EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product
VI Mỗi thiết bị gia dụng đều có gắn hai thẻ giá: giá mua và chi phí vận hành sản phẩm
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
two | hai |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
cost | phí |
price | giá |
of | mỗi |
EN Live cryptocurrency price: Altcoins and Bitcoin price today | SimpleSwap Page 1
VI Giá tiền ảo trực tiếp: Giá Altcoins và Bitcoin hôm nay | Trang SimpleSwap 1
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
live | trực tiếp |
bitcoin | bitcoin |
today | hôm nay |
page | trang |
price | giá |
EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers
VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
multiple | nhiều |
major | chính |
provided | cung cấp |
price | giá |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more
VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
contract | hợp đồng |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
more | hơn |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
increase | tăng |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving
VI Khi giá giảm và bạn có hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
decrease | giảm |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN To ensure that you always receive the best price, we will match or beat any competitor's price
VI Để đảm bảo rằng bạn luôn nhận được sự đảm bảo giá tốt nhất, chúng tôi sẽ khớp hoặc đánh bại bất kỳ giá nào của đối thủ cạnh tranh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
always | luôn |
competitors | cạnh tranh |
price | giá |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
will | được |
you | bạn |
the | nhận |
to | của |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point
VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
reports | báo cáo |
scope | phạm vi |
and | các |
size | kích thước |
other | khác |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN Staked coins are only affected by market price fluctuations.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
only | là |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN Total acquisition price for the increase in the number of shares (million yen)
VI Tổng giá mua lại để tăng số lượng cổ phiếu (triệu yên)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
acquisition | mua |
increase | tăng |
shares | cổ phiếu |
million | triệu |
price | giá |
number | số lượng |
EN Acquisition price related to the increase in the number of sharesTotal amount (million yen)
VI Giá mua lại liên quan đến việc tăng số lượng cổ phiếuTổng số tiền (triệu yên)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
acquisition | mua |
related | liên quan đến |
increase | tăng |
million | triệu |
price | giá |
to | tiền |
number | số lượng |
the | đến |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Convertible Bonds with Euroyen Convertible Bonds Maturity in 2025
VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu có thể chuyển đổi với Trái phiếu có thể chuyển đổi Euroyen Đáo hạn vào năm 2025
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
price | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
of | của |
EN Governmental office leasing system is trusted by big customer partners not only because of the cheapest price, prime location but also the most prestigious service.
VI Hệ thống văn phòng chính chủ cho thuê được tin tưởng bởi các đối tác khách hàng lớn không phải chỉ vì giá rẻ nhất, vị trí đắc địa mà còn là dịch vụ uy tín nhất
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
also | mà còn |
is | được |
price | giá |
system | hệ thống |
customer | khách hàng |
big | lớn |
office | văn phòng |
the | không |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN Download the full price list of products
VI Tải chi tiết giá văn phòng của VIOFFICE
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
price | giá |
the | của |
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
each | mỗi |
workload | khối lượng công việc |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
performance | hiệu suất |
improvement | cải thiện |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে