EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
EN Many of us are feeling seasonal allergies flare-up with the warmer weather hitting the Ozarks.
VI Nhiều người trong chúng ta đang cảm thấy bùng phát dị ứng theo mùa khi thời tiết ấm hơn ập đến Ozarks.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
us | chúng ta |
many | nhiều |
with | theo |
the | khi |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.
VI Color: Với một số gam màu có sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
color | màu |
of | của |
available | có sẵn |
helps | giúp |
your | bạn |
EN Operation suspension or interruption during abnormal weather
VI Đình chỉ hoạt động hoặc gián đoạn trong thời tiết bất thường
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
or | hoặc |
EN LEDs are also available as floodlights and can be used in exposed fixtures to withstand weather
VI Đèn LED cũng có các loại đèn pha và có thể được sử dụng trong các thiết bị phơi bày ngoài trời phảichống chịu với thời tiết
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
also | cũng |
and | các |
EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
it | nó |
quickly | nhanh |
answers | câu trả lời |
video | video |
systems | hệ thống |
the | nhận |
EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.
VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
real | thực |
changing | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
the | những |
are | được |
also | cũng |
and | các |
EN Operation suspension or interruption during abnormal weather
VI Đình chỉ hoạt động hoặc gián đoạn trong thời tiết bất thường
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
or | hoặc |
EN Compact design built to withstand rugged weather conditions
VI Thiết kế nhỏ gọn được chế tạo để chống chọi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
design | tạo |
EN describe the weather, in French,
VI mô tả thời tiết bằng tiếng Pháp,
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
french | pháp |
EN Grammar: Talking about the weather
VI Ngữ pháp: nói về thời tiết
EN The weather | TV5MONDE: learn French
VI Thời gian | TV5MONDE: học tiếng Pháp
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN Harmful false or misleading content about public safety emergencies including natural disasters and extreme weather events.
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các trường hợp khẩn cấp về an toàn công cộng, như thiên tai và các sự kiện thời tiết cực đoan.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
or | hoặc |
safety | an toàn |
and | các |
events | sự kiện |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 15 দেখানো হচ্ছে