EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
"enter your name" na jeziku Engleski može se prevesti u sljedeće riječi/fraze Vijetnamski:
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN Solve this simple math problem and enter the result. E.g. for 1+3, enter 4.
VI Tính các phép tính đơn giản này và nhập kết quả vào. Ví dụ: cho 1+3, hãy nhập 4.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | và |
this | này |
EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn và hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ad | quảng cáo |
name | tên |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
your | của bạn |
group | nhóm |
and | như |
EN If you want to send it to your friends/ family, select Send as a gift. Then, enter the recipient’s name, email address and personal message.
VI Nếu bạn muốn gửi thẻ quà tặng này cho bạn bè/ người thân, hãy chọn Gửi quà tặng. Sau đó, nhập tên và email của người nhận cùng lời nhắn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
then | sau |
name | tên |
gift | quà |
send | gửi |
want | bạn |
the | này |
want to | muốn |
EN Enter your name, gender, date of birth to get started!
VI Nhập họ tên, giới tính, ngày tháng năm sinh để bắt đầu!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
gender | giới tính |
started | bắt đầu |
date | ngày |
to | đầu |
EN Simply enter your domain name and click on Transfer.
VI Chỉ cần nhập tên miền và click vào nút Chuyển.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
on | vào |
and | và |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.
VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu và đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới và, tùy chọn, giá trị mặc định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
form | mẫu |
type | loại |
name | tên |
default | mặc định |
value | giá |
click | nhấp |
page | trang |
and | và |
new | mới |
the | của |
on | vào |
EN Enter the Domain Name You Want to Transfer
VI Nhập tên miền bạn muốn chuyển
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Choose a name for your LiveAgent subdomain. Most people use their company or team name.
VI Chọn tên cho miền phụ LiveAgent của bạn. Hầu hết mọi người chọn tên công ty hoặc tên nhóm của họ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
choose | chọn |
name | tên |
company | công ty |
team | nhóm |
your | của bạn |
or | hoặc |
for | cho |
people | người |
EN Choose a name for your LiveAgent subdomain. Most people use their company or team name.
VI Chọn tên cho miền phụ LiveAgent của bạn. Hầu hết mọi người chọn tên công ty hoặc tên nhóm của họ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
choose | chọn |
name | tên |
company | công ty |
team | nhóm |
your | của bạn |
or | hoặc |
for | cho |
people | người |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda