EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
"buy customised products" na jeziku Engleski može se prevesti u sljedeće riječi/fraze Vijetnamski:
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN Select energy-efficient appliances and products when you buy new home heating equipment
VI Chọn các thiết bị và sản phẩm sử dụng năng lượng hiệu quả khi bạn mua thiết bị sưởi ấm mới trong nhà
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
select | chọn |
buy | mua |
new | mới |
when | khi |
products | sản phẩm |
you | bạn |
home | nhà |
and | các |
EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.
VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
big | lớn |
france | pháp |
month | tháng |
hours | giờ |
is | là |
network | mạng |
products | sản phẩm |
work | làm việc |
buy | mua |
in | trong |
food | các |
right | quyền |
have | và |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
prices | giá |
EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.
VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual và OPI.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
products | sản phẩm |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
prices | giá |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
prices | giá |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers
VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế và Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
march | tháng |
smart | thông minh |
event | sự kiện |
customers | khách |
of | của |
and | và |
EN Why do I have to buy Amway products through a Distributor?
VI Sản phẩm Amway có an toàn không?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
products | sản phẩm |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN Share stunning photos that promote your products or offer. Encourage relationships with your brand that get your audience to buy and come back for more.
VI Chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp giúp quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi của bạn. Khuyến khích mối quan hệ với thương hiệu để thu hút đối tượng khán giả mua sắm và mua trở lại sau này.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
photos | ảnh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
buy | mua |
that | này |
with | với |
EN A longer conversion window is ideal for businesses that sell products that customers do not buy impulsively and take longer to decide about.
VI Khung thời gian chuyển đổi dài hơn phù hợp cho các doanh nghiệp bán các sản phẩm mà khách hàng không mua theo hứng và mất nhiều thời gian hơn để quyết định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
sell | bán |
buy | mua |
decide | quyết định |
conversion | chuyển đổi |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
not | không |
and | các |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view
VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua và sản phẩm nào họ chỉ xem qua
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
reports | báo cáo |
visitors | khách |
buy | mua |
view | xem |
products | sản phẩm |
EN Customised, fully furnished space with your own branding
VI Không gian nội thất đầy đủ tự chọn, gắn thương hiệu của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
space | không gian |
your | bạn |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN Even if you opt out, you may still receive ads that are not customised for you, unrelated to your browser settings.
VI Ngay cả khi bạn từ chối tham gia, bạn vẫn có thể nhận được quảng cáo không được tùy chỉnh cho bạn, không liên quan tới cài đặt trình duyệt của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
still | vẫn |
are | được |
you | bạn |
not | không |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN Even if you opt out, you may still receive ads that are not customised for you, unrelated to your browser settings.
VI Ngay cả khi bạn từ chối tham gia, bạn vẫn có thể nhận được quảng cáo không được tùy chỉnh cho bạn, không liên quan tới cài đặt trình duyệt của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
still | vẫn |
are | được |
you | bạn |
not | không |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN Even if you opt out, you may still receive ads that are not customised for you, unrelated to your browser settings.
VI Ngay cả khi bạn từ chối tham gia, bạn vẫn có thể nhận được quảng cáo không được tùy chỉnh cho bạn, không liên quan tới cài đặt trình duyệt của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
still | vẫn |
are | được |
you | bạn |
not | không |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN Even if you opt out, you may still receive ads that are not customised for you, unrelated to your browser settings.
VI Ngay cả khi bạn từ chối tham gia, bạn vẫn có thể nhận được quảng cáo không được tùy chỉnh cho bạn, không liên quan tới cài đặt trình duyệt của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
still | vẫn |
are | được |
you | bạn |
not | không |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN Even if you opt out, you may still receive ads that are not customised for you, unrelated to your browser settings.
VI Ngay cả khi bạn từ chối tham gia, bạn vẫn có thể nhận được quảng cáo không được tùy chỉnh cho bạn, không liên quan tới cài đặt trình duyệt của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
still | vẫn |
are | được |
you | bạn |
not | không |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN Even if you opt out, you may still receive ads that are not customised for you, unrelated to your browser settings.
VI Ngay cả khi bạn từ chối tham gia, bạn vẫn có thể nhận được quảng cáo không được tùy chỉnh cho bạn, không liên quan tới cài đặt trình duyệt của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
still | vẫn |
are | được |
you | bạn |
not | không |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN Even if you opt out, you may still receive ads that are not customised for you, unrelated to your browser settings.
VI Ngay cả khi bạn từ chối tham gia, bạn vẫn có thể nhận được quảng cáo không được tùy chỉnh cho bạn, không liên quan tới cài đặt trình duyệt của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
still | vẫn |
are | được |
you | bạn |
not | không |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN Even if you opt out, you may still receive ads that are not customised for you, unrelated to your browser settings.
VI Ngay cả khi bạn từ chối tham gia, bạn vẫn có thể nhận được quảng cáo không được tùy chỉnh cho bạn, không liên quan tới cài đặt trình duyệt của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
still | vẫn |
are | được |
you | bạn |
not | không |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN Even if you opt out, you may still receive ads that are not customised for you, unrelated to your browser settings.
VI Ngay cả khi bạn từ chối tham gia, bạn vẫn có thể nhận được quảng cáo không được tùy chỉnh cho bạn, không liên quan tới cài đặt trình duyệt của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
still | vẫn |
are | được |
you | bạn |
not | không |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN Even if you opt out, you may still receive ads that are not customised for you, unrelated to your browser settings.
VI Ngay cả khi bạn từ chối tham gia, bạn vẫn có thể nhận được quảng cáo không được tùy chỉnh cho bạn, không liên quan tới cài đặt trình duyệt của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
still | vẫn |
are | được |
you | bạn |
not | không |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN Even if you opt out, you may still receive ads that are not customised for you, unrelated to your browser settings.
VI Ngay cả khi bạn từ chối tham gia, bạn vẫn có thể nhận được quảng cáo không được tùy chỉnh cho bạn, không liên quan tới cài đặt trình duyệt của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
still | vẫn |
are | được |
you | bạn |
not | không |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda