EN Create SEO optimized content that will be loved by users and search engines alike.
EN Create SEO optimized content that will be loved by users and search engines alike.
VI Tạo nội dung tối ưu hóa SEO khiến người dùng và các công cụ tìm kiếm yêu thích.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
create | tạo |
seo | seo |
optimized | tối ưu hóa |
users | người dùng |
and | các |
search | tìm kiếm |
EN Position Tracking is a versatile keyword position monitoring tool that keeps you aware of changes in your website’s ranking on search engines.
VI Position Tracking là một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
keyword | từ khóa |
of | của |
changes | thay đổi |
in | trong |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
your | bạn |
websites | trang |
EN Get a professional website that loads at lightning speed. Convert more of your website traffic into paying customers and rank higher on search engines.
VI Sở hữu một trang web chuyên nghiệp tải với tốc độ cực nhanh. Chuyển lưu lượng truy cập trang web của bạn thành khách hàng trả tiền và xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
speed | nhanh |
search | tìm kiếm |
of | của |
on | trên |
more | hơn |
website | trang |
your | bạn |
customers | khách |
EN Be the first thing they see on search engines with the built-in SEO tools.
VI Giúp khách hàng tìm thấy đầu tiên trên các công cụ tìm kiếm với công cụ SEO được tích hợp sẵn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
search | tìm kiếm |
seo | seo |
be | được |
the | các |
with | với |
on | trên |
EN That’s because they signal good website security measures that users and search engines expect.
VI Bởi vì trang web với bảo mật tốt là điều mà người dùng và công cụ tìm kiếm mong muốn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
good | tốt |
security | bảo mật |
users | người dùng |
search | tìm kiếm |
and | với |
that | điều |
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?
VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
family | gia đình |
EN Convince them to join your list
VI Thuyết phục họ tham gia danh bạ của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
join | tham gia |
your | của bạn |
to | của |
EN Prepare and run a retargeting campaign using Facebook Ads that presents a different offer to convince them to join your list.
VI Chuẩn bị và chạy một chiến dịch nhắm mục tiêu lại bằng Quảng cáo Facebook để giới thiệu một ưu đãi khác nhằm thuyết phục họ đăng ký gia nhập danh bạ của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
different | khác |
run | chạy |
and | của |
your | bạn |
EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.
VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
complete | hoàn thành |
sending | gửi |
emails | |
set | thiết lập |
people | người |
EN Also, you’ll be able to fill out your meta description that can help convince searchers that your site is the place for them.
VI Còn nữa, bạn cũng có thể thêm phần miêu tả để giúp khách truy cập tiếp cận trang web của bạn dễ dàng hơn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
help | giúp |
your | của bạn |
site | trang web |
also | cũng |
EN He proved you don’t need to have massive jet engines to fly
VI Anh ấy đã chứng minh rằng bạn không cần phải có một động cơ phản lực lớn để có cất cánh
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
need | cần |
EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed
VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
on | trên |
EN Unlike traditional database engines, Aurora never flushes dirty data pages to storage
VI Không giống như các công cụ cơ sở dữ liệu truyền thống, Aurora không bao giờ đẩy trang dữ liệu bẩn vào kho lưu trữ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
traditional | truyền thống |
never | không |
pages | trang |
storage | lưu |
data | dữ liệu |
to | vào |
EN In application engineering, you will be responsible for setting up hardware and software for internal-combustion engines, ensuring, for example, that specified performance and emission targets are met
VI Trong kỹ thuật ứng dụng, bạn sẽ phụ trách cài đặt phần cứng và phần mềm cho các động cơ đốt trong, ví dụ để đảm bảo đáp ứng các chỉ tiêu về hiệu năng và khí thải
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
engineering | kỹ thuật |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
you | bạn |
and | các |
EN All karts can be upgraded with each type of engines such as engine, jet, shock absorber and tire
VI Tất cả kart của Mario Kart Tour đều có thể được nâng cấp từng loại bộ phận như động cơ, phản lực, giảm xóc và lốp xe
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
type | loại |
of | của |
EN STAT Search Analytics Retweeted STAT Search Analytics
VI STAT Search Analytics đã Tweet lại STAT Search Analytics
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN Google’s BERT update is changing the way people search. Learn what BERT is, how it works, and how to optimize content for BERT while improving search position!
VI Bản cập nhật BERT của Google đang thay đổi cách mọi người tìm kiếm. Tìm hiểu BERT là gì, cách thức hoạt động và cách tối ưu hóa nội dung cho BERT trong khi cải thiện vị trí tìm kiếm!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
update | cập nhật |
way | cách |
search | tìm kiếm |
learn | hiểu |
optimize | tối ưu hóa |
improving | cải thiện |
changing | thay đổi |
people | người |
and | của |
while | khi |
EN CakeResume Talent Search – Search Resume Database
VI Tìm kiếm ứng viên CakeResume - Cơ sở dữ liệu tìm kiếm CV
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN CakeResume Talent Search – Search Resume Database
VI Tìm kiếm ứng viên CakeResume - Cơ sở dữ liệu tìm kiếm CV
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN Your search will produce a list of products matching the search criteria.
VI Tìm kiếm của bạn sẽ tạo ra một danh sách các sản phẩm phù hợp với tiêu chí tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
search | tìm kiếm |
list | danh sách |
of | của |
products | sản phẩm |
your | bạn |
EN STAT Search Analytics Retweeted
VI STAT Search Analytics đã Tweet lại
EN STAT Search Analytics Retweeted Lily Ray
VI STAT Search Analytics đã Tweet lại Lily Ray
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Develop Develop Dictionary API Double-Click Lookup Search Widgets License Data
VI Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
develop | phát triển |
dictionary | từ điển |
api | api |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers
VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn có thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
analytics | phân tích |
search | tìm kiếm |
threats | mối đe dọa |
you | bạn |
EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
help | giúp |
with | với |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Integrate with GA, Search Console and Majestic data
VI Tích hợp với GA, Search Console và dữ liệu Majestic
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
integrate | tích hợp |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Uncover your competitors’ paid search strategies, their ad copy, and keywords
VI Khám phá những chiến lược tìm kiếm trả phí của các đối thủ cạnh tranh, bản sao quảng cáo và từ khóa của đối thủ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
strategies | chiến lược |
ad | quảng cáo |
copy | bản sao |
paid | trả |
keywords | từ khóa |
EN Uncover your competitors’ organic search, paid, content, PR, and social media strategies today
VI Khám phá các chiến lược tìm kiếm tự nhiên, trả phí, nội dung, PR và truyền thông xã hội của đối thủ cạnh tranh
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
media | truyền thông |
strategies | chiến lược |
and | của |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN News about Mobile Search Analytics | Semrush
VI Tin tức về Mobile Search Analytics | Semrush
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
news | tin tức |
EN Connecting Link Building Tool with Google Search Console manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Link Building Tool with Google Search Console hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Search Log In Log Out Choose Language Selection id en More
VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
EN Search Log In Log Out Choose Language Selection my en More
VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
EN Yes. Both My Turn and VaccineFinder allow you to search for vaccines by manufacturer.
VI Có. Cả My Turn và VaccineFinder đều cho phép quý vị tìm kiếm các loại vắc-xin theo nhà sản xuất.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
allow | cho phép |
search | tìm kiếm |
and | các |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN 58% of viewers arrive at YouTube videos because of Search and Related Videos
VI 58% người xem đến các video của YouTube nhờ công cụ Tìm Kiếm và Các Video Liên Quan của YouTube
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
youtube | youtube |
search | tìm kiếm |
videos | video |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN If you want to find out if we support the conversion you are looking for, you can use this search tool.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu xem chúng tôi có hỗ trợ chuyển đổi mà bạn đang tìm kiếm hay không, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm này.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
we | chúng tôi |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
search | tìm kiếm |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero
VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
started | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
business | kinh doanh |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
and | của |
EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
machine | máy |
optimize | tối ưu hóa |
search | tìm kiếm |
guidance | hướng dẫn |
using | sử dụng |
improve | cải thiện |
increased | tăng |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda