EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.
EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.
VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này và đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
resource | tài nguyên |
guide | hướng dẫn |
security | bảo mật |
rule | quy tắc |
this | này |
for | theo |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
you | bạn |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
send | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
policy | chính sách |
rule | quy tắc |
created | tạo |
access | truy cập |
EN 1 year from final rule (cGMP), 2 years
VI 1 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 2 năm
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
year | năm |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
you | bạn |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
send | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
policy | chính sách |
rule | quy tắc |
created | tạo |
access | truy cập |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN 1 year from final rule (cGMP), 2 years
VI 1 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 2 năm
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
year | năm |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN The same rule applies to a right to claim tax credits such as the Earned Income Credit.
VI Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho quyền yêu cầu tín thuế như Tín Chỉ Lợi Tức do Lao Động (
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
rule | quy tắc |
EN We trust our employees and follow the rule: “Outcome matters!”
VI Chúng tôi tin tưởng nhân viên của mình và làm việc với phương châm: "Kết quả cuối cùng mới thực quan trọng!"
EN Per the Transparency in Coverage Rule, please look over the machine-readable files that offer a review of our coverage details.
VI Theo Quy tắc về tính minh bạch trong phạm vi bảo hiểm, vui lòng xem qua tập tin có thể đọc được bằng máy cung cấp đánh giá về chi tiết bảo hiểm của chúng tôi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
rule | quy tắc |
files | tập tin |
details | chi tiết |
machine | máy |
in | trong |
offer | cấp |
our | chúng tôi |
review | xem |
EN The Security Rule sets rules for how your health information must be kept secure with administrative, technical and physical safeguards
VI Quy tắc Bảo mật đặt ra các quy tắc về cách thông tin sức khỏe của bạn phải được bảo mật bằng các biện pháp bảo vệ hành chính, kỹ thuật và vật lý
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
technical | kỹ thuật |
be | được |
security | bảo mật |
your | của bạn |
with | bằng |
rules | quy tắc |
must | phải |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.
VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
manner | cách |
law | luật |
or | hoặc |
with | với |
by | theo |
EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared
VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
california | california |
limits | giới hạn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
law | luật |
EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender
VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
june | tháng |
allowing | cho phép |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
new | mới |
law | luật |
EN The law is expected to come into effect from September 7, 2021
VI Luật này dự kiến có hiệu lực từ ngày 7/9/2021
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
law | luật |
from | ngày |
the | này |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN To the extent permitted by law, we exclude all warranties.
VI Trong phạm vi được luật pháp cho phép, chúng tôi loại trừ tất cả bảo đảm.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
all | được |
law | luật |
we | chúng tôi |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN California law protects every person in the state from discrimination
VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
law | luật |
in | trong |
every | người |
EN California law also protects every person from violence related to discrimination.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
california | california |
violence | bạo lực |
related | liên quan đến |
law | luật |
every | người |
also | cũng |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it
VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
requires | yêu cầu |
your | bạn |
EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.
VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
but | nhưng |
very | rất |
large | lớn |
california | california |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
and | các |
made | làm |
EN No formal certification is available to (or distributable by) a cloud service provider within these law and regulatory domains.
VI Không có chứng nhận chính thức nào cho (hoặc có thể phân phối bởi) một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây trong phạm vi các luật và lĩnh vực pháp lý này.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
within | trong |
these | này |
and | các |
EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances
VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của cá nhân hoặc công ty
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
individual | cá nhân |
company | công ty |
law | luật |
the | trường |
or | hoặc |
an | thể |
not | không |
EN Policy Brief: The Law on Gender Equality
VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách: Một số khuyến nghị sửa đổi, bổ sung Luật Bình Đẳng Giới
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
policy | chính sách |
EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020
VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
policy | chính sách |
major | chính |
in | trong |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the consultation workshop on the amended domestic violence prevention and control law
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại hội thảo tham vấn về sửa đổi Luật Phòng, chống bạo lực gia đình
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
violence | bạo lực |
and | của |
EN LSA is the only nonprofit law firm providing free legal aid statewide
VI LSA là công ty luật phi lợi nhuận chỉ cung cấp viện trợ pháp lý miễn phí toàn tiểu bang
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
providing | cung cấp |
law | luật |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients
VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển và nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
knowledge | kiến thức |
enhance | nâng cao |
of | của |
develop | phát triển |
well | cho |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law
VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp và phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
learn | hiểu |
techniques | kỹ thuật |
case | trường hợp |
analysis | phân tích |
and | các |
in | trong |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে