Prevedi "executives" na Vijetnamski

Prikazuje se 9 od 9 prijevoda fraze "executives" sa Engleski na Vijetnamski

Prijevod Engleski na Vijetnamski od executives

Engleski
Vijetnamski

EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries

VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con

Engleski Vijetnamski
current hiện tại
or hoặc
company công ty

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

Engleski Vijetnamski
major lớn
or hoặc
organization tổ chức
of của
in trong
latest mới
company công ty

EN Spouses or relatives within second degree of the Company or a to e executives

VI Vợ chồng hoặc người thân trong văn bằng thứ hai của Công ty hoặc giám đốc điều hành

Engleski Vijetnamski
company công ty
or hoặc
second thứ hai

EN Administrative, Executives, Administrative Assistants...

VI Hành chính, Giám đốc điều hành, Trợ lý hành chính...

EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries

VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con

Engleski Vijetnamski
current hiện tại
or hoặc
company công ty

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

Engleski Vijetnamski
major lớn
or hoặc
organization tổ chức
of của
in trong
latest mới
company công ty

EN Spouses or relatives within second degree of the Company or a to e executives

VI Vợ chồng hoặc người thân trong văn bằng thứ hai của Công ty hoặc giám đốc điều hành

Engleski Vijetnamski
company công ty
or hoặc
second thứ hai

EN Administrative, Executives, Administrative Assistants...

VI Hành chính, Giám đốc điều hành, Trợ lý hành chính...

EN Survey Reveals That Executives Prefer Flexible Working Options for Themselves

VI 12 cách giúp bạn tận dụng tối đa các cuộc họp

Prikazuje se 9 od 9 prijevoda