng |
EN We’ve designed each of our templates to work beautifully on mobile screens and load quickly too, so your mobile visitors will be happy.
VI Chúng tôi đã thiết kế website mẫu miễn phí sao cho nó trông hoàn chỉnh và đẹp trên điện thoại rồi, còn load nhanh nữa, để khách truy cập vô cùng hài lòng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
templates | mẫu |
quickly | nhanh |
visitors | khách |
our | chúng tôi |
on | trên |
to | cho |
EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
help | giúp |
place | nơi |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN After delivery, our Pediatrics team is excited to meet your child and help them grow up healthy and happy.
VI Sau khi sinh, nhóm Nhi khoa của chúng tôi rất vui mừng được gặp con bạn và giúp chúng lớn lên khỏe mạnh và hạnh phúc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
is | được |
our | chúng tôi |
after | khi |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda