EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think
ইংরেজি-এ "think you might" নিম্নলিখিত ভিয়েতনামী শব্দ/শব্দে অনুবাদ করা যেতে পারে:
EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
countries | quốc gia |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
EN You might need more than you think, which is why we have it all
VI Bạn có thể cần nhiều hơn bạn nghĩ, đó là lý do chúng tôi có mọi thứ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
think | nghĩ |
we | chúng tôi |
all | mọi |
EN If you think you have a battery problem then this is probably the best way you can do it.
VI Nếu như bạn nghĩ rằng mình đang gặp vấn đề về pin thì đây có lẽ là cách tốt nhất mà bạn có thể làm.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
way | cách |
can | có thể làm |
think | nghĩ |
then | thì |
if | nếu |
is | là |
it | như |
you | bạn |
a | làm |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN If you think ecoligo would make a great partner for you, please get in touch with us.
VI Nếu bạn nghĩ ecoligo sẽ trở thành một đối tác tuyệt vời cho bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
ecoligo | ecoligo |
great | tuyệt vời |
you | bạn |
make | cho |
EN Consult your legal team if you think the CCPA may apply to you.
VI Hãy tham vấn đội ngũ pháp lý nếu bạn cho rằng CCPA có thể áp dụng với bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
apply | với |
your | bạn |
EN Think you can’t get the virus or pass it on because you feel well
VI Cho rằng quý vị không thể bị nhiễm vi-rút hoặc lây lan vi-rút vì quý vị cảm thấy khỏe mạnh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
feel | cảm thấy |
or | hoặc |
the | không |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter
VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
amazon | amazon |
define | xác định |
network | mạng |
traditional | truyền thống |
operate | vận hành |
your | bạn |
own | riêng |
EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas
VI Là một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng và một sự nghiệp thành công
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
future | tương lai |
your | bạn |
EN This return might not give you credit for deductions and exemptions you may be entitled to receive
VI Khai thuế này có thể không cho quý vị tín chỉ để khấu trừ và loại trừ quý vị được hưởng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | khấu |
this | này |
not | không |
be | được |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN For instance, this way you might get an ad for a pair of shoes that you looked at but didn’t buy.
VI Như vậy, với cách này bạn có thể thấy quảng cáo về đôi giày bạn đã xem nhưng không mua.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
way | cách |
ad | quảng cáo |
buy | mua |
an | thể |
but | nhưng |
you | bạn |
this | này |
EN Therefore, you can easily send them emails with product recommendations you already know they like or might need
VI Vì vậy bạn có thể dễ dàng gửi email gợi ý sản phẩm mà họ có thể thích và để ý tới
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
easily | dễ dàng |
send | gửi |
emails | |
product | sản phẩm |
like | thích |
need | bạn |
EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
certification | chứng nhận |
can | có thể làm |
learn | hiểu |
why | tại sao |
great | tuyệt vời |
model | mô hình |
more | hơn |
your | bạn |
business | kinh doanh |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN Energy efficiency isn’t as hard as you think it is
VI Tiết kiệm năng lượng không khó như bạn nghĩ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
energy | năng lượng |
think | nghĩ |
you | bạn |
as | như |
EN Do you think guests at your events gain a new perspective?
VI Bạn có nghĩ rằng khách mời tại các sự kiện của bạn sẽ có quan điểm mới không?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
guests | khách |
events | sự kiện |
new | mới |
think | nghĩ |
at | tại |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets
VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này là bí kíp của tôi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
would | cho |
my | của tôi |
you | bạn |
all | của |
these | này |
EN Then you will think of shopping malls and casinos
VI Sau đó, bạn sẽ nghĩ đến trung tâm mua sắm và sòng bạc
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
then | sau |
think | nghĩ |
shopping | mua sắm |
you | bạn |
of | đến |
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN Attend conferences and undertake any in-house or external training you find interesting and think would be beneficial for your professional growth.
VI Tham dự hội nghị và bất kỳ khóa đào tạo nào mà bạn thấy thú vị và giúp phát triển chuyên môn, đó có thể là khóa đào tạo nội bộ hay khóa đào tạo do các đơn vị khác tổ chức.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
growth | phát triển |
your | bạn |
and | các |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে