EN Audience Builder updates every audience in real time, so you don’t have to add or remove users who no longer fit the audience criteria
"audience" na jeziku Engleski može se prevesti u sljedeće riječi/fraze Vijetnamski:
audience | khách hàng |
EN Audience Builder updates every audience in real time, so you don’t have to add or remove users who no longer fit the audience criteria
VI Audience Builder cập nhật dữ liệu người dùng theo thời gian thực, bạn không phải thêm hay bớt người dùng không còn thỏa tiêu chí
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
updates | cập nhật |
users | người dùng |
time | thời gian |
real | thực |
have | phải |
you | bạn |
or | người |
the | không |
to | thêm |
EN See the top categories and interests for your audience selection and compare your audience's affinity with those of Pinterest's total audience
VI Xem các danh mục sản phẩm và mối quan tâm hàng đầu để lựa chọn đối tượng của bạn và so sánh sự tương đồng giữa đối tượng của bạn với toàn bộ đối tượng của Pinterest
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
top | hàng đầu |
compare | so sánh |
of | của |
see | xem |
your | bạn |
selection | chọn |
EN Select your Audience 1 and Audience 2 from the drop-down menus
VI Chọn Đối tượng 1 và Đối tượng 2 từ menu thả xuống
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
select | chọn |
from | xuống |
EN Affinity indicates the strength of your audience's interest in a particular category compared to the corresponding Pinterest-wide audience
VI Sự tương đồng cho thấy mức độ quan tâm của đối tượng khán giả đối với một danh mục cụ thể so với đối tượng đại chúng tương ứng trên Pinterest
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
of | của |
EN Select the audience you want to export data for from the drop-down menu under Audience 1
VI Chọn đối tượng bạn muốn xuất dữ liệu từ menu thả xuống trong Đối tượng 1
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
select | chọn |
data | dữ liệu |
to | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad
VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn có mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
target | mục tiêu |
ad | quảng cáo |
offers | cung cấp |
right | đúng |
variety | nhiều |
options | tùy chọn |
help | giúp |
you | bạn |
to | làm |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN Gain insight into your target audience’s demographics and interests
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
insight | thông tin |
target | mục tiêu |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN Plans that scale with your YouTube Channel & Audience
VI Các gói dịch vụ phù hợp với Kênh YouTube & Người Xem của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
plans | gói |
channel | kênh |
your | của bạn |
youtube | youtube |
with | với |
EN Brands that engage with their YouTube audience see a 4X increase in views and 7x more sharing and interaction
VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần và lượt chia sẻ và tương tác tăng gấp 7 lần
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
see | xem |
views | lượt xem |
increase | tăng |
with | với |
and | của |
EN Start Building Your Audience With vidIQ
VI Bắt Đầu Xây Dựng Khán Giả Của Bạn với vidIQ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
building | xây dựng |
vidiq | vidiq |
your | của bạn |
with | với |
EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
budget | ngân sách |
owned | sở hữu |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
clients | khách |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.
VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
large | lớn |
get | nhận |
reward | phần thưởng |
btc | btc |
exchange | giao dịch |
you | bạn |
customer | khách |
each | mỗi |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | của |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN Create and share traffic-driving articles that resonate with your audience
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập phù hợp với khán giả của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
create | tạo |
your | của bạn |
with | với |
articles | các |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, AdSense publishers, and affiliate managers.
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành AdSense và quản lý các đơn vị liên kết
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
views | xem |
channels | kênh |
vidiq | vidiq |
and | của |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
the | của |
EN Compare your competitors’ audience with yours
VI So sánh đối tượng của đối thủ cạnh tranh cùng đối tượng của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
compare | so sánh |
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
with | của |
EN Refer to the Traffic Analytics reports for audience insights
VI Tham khảo báo cáo qua Traffic Analytics để biết thêm về thông tin chi tiết khách hàng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
reports | báo cáo |
insights | thông tin |
to | thêm |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN Gain insight into your target audience’s demographics and interests
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
insight | thông tin |
target | mục tiêu |
EN Create, launch, and manage ads on placements within the Facebook family, including Facebook itself, Instagram, Facebook Messenger, and the Audience Network.
VI Tạo, khởi chạy và quản lý quảng cáo trên các vị trí xuất hiện trong loạt ứng dụng thuộc họ Facebook, bao gồm chính Facebook, Instagram, Facebook Messenger và Audience Network.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
create | tạo |
launch | chạy |
and | các |
ads | quảng cáo |
including | bao gồm |
on | trên |
within | trong |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, ad publishers, and affiliate managers
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
EN Build dynamic audience segments in just a few clicks
VI Tạo phân khúc đối tượng động chỉ với vài cú click
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
build | tạo |
few | vài |
EN Learn more about Adjust’s Audience Builder, Analytics, Fraud Prevention Suite, and Marketing Automation products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Fraud Prevention Suite và Marketing Automation để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
marketing | marketing |
help | giúp |
control | kiểm soát |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN Take the grunt work out of audience segmentation and create customized audiences with a few clicks
VI Không còn phải nhọc nhằn khi tạo phân khúc người dùng, vì từ giờ bạn có thể tạo phân khúc tùy chỉnh chỉ với vài cú click
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | và |
with | với |
create | tạo |
EN Master mobile retargeting with Audience Builder | Adjust
VI Tái tương tác cùng Audience Builder | Adjust
EN With Adjust Audience Builder, build and share targeted audiences in just a few clicks and increase your top line revenue.
VI Với Adjust Audience Builder, bạn có thể tạo và chia sẻ dữ liệu về người dùng mục tiêu chỉ với vài cú click và tăng doanh thu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
build | tạo |
targeted | mục tiêu |
increase | tăng |
with | với |
and | và |
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN Deeper insights that improve your marketing with Audience Builder
VI Nắm trong tay thông tin chiều sâu giúp cải thiện hoạt động marketing nhờ vào Audience Builder
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
insights | thông tin |
improve | cải thiện |
your | và |
marketing | marketing |
EN Adjust’s Audience Builder can split audiences into sub-groups, which makes it very simple to run A/B tests on controlled samples
VI Adjust Audience Builder có thể chia người dùng thành các nhóm nhỏ, giúp việc chạy thử nghiệm A/B lên nhóm đối chứng dễ dàng hơn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
simple | dễ dàng |
groups | nhóm |
to | lên |
run | chạy |
EN Compare performance when you switch creative, attribution settings, or even ad partners when targeting the same audience
VI So sánh tác động mang lại khi bạn thay đổi nội dung quảng cáo, thiết lập phân bổ, hay thậm chí cả đối tác quảng cáo, trên một nhóm người dùng mục tiêu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
compare | so sánh |
you | bạn |
settings | thay đổi |
ad | quảng cáo |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center , và Unbotify để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
control | kiểm soát |
help | giúp |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN Find the terms that are perfectly tailored to your target audience.
VI Tìm các thuật ngữ hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
target | mục tiêu |
find | tìm |
your | của bạn |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda