EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN while lasts your upgraded Bitcoin cashback subscription
VI Trong khi kéo dài đăng ký nâng cấp tiền hoàn lại bằng Bitcoin của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
your | của bạn |
while | trong khi |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will my previous resumes be removed?
VI Sau khi hủy đăng ký gói CV nâng cấp, các bản CV trước đó của tôi có bị xóa không?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
previous | trước |
plan | gói |
my | của tôi |
after | khi |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN How to cancel resume upgraded-plan subscription?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN How to request a 7-day refund for resume upgraded-plan?
VI Làm thế nào để yêu cầu hoàn lại tiền trong 7 ngày cho gói nâng cấp?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
request | yêu cầu |
day | ngày |
plan | gói |
to | tiền |
EN After canceling the subscription of upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN How to cancel subscription of upgraded-plan?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN How to request a 7-day refund for upgraded-plan?
VI Làm thế nào để yêu cầu hoàn lại tiền trong 7 ngày cho gói nâng cấp?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
request | yêu cầu |
day | ngày |
plan | gói |
to | tiền |
EN Application upgraded every year since then
VI Ứng dụng được nâng cấp hàng năm kể từ đó
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
year | năm |
EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
guests | khách |
is | là |
but | nhưng |
room | phòng |
are | đang |
the | khi |
and | của |
EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs
VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
process | quy trình |
be | được |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will my previous resumes be removed?
VI Sau khi hủy đăng ký gói CV nâng cấp, các bản CV trước đó của tôi có bị xóa không?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
previous | trước |
plan | gói |
my | của tôi |
after | khi |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN How to cancel resume upgraded-plan subscription?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN How to request a 7-day refund for resume upgraded-plan?
VI Làm thế nào để yêu cầu hoàn lại tiền trong 7 ngày cho gói nâng cấp?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
request | yêu cầu |
day | ngày |
plan | gói |
to | tiền |
EN After canceling the subscription of upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN How to cancel subscription of upgraded-plan?
VI Làm thế nào để hủy đăng ký gói nâng cấp?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
to | làm |
plan | gói |
EN How to request a 7-day refund for upgraded-plan?
VI Làm thế nào để yêu cầu hoàn lại tiền trong 7 ngày cho gói nâng cấp?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
request | yêu cầu |
day | ngày |
plan | gói |
to | tiền |
EN Application upgraded every year since then
VI Ứng dụng được nâng cấp hàng năm kể từ đó
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
year | năm |
EN All karts can be upgraded with each type of engines such as engine, jet, shock absorber and tire
VI Tất cả kart của Mario Kart Tour đều có thể được nâng cấp từng loại bộ phận như động cơ, phản lực, giảm xóc và lốp xe
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
type | loại |
of | của |
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255
VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị có thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
this | này |
your | không |
home | nhà |
when | khi |
on | trên |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.
VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
live | sống |
contain | chứa |
the | không |
EN However, we cannot guarantee the security of data transmitted to our site; Any transmission may present a risk to your information.
VI Tuy nhiên chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền đến trang của chúng tôi; bất cứ sự truyền tải nào cũng có thể có rủi ro cho thông tin của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
however | tuy nhiên |
security | bảo mật |
risk | rủi ro |
may | được |
data | dữ liệu |
site | trang |
information | thông tin |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | cũng |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Yes, the total unzipped size of the function and all Extensions cannot exceed the unzipped deployment package size limit of 250 MB.
VI Có, tổng kích thước đã giải nén của hàm và tất cả các Tiện ích mở rộng không được vượt quá giới hạn kích thước gói triển khai đã giải nén là 250 MB.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
size | kích thước |
function | hàm |
cannot | không |
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
of | của |
all | tất cả các |
EN You cannot build a building without resources
VI Bạn không thể xây dựng một tòa nhà nếu thiếu tài nguyên
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
resources | tài nguyên |
without | không |
EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
key | chìa |
purchased | mua |
with | bằng |
through | qua |
you | bạn |
EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.
VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có mơ ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
of | của |
building | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
game | chơi |
EN Therefore, you cannot fully understand the meaning of the game?s plot
VI Do đó, bạn không thể hiểu hết được ý nghĩa cốt truyện của trò chơi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
understand | hiểu |
game | trò chơi |
you | bạn |
EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.
VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
help | giúp |
or | hoặc |
office | văn phòng |
you | bạn |
with | với |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN We cannot sue people or businesses for money.
VI Chúng tôi không thể kiện người hoặc doanh nghiệp kiếm tiền.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
people | người |
for | tiền |
EN Cannot get enough of cold coffee
VI Không thể uống đủ cà phê lạnh
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
cannot | không |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda