EN Let‘s enjoy more. Enjoy the benefits of balancing your life and your job environment and rewards to make it all worthwhile. Work #LikeABosch
EN Let‘s enjoy more. Enjoy the benefits of balancing your life and your job environment and rewards to make it all worthwhile. Work #LikeABosch
VI Hãy tận hưởng nhiều hơn. Tận hưởng lợi ích của việc cân bằng cuộc sống và môi trường công việc của bạn, cũng như sự tưởng thưởng mà bạn xứng đáng nhận được. Work #LikeABosch
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
benefits | lợi ích |
life | sống |
environment | môi trường |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN We enjoy our work but we also enjoy the rewards
VI Chúng ta yêu thích công việc, nhưng chúng ta cũng yêu thích khen thưởng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
work | công việc |
but | nhưng |
also | cũng |
the | chúng |
EN InternetGuard offers plenty of options to give you the best experience
VI InternetGuard cung cấp khá nhiều tùy chọn để đem đến cho bạn một trải nghiệm tốt
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
best | tốt |
offers | cung cấp |
options | chọn |
give | cho |
EN But don?t worry, because you have plenty of time
VI Nhưng cũng đừng lo lắng, bởi bạn có nhiều thời gian
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
because | như |
time | thời gian |
but | nhưng |
you | bạn |
EN That takes brave and confident leadership, the latest technology and plenty of space for networking and learning
VI Điều này đòi hỏi sự lãnh đạo can đảm và tự tin, công nghệ mới nhất và nhiều không gian cho kết nối và học hỏi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
latest | mới |
space | không gian |
networking | kết nối |
learning | học |
the | này |
for | cho |
EN There’s plenty of support for your professional and personal development during work hours and a vast range of free and company-funded training courses available to everybody
VI Chúng tôi có nhiều hỗ trợ cho việc phát triển nghề nghiệp và cá nhân của bạn trong giờ làm việc và một loạt các khóa đào tạo do công ty chi trả và miễn phí dành cho tất cả mọi người
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
development | phát triển |
range | nhiều |
of | của |
personal | cá nhân |
your | bạn |
work | làm |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN Plenty of easy to use strategy trading bots
VI Chiến lược giao dịch định lượng phong phú, tự động sao chép, tự động giao dịch
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
strategy | chiến lược |
EN Plenty of Disk Space and Bandwidth
VI Dung lượng ổ đĩa và Băng thông lớn
EN These features include unlimited bandwidth, unlimited FTP accounts, a free SSL certificate, and plenty of disk space
VI Các tính năng này bao gồm băng thông không giới hạn, tài khoản FTP không giới hạn, chứng chỉ SSL miễn phí và nhiều dung lượng đĩa
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
features | tính năng |
include | bao gồm |
unlimited | không giới hạn |
accounts | tài khoản |
of | này |
and | các |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN We offer a 120-day cookie for all our programs to give you plenty of time for sales conversions
VI Chúng tôi tặng cookie 120 ngày cho tất cả chương trình để giúp bạn có nhiều thời gian chuyển đổi doanh số
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
programs | chương trình |
time | thời gian |
day | ngày |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.
VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi và tận hưởng không gian tuyệt vời này.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
french | pháp |
art | nghệ thuật |
this | này |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | của |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.
VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
major | lớn |
and | các |
your | không |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN We hope you enjoy using this playground
VI Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ thích thú khi sử dụng sân chơi này
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
this | này |
you | bạn |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
using | sử dụng |
movies | phim |
you | bạn |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.
VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối và các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
at | tại |
and | và |
access | quyền |
all | được |
to | vào |
the | các |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.
VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
high | cao |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | như |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Enjoy high-end technology within the historical...
VI Tận hưởng những tiệ[...]
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | những |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc bi[...]
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
privileges | quyền |
in | trên |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến và trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy...
VI Thưởng Trà Chiều Thanh Nhã tại Le Club B[...]
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
le | le |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda