EN The fate of the character is all in your hands and every small decision you make.
ইংরেজি-এ "take the fate" নিম্নলিখিত ভিয়েতনামী শব্দ/শব্দে অনুবাদ করা যেতে পারে:
EN The fate of the character is all in your hands and every small decision you make.
VI Số phận của nhân vật nằm hết trong tay bạn và từng quyết định nhỏ lớn bạn đưa ra.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
character | nhân |
decision | quyết định |
small | nhỏ |
in | trong |
all | của |
you | bạn |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.
VI Bạn chỉ có thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
around | xung quanh |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
plans | gói |
paid | trả |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
even | hơn |
for | cho |
EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
us | tôi |
take | chúng tôi |
for | không |
from | chúng |
EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
control | kiểm soát |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value
VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
approach | tiếp cận |
value | giá |
at | tại |
we | chúng tôi |
most | nhiều |
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN Take a Pause with Pavelka - Time to Connect to You
VI Nghỉ giải lao cùng Pavelka - Thời điểm để kết nối với chính bạn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
connect | kết nối |
time | điểm |
you | bạn |
with | với |
EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.
VI Những người có hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
including | bao gồm |
even | cũng |
fully | đầy |
people | người |
not | không |
those | những |
with | dùng |
EN How is my privacy protected if I take the COVID-19 vaccine?
VI Quyền riêng tư của tôi được bảo vệ như thế nào nếu tôi tiêm vắc-xin COVID-19?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
is | được |
my | của tôi |
if | nếu |
how | như |
EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?
VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
family | gia đình |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
EN About Us - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Giới Thiệu - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
k | k |
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bnb | bnb |
you | bạn |
and | của |
EN You then take the LP tokens and stake them in any available yield farms to earn CAKE.
VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP và đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào có sẵn để kiếm BÁNH.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
then | sau |
tokens | mã thông báo |
available | có sẵn |
and | và |
the | chúng |
to | vào |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.
VI Tắt nguồn AC và điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
off | tắt |
EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.
VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy và giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
off | tắt |
and | các |
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here
VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California và doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực và cống hiến
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
goal | mục tiêu |
effort | nỗ lực |
do | làm |
will | phải |
such | là |
business | kinh doanh |
every | người |
from | chúng |
here | đây |
EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.
VI Đơn vị cung cấp tiện ích và cơ quan quản lý đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng và nước.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
utility | tiện ích |
provide | cung cấp |
resources | nguồn |
other | khác |
and | thị |
help | giúp |
also | cũng |
you | bạn |
to | tiền |
EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved
VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
make | tạo |
us | chúng ta |
if | nếu |
doesn | không |
difference | khác biệt |
of | chúng |
EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
products | sản phẩm |
to | cũng |
this | này |
EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.
VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
system | hệ thống |
your | bạn |
first | với |
EN Note that this process may take 3 days to process.
VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử lý.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
process | quá trình |
days | ngày |
this | này |
EN But we still recommend that you take care.
VI Nhưng chúng tôi vẫn khuyên bạn nên cẩn trọng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
we | chúng tôi |
but | nhưng |
still | vẫn |
you | bạn |
EN There are many different APK formats such as APKs, XAPK, APKM, OBB…And to install these formats, users will take a lot of time. To solve this problem, XAPKS Installer was born.
VI Có rất nhiều các định dạng APK khác nhau như APKs, XAPK, APKM, OBB?Và để cài đặt các định dạng này, người dùng sẽ mất rất nhiều thời gian. Nhằm giải quyết vấn đề này, XAPKS Installer ra đời.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
different | khác |
this | này |
many | nhiều |
and | như |
EN You will not have to take the language or log in every time you visit this website
VI Bạn sẽ không phải mất công chọn ngôn ngữ hay đăng nhập mỗi lần truy cập vào website này
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
time | lần |
website | website |
to | vào |
this | này |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
inspection | kiểm tra |
store | cửa hàng |
EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”
VI Phát triển các sản phẩm ban đầu có hình thức của tôi, tôi ước mình có một sản phẩm như vậy
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy
VI Khi trả lời các cuộc tham vấn và khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người và quyền riêng tư của chủ thể
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
human | người |
privacy | riêng |
give | cho |
and | của |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN Take advantage of our exposure, online-to-offline
VI Hợp tác quảng cáo trực tuyến, offline
EN We understand the concerns about your privacy. These are the steps we take to protect your files.
VI Chúng tôi hiểu những lo ngại về quyền riêng tư của bạn. Đây là các bước chúng tôi thực hiện để bảo vệ file của bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
understand | hiểu |
files | file |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
steps | bước |
EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
size | kích thước |
limit | giới hạn |
upload | tải lên |
file | file |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN If you have any problems canceling your subscription with us, please let us know and we will take care of it.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
know | biết |
it | khi |
you | bạn |
EN Careers - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Cơ Hội Nghề Nghiệp - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
k | k |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে