"whenever she visited" কে ভিয়েতনামী এ অনুবাদ করুন

ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী পর্যন্ত "whenever she visited" বাক্যাংশের 50 অনুবাদগুলির 50 দেখানো হচ্ছে

whenever she visited-এর অনুবাদ

ইংরেজি-এ "whenever she visited" নিম্নলিখিত ভিয়েতনামী শব্দ/শব্দে অনুবাদ করা যেতে পারে:

she đã

whenever she visited-এর ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী-এর অনুবাদ

ইংরেজি
ভিয়েতনামী

EN Once she connected, she had everything handled within 10 minutes

VI Sau khi kết nối, cô ấy đã xử lý mọi thứ chỉ trong vòng 10 phút

ইংরেজি ভিয়েতনামী
connected kết nối
everything mọi
within trong
minutes phút
once sau

EN She said it is "the first time in my life" that she has been unable to race in a country because of a visa.

VI Cô cho biết đây là "lần đầu tiên trong đời" cô không thể chạy đua ở một đất nước vì thị thực.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
time lần
in trong

EN But instead of accepting the situation, she came up with a clever solution that she developed into a business model

VI Nhưng thay vì chấp nhận tình hình, cô ấy đã đưa ra một giải pháp thông minh là phát triển thành một mô hình kinh doanh

EN Of course you can always revert this whenever you decide.

VI Tất nhiên bạn luôn có thể hoàn tác bất cứ khi nào bạn muốn.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
always luôn
you bạn
can muốn
this khi

EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...

VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]

EN Whenever we go to parties or gatherings, we talk about it

VI Bất kể khi nào chúng tôi đi dự tiệc, chúng tôi đều nói về việc đó

ইংরেজি ভিয়েতনামী
we chúng tôi
it

EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.

VI Mặt khác, anh ta có thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
safe an toàn
or hoặc
attacks tấn công
if nếu
create tạo

EN Whenever we decide to enter a new market, we do so with one goal in mind: to expand the global availability of?

VI Bất cứ khi nào chúng tôi quyết định tham gia một thị trường mới, chúng tôi đều theo đuổi một mục tiêu:?

ইংরেজি ভিয়েতনামী
we chúng tôi
decide quyết định
new mới
market thị trường
goal mục tiêu

EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...

VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]

EN Productive hours differ individually. That’s why you're welcome to show up in the office whenever you're ready for it.

VI Mỗi người sẽ làm việc hiệu quả vào các giờ khác nhau. Vậy nên, bạn có thể đến văn phòng bất kỳ khi nào bạn thấy sẵn sàng.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
ready sẵn sàng
hours giờ
the khi
office văn phòng
to làm

EN Host your website with the cloud hosting Startup plan and scale it whenever you need.

VI Quá trình nâng cấp sử dụng công nghệ nâng cấp không gián đoạn, mượt mà và chỉ cách bạn một cú nhấp chuột.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
your bạn

EN Reach your audience whenever they’re online with a relevant message

VI Tiếp cận khách hàng bất cứ khi nào họ trực tuyến với thông điệp phù hợp

ইংরেজি ভিয়েতনামী
online trực tuyến
with với

EN Can I upgrade my free account to a paid one? Of course, you can upgrade your GetResponse Free account whenever you want directly in your GetResponse account.

VI Tôi có thể nâng cấp tài khoản miễn phí của mình lên tài khoản trả phí không? Tất nhiên, bạn có thể nâng cấp tài khoản GetResponse Free bất cứ khi nào bạn muốn ngay trong tài khoản GetResponse.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
upgrade nâng cấp
account tài khoản
in trong
want bạn
a trả

EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.

VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
join tham gia
asean asean
marketing marketing
cisco cisco
future tương lai
the giải
us tôi
solutions giải pháp
our chúng tôi
as theo

EN This irony wasn’t lost on Pilar Zuniga, so she started Gorgeous and Green in Oakland, California, to change that.

VI Sự mỉa mai này không sai đối với Pilar Zuniga, vì vậy cô thành lập Gorgeous and Green ở Oakland, California, để thay đổi điều đó.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
california california
change thay đổi
this này

EN So she started One Big Fish Events in Walnut Creek, California, to prove it.

VI Vì vậy, cô bắt đầu một sự kiện One Big Fish Events ở Walnut Creek, California, để chứng minh điều đó.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
started bắt đầu
events sự kiện
california california

EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn và thấy số tiền thấp hơn mọi khi

ইংরেজি ভিয়েতনামী
bills hóa đơn
also cũng
the khi

EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama

VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng là Mama

EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone

VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

ইংরেজি ভিয়েতনামী
job công việc
anyone bất kỳ ai

EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students

VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel

ইংরেজি ভিয়েতনামী
basic cơ bản
training học
microsoft microsoft
the những
and như

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ và tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ và động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
before trước
try cố gắng
study học
me tôi
and của

EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.

VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương và phần còn lại là lịch sử.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
at tại
group nhóm
staff nhân viên
we chúng tôi
school học
offer cấp
and dịch

EN She says these symptoms lately have our bodies’ reacting to histamine.

VI Cô ấy nói những triệu chứng này gần đây là do cơ thể chúng ta phản ứng với histamin.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
these này
to với
have chúng

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.

VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
my của tôi
i tôi
is được

VI Từ khi còn nhỏ, cô đã mắc tật nói lắp

EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears

VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưng cô cũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi

EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter

VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng và con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

ইংরেজি ভিয়েতনামী
information thông tin
on trên
computer máy tính
users người dùng
user dùng
site trang

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

ইংরেজি ভিয়েতনামী
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN Fell in love with Vietnam when you visited? Invest in a project to support that country’s sustainable development.

VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầu tư vào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
project dự án
sustainable bền vững
development phát triển
you bạn

EN Visited 9 European capitals and 28 German cities in just 10 months

VI Đã đến thăm 9 thủ đô của Châu Âu và 28 thành phố của Đức chỉ trong 10 tháng

ইংরেজি ভিয়েতনামী
months tháng
in trong
and của

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

ইংরেজি ভিয়েতনামী
information thông tin
on trên
computer máy tính
users người dùng
user dùng
site trang

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform

VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội

ইংরেজি ভিয়েতনামী
cookies cookie
or hoặc
domain miền
directly trực tiếp
media truyền thông
platform nền tảng
those những

EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform

VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội

ইংরেজি ভিয়েতনামী
cookies cookie
or hoặc
domain miền
directly trực tiếp
media truyền thông
platform nền tảng
those những

EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform

VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội

ইংরেজি ভিয়েতনামী
cookies cookie
or hoặc
domain miền
directly trực tiếp
media truyền thông
platform nền tảng
those những

{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে