EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, và các khóa học qua email
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
include | bao gồm |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
and | các |
types | loại |
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.
VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
attacks | tấn công |
password | mật khẩu |
other | khác |
layer | lớp |
and | và |
types | loại |
EN Resize images for a variety of device types and connections from a single-source master image
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | thay đổi |
connections | kết nối |
types | loại |
variety | nhiều |
EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.
VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
blocking | chặn |
users | người dùng |
files | tệp |
libraries | thư viện |
types | loại |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Get millions of keyword suggestions using different match types
VI Nhận hàng triệu gợi ý về từ khóa bằng cách sử dụng các loại nối khác nhau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
keyword | từ khóa |
using | sử dụng |
get | các |
different | khác nhau |
types | loại |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN What types of advertisements do you offer?
VI Bạn cung cấp những loại quảng cáo nào?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
offer | cấp |
of | những |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.
VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
status | trạng thái |
information | thông tin |
date | ngày |
response | phản hồi |
or | hoặc |
other | khác |
types | loại |
of | của |
EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs
VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
business | kinh doanh |
providing | cung cấp |
smart | thông minh |
data | dữ liệu |
other | khác |
protocols | giao thức |
apis | api |
all | tất cả các |
types | loại |
and | các |
EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?
VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
new | mới |
the | các |
types | loại |
EN Q: Which container image types are supported?
VI Câu hỏi: Những loại hình ảnh bộ chứa nào được hỗ trợ?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
image | hình ảnh |
types | loại |
EN AWS provides functionality (such as security features) and enablers (including compliance playbooks, mapping documents, and whitepapers) for these types of programs.
VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) và trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ và báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
aws | aws |
functionality | chức năng |
security | bảo mật |
including | bao gồm |
documents | tài liệu |
types | loại |
programs | chương trình |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
of | này |
for | cho |
and | như |
EN Amazon Elastic Container Service (ECS) [both Fargate and EC2 launch types]
VI Amazon Elastic Container Service (ECS) [cả hai loại khởi chạy Fargate và EC2]
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
amazon | amazon |
launch | chạy |
types | loại |
EN Free online file converter to convert various file types like PPTX or ODP to the Microsoft Powerpoint PPT format.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các loại file khác nhau như PPTX hoặc ODP sang định dạng PPT của Microsoft Powerpoint.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
pptx | pptx |
microsoft | microsoft |
like | như |
or | hoặc |
various | khác nhau |
converter | chuyển đổi |
types | loại |
EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
provides | cung cấp |
exchange | giao dịch |
types | loại |
always | luôn |
choose | chọn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
two | hai |
can | cần |
the | không |
EN Complex invoicing mechanism based on different types of services and stock ages.
VI Cơ chế tạo hóa đơn tự động dựa trên các loại dịch vụ và độ tuổi tồn kho khác nhau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
types | loại |
different | khác |
and | các |
EN The Learn LaTeX website uses 2 types of licenses:
VI Trang LearnLateX website sử dụng hai loại giấy phép:
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
uses | sử dụng |
types | loại |
EN On the home screen, you can explore many different types of games
VI Tại màn hình trang chủ, bạn có thể khám phá nhiều thể loại trò chơi khác nhau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
screen | màn hình |
types | loại |
games | trò chơi |
different | khác nhau |
EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today
VI Game này có hơn 32 loại xe tải Mỹ và Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
types | loại |
modern | hiện đại |
and | các |
this | này |
EN Initially, you only have 5 factories to play with. Unlocking and upgrading respectively, you will have more diverse types of factories, both in design and function.
VI Ban đầu bạn chỉ có trong tay 5 nhà máy để chơi, nhưng lần lượt mở khóa và nâng cấp, ta sẽ có thêm nhiều thể loại nhà máy đa dạng hơn, cả về thiết kế lẫn chức năng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
function | chức năng |
play | chơi |
types | loại |
you | bạn |
in | trong |
to | đầu |
more | thêm |
only | nhưng |
and | như |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment
VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
you | anh |
car | xe |
detailed | chi tiết |
many | nhiều |
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
EN Flight Pilot Simulator puts you in the role of an excellent pilot with capable of ?well handling? of all types of aircraft, from airliners to military aircraft, even strike fighters
VI Flight Pilot Simulator đưa bạn vào vai một người phi công cừ khôi, có khả năng “cân đẹp” mọi loại máy bay, từ dân dụng tới quân đội, thậm chí là máy bay đặc chiến
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
all | mọi |
EN Equipment is also divided into many different types
VI Trang bị cũng được chia ra thành nhiều loại khác nhau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
into | ra |
is | được |
also | cũng |
types | loại |
many | nhiều |
different | khác nhau |
EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.
VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê và trải nghiệm ở nơi làm việc.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
companies | công ty |
is | là |
approach | tiếp cận |
way | cách |
all | tất cả các |
work | làm việc |
workplace | nơi làm việc |
the | chúng |
types | loại |
and | các |
EN What types of cases do you accept?
VI Những loại trường hợp nào bạn chấp nhận?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
types | loại |
cases | trường hợp |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
of | những |
EN What types of cases do you NOT accept?
VI Những loại trường hợp nào bạn không chấp nhận?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
cases | trường hợp |
types | loại |
not | không |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
of | những |
EN Types of Cases Represented in 2020
VI Các loại trường hợp Represented in 2020
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
cases | trường hợp |
of | các |
types | loại |
EN Give your customers what they want, including different types of payment methods
VI Mang đến cho khách hàng của bạn những gì họ muốn, gồm cả các phương thức thanh toán khác nhau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
payment | thanh toán |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
give | cho |
want | bạn |
of | của |
different | khác nhau |
EN Grab offers 11 types of insurance policies across the six major Southeast Asian countries for our consumers, driver- and delivery-partners
VI Grab cung cấp, phân phối 11 loại sản phẩm bảo hiểm cho người dùng, Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng tại sáu quốc gia chính ở Đông Nam Á
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
types | loại |
insurance | bảo hiểm |
major | chính |
countries | quốc gia |
offers | cung cấp |
EN Yes, except for service types that apply for 2 wheels vehicle like GrabExpress, GrabFood, GrabMart?Thông tin chi tiết từng gói dịch vụ như sau:
VI Được. Bạn có thể đăng ký tham gia 01 trong 03 gói dịch vụ bên dưới để tăng thêm thu nhập. Thông tin chi tiết từng gói dịch vụ như sau:
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
like | như |
for | thêm |
EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years
VI Bạn có thể chọn từ nhiều mô hình định giá và loại hợp đồng từ ba đến 20 năm
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
models | mô hình |
contract | hợp đồng |
three | ba |
pricing | giá |
choose | chọn |
variety | nhiều |
types | loại |
you | bạn |
of | đến |
a | năm |
EN From contract types to project timelines, our energy FAQs have your questions about getting solar covered.
VI Từ các loại hợp đồng đến tiến trình dự án, Câu hỏi thường gặp về năng lượng của chúng tôi có các câu hỏi của bạn về việc sử dụng năng lượng mặt trời.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
contract | hợp đồng |
project | dự án |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
types | loại |
from | chúng |
EN Which contract types does ecoligo offer?
VI Ecoligo cung cấp những loại hợp đồng nào?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
contract | hợp đồng |
types | loại |
ecoligo | ecoligo |
which | những |
offer | cấp |
EN We offer you two types of contracts, depending on the regulations and laws of your country:
VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định và luật pháp của quốc gia bạn:
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
we | chúng tôi |
of | của |
two | hai |
regulations | quy định |
offer | cấp |
laws | luật |
your | bạn |
and | và |
EN If you have more questions abour our partners and types of contracts
VI Nếu bạn có thêm câu hỏi về các đối tác và các loại hợp đồng của chúng tôi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
more | thêm |
if | nếu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
types | loại |
EN Are there any types of projects you can't invest in?
VI Có loại dự án nào bạn không thể đầu tư vào không?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
types | loại |
projects | dự án |
in | vào |
EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
not | không |
projects | dự án |
utility | tiện ích |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
based | dựa trên |
types | loại |
and | và |
solar | mặt trời |
EN You have a choice of the following room types:
VI Bệnh nhân Có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng Bệnh viện Columbia Asia phục vụ các loại phòng:
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
room | phòng |
a | hoặc |
the | các |
types | loại |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে