EN Automatic payments will also go in the near future to those people receiving Social Security retirement, survivors, disability (SDDI), or survivor benefits and Railroad Retirement benefits.
EN Automatic payments will also go in the near future to those people receiving Social Security retirement, survivors, disability (SDDI), or survivor benefits and Railroad Retirement benefits.
VI Trong tương lai gần, các khoản thanh toán tự động cũng sẽ đến với những người nhận trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội và trợ cấp Hưu trí Đường sắt.
EN This new tool is designed for people who did not file a tax return for 2018 or 2019 and who don't receive Social Security retirement, disability (SSDI), or survivor benefits or Railroad Retirement benefits
VI Công cụ mới này được thiết kế cho những người đã không khai thuế cho năm 2018 hay 2019 và không nhận được trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội hay trợ cấp Hưu trí Đường sắt
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement
VI Với nhu cầu đảm bảo việc làm ổn định cho người cao tuổi, chúng tôi tuyển dụng lại những người sẵn sàng làm việc tại EDION sau khi nghỉ hưu
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
need | nhu cầu |
employment | việc làm |
re | lại |
we | chúng tôi |
at | tại |
work | làm việc |
those | là |
after | khi |
with | với |
EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation
VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
company | công ty |
and | và |
with | với |
EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation
VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
company | công ty |
and | và |
with | với |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN Notice regarding retirement of Hideki Kikuchi, our archery club
VI Thông báo về việc nghỉ hưu của Hideki Kikuchi, câu lạc bộ bắn cung của chúng tôi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN In addition, it is important to recognize that many elderly people are able to and willing to work beyond the retirement age, and economic opportunities need to be provided to the elderly population.
VI Ngoài ra, cần phải nhìn nhận rằng nhiều người cao tuổi có khả năng và mong muốn làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu, đồng thời cần trao cơ hội hoạt động kinh tế cho người cao tuổi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
many | nhiều |
age | tuổi |
people | người |
need | cần |
is | là |
work | làm |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN Notice regarding retirement of Kimura, our women's track and field club
VI Thông báo về việc nghỉ hưu của Kimura, Câu lạc bộ điền kinh nữ của chúng tôi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN Individual Retirement Arrangements and the Foreign Earned Income Exclusion/Deduction
VI Sắp Xếp Hưu Trí Cá Nhân Và Loại Trừ/Khấu Trừ Thu Nhập Kiếm Được Ở Nước Ngoài (tiếng Anh)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
individual | cá nhân |
income | thu nhập |
and | khấu |
the | anh |
EN Nearly 85,000 payments, with a total value of more than $119 million, went to Railroad Retirement Board (RRB) beneficiaries.
VI Gần 85,000 khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $119 triệu, đã đến tay những người thụ hưởng phúc lợi Hội Đồng Hưu Trí Ngành Hỏa Xa (RRB).
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
payments | thanh toán |
total | người |
million | triệu |
more | hơn |
board | với |
EN For information about Social Security retirement, survivors and disability insurance beneficiaries, please visit the SSA website at SSA.gov.
VI Để biết thông tin về tiền hưu trí An sinh Xã hội, người còn sống và người thụ hưởng bảo hiểm khuyết tật, vui lòng truy cập trang web của SSA tại SSA.gov.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
information | thông tin |
and | của |
insurance | bảo hiểm |
at | tại |
website | trang |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN EDION corporate business | consumer electronics and lifestyle of EDION
VI EDION Doanh nghiệp Công ty | Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống EDION
EN Our name notation if you are a link to our site EDION " or " EDION please using either".
VI ký hiệu nếu bạn là một liên kết đến trang web của chúng tôi EDION " hoặc " EDION xin vui lòng sử dụng một trong hai".
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
link | liên kết |
please | xin vui lòng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN EDION Corporation Communications and COMNET Co., Ltd. became subsidiaries following the merger of EDION EAST Corporation
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications và Công ty trách nhiệm hữu hạn COMNET trở thành công ty con sau khi sáp nhập Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
corporation | công ty |
following | sau |
the | khi |
EN EDION Corporation merges with EDION Corporation Communications
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION hợp nhất với Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
corporation | công ty |
with | với |
EN EDION Group Code of Ethics | EDION
VI EDION Nhóm Quy tắc đạo đức | EDION
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
group | nhóm |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN EDION corporate business | consumer electronics and lifestyle of EDION
VI EDION Doanh nghiệp Công ty | Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống EDION
EN Our name notation if you are a link to our site EDION " or " EDION please using either".
VI ký hiệu nếu bạn là một liên kết đến trang web của chúng tôi EDION " hoặc " EDION xin vui lòng sử dụng một trong hai".
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
link | liên kết |
please | xin vui lòng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN EDION Group Code of Ethics | EDION
VI EDION Nhóm Quy tắc đạo đức | EDION
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
group | nhóm |
EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records
VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
purchased | mua |
system | hệ thống |
other | khác |
records | bản ghi |
in | trong |
group | nhóm |
EN Company information | EDION Home Appliances and Living
VI Thông tin doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
information | thông tin |
EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..
VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
group | tập đoàn |
wants | muốn |
be | là |
lives | sống |
our | chúng tôi |
and | của |
customers | khách |
EN Inquiries about EDION Corporation
VI Thắc mắc về EDION Co., Ltd.
EN Services | EDION home appliances and living
VI Dịch vụ | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | dịch |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN " Reassuring Feelings " Service | EDION Home Appliances and Living
VI Dịch vụ " Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng " | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | dịch |
EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
four | bốn |
store | cửa hàng |
charges | phí |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
accepted | chấp nhận |
each | mỗi |
you | bạn |
EN We will accept delivery of parts ordered at the store.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Chúng tôi sẽ chấp nhận giao các bộ phận đặt hàng tại cửa hàng.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
at | tại |
store | cửa hàng |
each | mỗi |
we | chúng tôi |
inquiries | yêu cầu |
accept | nhận |
and | các |
accepted | chấp nhận |
EN Communications (ISP) Business | EDION Home Appliances and Living
VI Truyền thông (ISP) Kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Energy Management System Business | EDION Home Appliances and Living
VI Kinh doanh hệ thống quản lý năng lượng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
EN Business introduction | EDION home appliances and living
VI Giới thiệu doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.
VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu và Okinawa.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
with | với |
EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".
VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
sales | bán hàng |
EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.
VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year
VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
around | cho |
year | năm |
EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living
VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | dịch |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে