PT O FilterBypass agora sempre criptografa URLs e remove JavaScript das páginas alvo por razões de privacidade. Porém, as opções não são mais necessárias, uma vez que as configurações ideais estão sempre ativas.
PT O FilterBypass agora sempre criptografa URLs e remove JavaScript das páginas alvo por razões de privacidade. Porém, as opções não são mais necessárias, uma vez que as configurações ideais estão sempre ativas.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
javascript | javascript |
páginas | trang |
privacidade | bảo mật |
PT Portanto, não importa realmente o tipo de roteador que você possui, porque o processo de login do roteador é quase sempre (se não sempre) o mesmo
VI Vì thế, bạn đang sở hữu loại bộ định tuyến nào không thực sự quan trọng, bởi quá trình đăng nhập bộ định tuyến hầu hết (nếu không phải tất cả) đều giống nhau
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
realmente | thực |
tipo | loại |
você | bạn |
processo | quá trình |
se | nếu |
PT O FilterBypass agora sempre criptografa URLs e remove JavaScript das páginas alvo por razões de privacidade. Porém, as opções não são mais necessárias, uma vez que as configurações ideais estão sempre ativas.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
javascript | javascript |
páginas | trang |
privacidade | bảo mật |
PT Jordan Valley sempre cuidou muito bem de mim. Brandon Trumble cuida de mim há anos. Eles sempre são muito úteis quando eu ligo.
VI Jordan Valley đã luôn chăm sóc tôi rất tốt. Brandon Trumble đã chăm sóc cho tôi trong nhiều năm. Họ luôn rất hữu ích khi tôi gọi.
PT Ataques sempre acontecem. Mitigue seu impacto.
VI Các cuộc tấn công sẽ xuất hiện. Giảm thiểu tác động.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
ataques | tấn công |
PT A Cloudflare oferece proteção contra DDoS incorporada e DNSSEC em um clique para garantir que seus aplicativos estejam sempre a salvo de ataques de DNS.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
ddos | ddos |
dnssec | dnssec |
aplicativos | các ứng dụng |
sempre | luôn |
ataques | tấn công |
dns | dns |
um | một |
PT A Rede de borda da Cloudflare opera em 250 locais ao redor do mundo, o que significa que está sempre perto de seus usuários e dos recursos de internet de que eles precisam.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
mundo | thế giới |
significa | có nghĩa |
está | này |
sempre | luôn |
usuários | người dùng |
recursos | tài nguyên |
precisam | cần |
PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
nossa | chúng tôi |
sempre | luôn |
novas | mới |
especialistas | các chuyên gia |
mundo | thế giới |
PT Sempre temos o maior prazer em ajudar nossos parceiros educacionais, que ensinam futuros profissionais do setor ou ajudam líderes existentes a se tornarem ainda mais experientes
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
ajudar | giúp |
ou | hoặc |
PT Tranmissões adaptáveis automaticamente seleciona uma qualidade de streaming de vídeo adequada, mas você sempre pode selecionar manualmente uma qualidade de vídeo
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
automaticamente | tự động |
qualidade | chất lượng |
vídeo | video |
mas | nhưng |
você | bạn |
sempre | luôn |
selecionar | chọn |
PT Lembre-se sempre de escolher um projeto que faça sentido com o que você espera para o futuro
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
escolher | chọn |
projeto | dự án |
você | bạn |
futuro | tương lai |
um | một |
PT O preço é sempre importante ao escolher qualquer serviço
VI Giá cả luôn luôn quan trọng trong khi lựa chọn bất kỳ dịch vụ nào
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
importante | quan trọng |
escolher | chọn |
preço | giá |
PT Nós nos esforçamos para melhorar nossa segurança continuamente, para termos certeza de que estamos sempre equipados para proteger a todos que depositam sua confiança em nós.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
segurança | bảo mật |
PT E sempre estamos aqui para lhe dar prestar o auxílio de que precise para capitalizar em um mundo que está mudando a uma velocidade vertiginosa.
VI Và chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
estamos | chúng tôi |
lhe | bạn |
mundo | thế giới |
PT Claro que você sempre pode reverter isso quando quiser.
VI Tất nhiên bạn luôn có thể hoàn tác bất cứ khi nào bạn muốn.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
você | bạn |
sempre | luôn |
quiser | muốn |
PT Enquanto os aceleradores agirem honestamente, a boa condição da rede for mantida e 3/4 dos membros do grupo forem honestos, as transações sempre acontecerão no caminho rápido
VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt và 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
rede | mạng |
transações | giao dịch |
sempre | luôn |
rápido | nhanh |
PT Comece a usar agora. Com o Teams Free, seus primeiros 50 assentos são sempre gratuitos.
VI Bắt đầu ngay Bạn sẽ có 50 license miễn phí đầu tiên khi sử dụng giải pháp Cloudflare for Teams
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
comece | bắt đầu |
usar | sử dụng |
seus | bạn |
PT Seu código não deve assumir que isso sempre acontecerá novamente.
VI Mã của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
que | điều |
PT O AWS Lambda assume a função enquanto executa sua função do Lambda, para que você sempre mantenha controle total e seguro de quais recursos da AWS ela pode usar exatamente
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
função | hàm |
sempre | luôn |
controle | kiểm soát |
seguro | bảo mật |
recursos | tài nguyên |
usar | sử dụng |
PT Nossos clientes não precisa se inscrever ou armazenar fundos em nosso serviço. O SimpleSwap fornece dois tipos de câmbio: taxa flutuante e fixa . Você sempre pode escolher a opção mais adequada.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
precisa | cần |
fundos | tiền |
fornece | cung cấp |
dois | hai |
tipos | loại |
escolher | chọn |
PT Você pode sempre rever a lista de concursos reais em nosso Blog.
VI Bạn có thể xem danh sách các cuộc thi trên Blog của chúng tôi.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
lista | danh sách |
blog | blog |
PT Os tokens do Tether são 100% suportados pelo USD. 1 USDT é sempre igual a $1.
VI Các token Tether được đảm bảo 100% bằng USD. 1 USDT luôn bằng 1 USD.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
PT O valor de backup da moeda é publicado diariamente e sempre iguala/excede o valor existente em USDT.
VI Lượng tiền dự trữ sẽ được thông báo hàng ngày và luôn lớn hơn hoặc bằng lượng USDT hiện có.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
valor | lượng |
moeda | tiền |
sempre | luôn |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Uma das coisas mais espantosas não são os códigos dos cupões Weebly, mas a sua aplicação móvel! Permite-lhe editar o seu website sempre que quiser
VI Một trong những điều tuyệt vời nhất không phải là mã giảm giá Weebly, mà là ứng dụng di động của họ! Nó cho phép bạn chỉnh sửa trang web của bạn bất cứ lúc nào bạn muốn
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
móvel | di động |
editar | chỉnh sửa |
quiser | muốn |
PT Quer partilhar os seus passatempos com os seus amigos? Saiba como dizer o que gosta de fazer, como marcar consultas e como encomendar, dá sempre jeito!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
quer | muốn |
dizer | nói |
PT Se você não conseguir acessar o seu roteador, talvez você esteja digitando o nome de usuário ou senha incorreta. Lembre-se de anotar ambos sempre que você alterar os valores padrão.
VI Nếu bạn không thể đăng nhập vào bộ định tuyến của bạn, thì có lẽ bạn đang nhập sai tên người dùng hoặc mật khẩu. Hãy nhớ ghi chú cả hai sau khi bạn thay đổi chúng.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
se | nếu |
nome | tên |
usuário | người dùng |
senha | mật khẩu |
que | khi |
ou | hoặc |
PT Atualizar o firmware do roteador é sempre uma boa ideia
VI Cập nhật hệ điều hành của một bộ định tuyến luôn là một việc nên làm
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
atualizar | cập nhật |
do | của |
sempre | luôn |
uma | một |
PT E se você conectar um novo dispositivo ao seu computador, sempre escolha a opção chamada Início.
VI Và nếu bạn lại kết nối một thiết bị mới với máy tính của tình, hãy đảm bảo luôn chọn tùy chọn có tên Home.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
se | nếu |
conectar | kết nối |
novo | mới |
computador | máy tính |
sempre | luôn |
escolha | chọn |
um | một |
ao | với |
a | của |
PT Com o AWS Auto Scaling, seus aplicativos sempre dispõem dos recursos certos, na hora certa.
VI Với AWS Auto Scaling, ứng dụng của bạn sẽ luôn có được đúng tài nguyên vào đúng thời điểm.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
aws | aws |
sempre | luôn |
recursos | tài nguyên |
PT Lembre-se sempre de escolher um projeto que faça sentido com o que você espera para o futuro
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
escolher | chọn |
projeto | dự án |
você | bạn |
futuro | tương lai |
um | một |
PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
nossa | chúng tôi |
sempre | luôn |
novas | mới |
especialistas | các chuyên gia |
mundo | thế giới |
PT Sempre temos o maior prazer em ajudar nossos parceiros educacionais, que ensinam futuros profissionais do setor ou ajudam líderes existentes a se tornarem ainda mais experientes
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
ajudar | giúp |
ou | hoặc |
PT Tranmissões adaptáveis automaticamente seleciona uma qualidade de streaming de vídeo adequada, mas você sempre pode selecionar manualmente uma qualidade de vídeo
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
automaticamente | tự động |
qualidade | chất lượng |
vídeo | video |
mas | nhưng |
você | bạn |
sempre | luôn |
selecionar | chọn |
PT Seu código não deve assumir que isso sempre acontecerá novamente.
VI Mã của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
que | điều |
PT O AWS Lambda assume a função enquanto executa sua função do Lambda, para que você sempre mantenha controle total e seguro de quais recursos da AWS ela pode usar exatamente
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
função | hàm |
sempre | luôn |
controle | kiểm soát |
seguro | bảo mật |
recursos | tài nguyên |
usar | sử dụng |
PT Dados brutos ilimitados, sempre
VI Truy cập dữ liệu thô không giới hạn và trọn đời
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
dados | dữ liệu |
sempre | không |
PT Os clientes sempre mantêm o controle sobre como gerenciam e acessam seu conteúdo armazenado na AWS
VI Khách hàng luôn nắm quyền kiểm soát cách họ quản lý và truy cập nội dung của mình được lưu trữ trên AWS
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
controle | kiểm soát |
conteúdo | nội dung |
aws | aws |
PT Os clientes sempre têm controle sobre como gerenciam e acessam seu conteúdo armazenado na AWS
VI Khách hàng luôn nắm quyền kiểm soát cách họ quản lý và truy cập nội dung của mình được lưu trữ trên AWS
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
controle | kiểm soát |
conteúdo | nội dung |
aws | aws |
PT Há sempre alguém falando sobre a AWS, e esperamos ouvir sua voz também
VI Luôn có ai đó thảo luận về AWS — và chúng tôi hy vọng bạn lên tiếng đóng góp
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
sempre | luôn |
aws | aws |
a | chúng |
PT Backups automáticos estão sempre ativados nas instâncias de banco de dados do Amazon Aurora. Os backups não afetam a performance do banco de dados.
VI Tính năng tạo bản sao lưu tự động luôn được bật trên phiên bản CSDL của Amazon Aurora. Bản sao lưu không ảnh hưởng đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
amazon | amazon |
PT P: Se o Parallel Query acelera as consultas com apenas algumas raras perdas de performance, devo simplesmente ativá-lo sempre?
VI Câu hỏi: Nếu Parallel Query tăng tốc các truy vấn nhưng hiếm khi làm giảm hiệu năng, tôi có nên để cho Parallel Query luôn bật không?
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
se | nếu |
com | cho |
PT Uma das coisas mais espantosas não são os códigos dos cupões Weebly, mas a sua aplicação móvel! Permite-lhe editar o seu website sempre que quiser
VI Một trong những điều tuyệt vời nhất không phải là mã giảm giá Weebly, mà là ứng dụng di động của họ! Nó cho phép bạn chỉnh sửa trang web của bạn bất cứ lúc nào bạn muốn
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
móvel | di động |
editar | chỉnh sửa |
quiser | muốn |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
পর্তুগীজ | ভিয়েতনামী |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে