"they ll" কে ভিয়েতনামী এ অনুবাদ করুন

ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী পর্যন্ত "they ll" বাক্যাংশের 50 অনুবাদগুলির 50 দেখানো হচ্ছে

they ll-এর অনুবাদ

ইংরেজি-এ "they ll" নিম্নলিখিত ভিয়েতনামী শব্দ/শব্দে অনুবাদ করা যেতে পারে:

they aws bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể của của bạn của chúng tôi dịch dữ liệu hoặc hơn họ khác không liệu lên muốn mọi mỗi một một số người nhiều như những nên năm phải qua ra sau số sử dụng thì thông qua trang trang web trong trên trước tìm hiểu tôi tùy chỉnh tạo tất cả từ tự vào với đang đi điều đã đó đó là được đến để đổi

they ll-এর ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী-এর অনুবাদ

ইংরেজি
ভিয়েতনামী

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ইংরেজি ভিয়েতনামী
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ইংরেজি ভিয়েতনামী
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ইংরেজি ভিয়েতনামী
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content

VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát sở hữu dữ liệuhọ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung

ইংরেজি ভিয়েতনামী
control kiểm soát
aws aws
region khu vực
data dữ liệu
choose chọn
customers khách
and bằng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ইংরেজি ভিয়েতনামী
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ইংরেজি ভিয়েতনামী
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ইংরেজি ভিয়েতনামী
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn chođó về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn đó.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can

VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác nhanh nhất thể

ইংরেজি ভিয়েতনামী
in trong
main chính
solve giải quyết
accurate chính xác
fast nhanh
offer cấp
and của
which các

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những bạn tạo ratạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

ইংরেজি ভিয়েতনামী
very rất
is
the này
with với

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
block chặn
before trước

EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.

VI Người dùng thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
users người dùng
resources tài nguyên
blocked bị chặn
access truy cập
and
need cần
are được
from vào
the không

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

ইংরেজি ভিয়েতনামী
policies chính sách
networks mạng
browsing duyệt
information thông tin
advertising quảng cáo
we chúng tôi
of của
you bạn
use sử dụng
these này
they chúng
may

EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.

VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả sẽ gây tốn kém hơn.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
not không
more hơn

EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.

VI Những thay đổi nhỏ này vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó tác dụng rất lớn.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
but nhưng
not không
these này
they những

EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges

VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu

ইংরেজি ভিয়েতনামী
however tuy nhiên
if nếu
use sử dụng
access truy cập
data dữ liệu
will phải
charges phí

EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.

VI khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
our của chúng ta
when khi
and

EN Just like you, they want to survive these terrible times, so what you need, they need too

VI Cũng giống như bạn, họ muốn sống sót qua thời kỳ khủng khiếp này, nên những bạn cần, họ cũng cần

ইংরেজি ভিয়েতনামী
these này
to cũng
like như
want bạn
want to muốn

EN What is an institutional lender and how do they affect my investment if they have also invested in a project portfolio?

VI Người cho vay tổ chức họ ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầu tư của tôi nếu họ cũng đã đầu tư vào danh mục dự án?

ইংরেজি ভিয়েতনামী
project dự án
my của tôi
if nếu
a đầu
and
in vào

EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges

VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu

ইংরেজি ভিয়েতনামী
however tuy nhiên
if nếu
use sử dụng
access truy cập
data dữ liệu
will phải
charges phí

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

ইংরেজি ভিয়েতনামী
policies chính sách
networks mạng
browsing duyệt
information thông tin
advertising quảng cáo
we chúng tôi
of của
you bạn
use sử dụng
these này
they chúng
may

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field

VI Lần gặp đầu tiên, ta thể hỏi người đối thoại xem người đấy cùng khu với mình không, người đấy đi làm không, nếu thì làm

ইংরেজি ভিয়েতনামী
ask hỏi
if nếu
the không
first
a đầu
work làm

EN When do they subscribe? When do they cancel? And why?

VI Khi nào thì họ đăng ký? Khi nào thì họ hủy đăng ký? tại sao?

ইংরেজি ভিয়েতনামী
why tại sao
when khi

EN For example, a business can't pay people for each board they follow or Pin they save

VI Ví dụ: một doanh nghiệp không được trả tiền cho mọi người cho mỗi bảng họ theo dõi hoặc Ghim họ lưu

ইংরেজি ভিয়েতনামী
business doanh nghiệp
or hoặc
save lưu
people người
follow theo
each mỗi

EN What I truly love about Jordan Valley is that they care about our kids and what they need to be successful students

VI Điều tôi thực sự yêu thích Jordan Valley họ quan tâm đến con cái chúng tôi những chúng cần để trở thành học sinh thành công

ইংরেজি ভিয়েতনামী
need cần
they họ
our chúng tôi
to đến
and cái

EN Consider attracting people to shop online at your store by offering them something that they can’t get elsewhere or at a price they simply can’t ignore

VI Cân nhắc việc thu hút khách hàng mua sắm trực tuyến tại cửa hàng của mình bằng cách cung cấp cho họ những thứ mà nơi khác không hoặc đơn giản giá rẻ mà họ không thể bỏ qua

ইংরেজি ভিয়েতনামী
consider cân nhắc
online trực tuyến
offering cung cấp
price giá
at tại
store cửa hàng
or hoặc
that bằng

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

ইংরেজি ভিয়েতনামী
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

ইংরেজি ভিয়েতনামী
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

ইংরেজি ভিয়েতনামী
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

ইংরেজি ভিয়েতনামী
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

ইংরেজি ভিয়েতনামী
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

ইংরেজি ভিয়েতনামী
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN The more engaged they are, the more loyal to your brand theyll be

VI Họ tương tác càng nhiều thì họ càng trở nên trung thành với thương hiệu của bạn

ইংরেজি ভিয়েতনামী
more nhiều
brand thương hiệu
your của bạn

EN They may accept it; or if the auditor notes something questionable, they will identify the items noted and forward the return for assignment to an examination group.

VI Họ thể xác nhận; hoặc nếu kiểm xét viên thấy đó đáng ngờ thì họ sẽ tìm những mục cần lưu ý chuyển tờ khai cho nhóm thẩm định.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
may cần
group nhóm
or hoặc
if nếu
an thể
the nhận

EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."

VI "Thụy Sĩ không hẳn địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó nếu thì họ rời đi khá nhanh."

ইংরেজি ভিয়েতনামী
people người
really thực
quickly nhanh
if nếu
to đến

EN If they have children who qualify, an extra step is needed to add $500 per child onto their automatic payment of $1,200 if they didn't file a tax return in 2018 or 2019.

VI Nếu họ con đủ tiêu chuẩn thì cần thêm một bước để thêm $500 mỗi trẻ vào khoản thanh toán tự động $1,200 nếu họ đã không nộp tờ khai thuế cho năm 2018 hoặc 2019.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
if nếu
step bước
add thêm
payment thanh toán
or hoặc
needed cần
per mỗi

EN They must file Form 8962 when they file their 2020 tax return

VI Họ phải nộp Mẫu 8962 khi khai thuế năm 2020

ইংরেজি ভিয়েতনামী
must phải
form mẫu

EN Meaning, they may not always use that archetype, but they use it to stand out in some of their advertising.

VI nghĩa , không phải lúc nào họ cũng sử dụng nguyên mẫu đó, nhưng họ sử dụngđể nổi bật trong một số quảng cáo của mình.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
may phải
not không
use sử dụng
but nhưng
in trong
advertising quảng cáo
of của

EN That is, they strictly follow a ritual to keep their appearance the way they want.

VI Đó , họ nghiêm túc thực hiện theo một nghi lễ để duy trì sự xuất hiện theo cách họ muốn.

EN Too many nonprofits, he says, are rewarded for how little they spend -- not for what they get done

VI Ông nói rằng quá nhiều tổ chức từ thiện được vinh danh số tiền ít ỏi mà họ chi ra, chứ không phải những điềuhọ làm được

EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.

VI Chưa tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm nhận cập nhật mới nhất.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
twitter twitter
updates cập nhật
you bạn
as theo
the nhận

EN Catch up instantly on the best stories happening as they unfold.

VI Bắt kịp ngay lập tức các câu chuyện hay nhất đang diễn ra khi chúng được tiết lộ.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
instantly ngay lập tức

EN When they do, their Tweets will show up here.

VI Khi họ Tweet, các Tweet của họ sẽ hiển thị đây.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
when khi
here đây
they của

EN Block phishing and malware before they strike

VI Ngăn chặn lừa đảo trực tuyến phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công

ইংরেজি ভিয়েতনামী
block chặn
before trước
they chúng

EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.

VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
web web
complex phức tạp
attack tấn công
also cũng
of của
more hơn
your bạn

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

ইংরেজি ভিয়েতনামী
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

VI Cho phép xoay vòng các IP khi chúng bị chặn

ইংরেজি ভিয়েতনামী
allows cho phép
blocked bị chặn
get các
for cho

EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."

VI Họ thể tập trung vào các dự án nội bộ thay dành thời gian quản lý truy cập từ xa."

ইংরেজি ভিয়েতনামী
they các
projects dự án
time thời gian
remote xa
access truy cập

{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে