EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.
EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.
VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn và bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
track | theo |
month | tháng |
can | hiểu |
you | bạn |
EN A clearer vision of road safety
VI Tầm nhìn rõ ràng hơn về an toàn đường bộ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
vision | tầm nhìn |
safety | an toàn |
EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days
VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
people | người |
uses | sử dụng |
data | dữ liệu |
this | này |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
california | california |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions
VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
health | sức khỏe |
across | trên |
have | cho |
which | các |
been | của |
EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered
VI Những người có giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
gender | giới tính |
see | xem |
includes | bao gồm |
information | thông tin |
or | hoặc |
people | người |
in | trong |
the | không |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN This chart uses data from people 12 and older collected over the last 120 days.
VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 12 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
people | người |
uses | sử dụng |
data | dữ liệu |
this | này |
EN The deaths chart has a 24-day lag.
VI Biểu đồ về ca tử vong có độ trễ 24 ngày.
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
california | california |
EN This chart includes vaccine doses administered and reported to state immunization registries
VI Biểu đồ này bao gồm các liều vắc-xin đã tiêm và được báo cáo cho cơ quan đăng ký tiêm chủng của tiểu bang
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
reported | báo cáo |
state | tiểu bang |
this | này |
EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons
VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng và Cục Trại Giam Liên Bang
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
include | bao gồm |
following | sau |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
not | không |
all | tất cả các |
EN This chart shows our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
and | các |
EN This chart shows vaccinations, including boosters, for age and demographic groups
VI Biểu đồ này hiển thị số mũi tiêm vắc-xin, bao gồm cả mũi tăng cường, cho các nhóm theo tuổi và nhân khẩu học
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
including | bao gồm |
age | tuổi |
and | thị |
this | này |
for | cho |
groups | các nhóm |
EN Selecting a race and ethnicity updates the line chart, but not the table or bar charts.
VI Việc chọn một chủng tộc và dân tộc sẽ cập nhật biểu đồ đường nhưng không cập nhật biểu đồ dạng bảng hoặc cột.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
selecting | chọn |
and | như |
updates | cập nhật |
but | nhưng |
not | không |
or | hoặc |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHY Stock Fund Price and Chart — NASDAQ:SHY — TradingView — India
VI SHY Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — NASDAQ:SHY — TradingView
EN SHY Stock Fund Price and Chart — NASDAQ:SHY — TradingView — India
VI SHY Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — NASDAQ:SHY — TradingView
EN SHY Stock Fund Price and Chart — NASDAQ:SHY — TradingView — India
VI SHY Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — NASDAQ:SHY — TradingView
EN SHY Stock Fund Price and Chart — NASDAQ:SHY — TradingView — India
VI SHY Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — NASDAQ:SHY — TradingView
EN SHY Stock Fund Price and Chart — NASDAQ:SHY — TradingView — India
VI SHY Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — NASDAQ:SHY — TradingView
EN SHY Stock Fund Price and Chart — NASDAQ:SHY — TradingView — India
VI SHY Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — NASDAQ:SHY — TradingView
EN SHY Stock Fund Price and Chart — NASDAQ:SHY — TradingView — India
VI SHY Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — NASDAQ:SHY — TradingView
EN SHY Stock Fund Price and Chart — NASDAQ:SHY — TradingView — India
VI SHY Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — NASDAQ:SHY — TradingView
EN ES10Y Price — The Government Bond Chart — TradingView — India
VI ES10Y Giá - Biểu đồ trái phiếu chính phủ - TradingView
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
EN ES10Y Price — The Government Bond Chart — TradingView — India
VI ES10Y Giá - Biểu đồ trái phiếu chính phủ - TradingView
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
EN ES10Y Price — The Government Bond Chart — TradingView — India
VI ES10Y Giá - Biểu đồ trái phiếu chính phủ - TradingView
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
EN ES10Y Price — The Government Bond Chart — TradingView — India
VI ES10Y Giá - Biểu đồ trái phiếu chính phủ - TradingView
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
EN ES10Y Price — The Government Bond Chart — TradingView — India
VI ES10Y Giá - Biểu đồ trái phiếu chính phủ - TradingView
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
EN ES10Y Price — The Government Bond Chart — TradingView — India
VI ES10Y Giá - Biểu đồ trái phiếu chính phủ - TradingView
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
EN ES10Y Price — The Government Bond Chart — TradingView — India
VI ES10Y Giá - Biểu đồ trái phiếu chính phủ - TradingView
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
EN ES10Y Price — The Government Bond Chart — TradingView — India
VI ES10Y Giá - Biểu đồ trái phiếu chính phủ - TradingView
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
EN FR10Y Price — The Government Bond Chart — TradingView — India
VI FR10Y Giá - Biểu đồ trái phiếu chính phủ - TradingView
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
EN FR10Y Price — The Government Bond Chart — TradingView — India
VI FR10Y Giá - Biểu đồ trái phiếu chính phủ - TradingView
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda