EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
VI Cloudflare cung cấp định giá băng thông có thể dự đoán được, không có giá tăng đột biến khi bạn bị tấn công
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
offers | cung cấp |
no | không |
you | bạn |
EN For full pricing details, see the Amazon EC2 pricing page.
VI Để xem đầy đủ thông tin chi tiết về giá, hãy xem trang về giá của Amazon EC2.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
see | xem |
amazon | amazon |
page | trang |
full | đầy |
pricing | giá |
the | của |
details | chi tiết |
EN Please see our Aurora pricing page for current pricing information.
VI Vui lòng tham khảo trang giá dịch vụ Aurora của chúng tôi để biết thông tin giá cả hiện tại.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
page | trang |
current | hiện tại |
pricing | giá |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
for | dịch |
EN Please see the Aurora pricing page for current pricing information.
VI Vui lòng tham khảo trang giá dịch vụ Aurora để biết thông tin giá cả hiện tại.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
page | trang |
current | hiện tại |
pricing | giá |
information | thông tin |
the | dịch |
EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
VI Cloudflare cung cấp định giá băng thông có thể dự đoán được, không có giá tăng đột biến khi bạn bị tấn công
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
offers | cung cấp |
no | không |
you | bạn |
EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events
VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
plans | gói |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
people | người |
page | trang |
learn | hiểu |
more | thêm |
https | https |
our | chúng tôi |
EN Tiger hash calculator using 128 Bit
VI Trình tính hàm băm Tiger 128 bit
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
hash | băm |
EN Create a CRC-32 checksum of an uploaded file with this free online hash calculator.
VI Tạo tổng kiểm tra CRC-32 một file được tải lên với trình tính hàm băm trực tuyến miễn phí này.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
create | tạo |
uploaded | tải lên |
file | file |
online | trực tuyến |
hash | băm |
EN Generate a Whirlpool hash with this free online hash calculator. Optionally create the Whirlpool checksum of a file you can upload.
VI Tạo hàm băm Whirlpool bằng trình tính hàm băm trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm Whirlpool của file bạn tải lên.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
create | tạo |
file | file |
with | bằng |
you | bạn |
this | này |
EN The app informs the users the estimate fare. In fact, the passengers will pay based on the price shown on the taxi’s calculator.
VI Ứng dụng thông báo cho khách hàng giá cước ước tính. Thực tế số tiền khách thanh toán sẽ tính theo giá cước phí đồng hồ của hãng taxi, bạn chỉ việc thu đúng giá cước.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
passengers | khách |
pay | thanh toán |
price | giá |
based | theo |
EN Create a CRC-32 checksum of an uploaded file with this free online hash calculator.
VI Tạo tổng kiểm tra CRC-32 một file được tải lên với trình tính hàm băm trực tuyến miễn phí này.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
create | tạo |
uploaded | tải lên |
file | file |
online | trực tuyến |
hash | băm |
EN Generate a Whirlpool hash with this free online hash calculator. Optionally create the Whirlpool checksum of a file you can upload.
VI Tạo hàm băm Whirlpool bằng trình tính hàm băm trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm Whirlpool của file bạn tải lên.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
create | tạo |
file | file |
with | bằng |
you | bạn |
this | này |
EN Found. Redirecting to https://es.noxinfluencer.com/youtube/channel-calculator/UCvo4dSGxJ3r0ZL6NQJIuG5Q
VI tophype Máy tính tiền YouTube - NoxInfluencer
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
youtube | youtube |
to | tiền |
EN If you would like to know the estimated amount of Bitcoin you’ll receive, you can always use our price calculator before making the ETH/BTC exchange
VI Nếu bạn muốn biết số lượng ước tính Bitcoin mà bạn sẽ nhận được, bạn luôn có thể sử dụng bảng tính giá của chúng tôi trước khi thực hiện giao dịch ETH/BTC
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
always | luôn |
use | sử dụng |
before | trước |
exchange | giao dịch |
price | giá |
if | nếu |
bitcoin | bitcoin |
our | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
btc | btc |
EN Use this calculator to find out:
VI Sử dụng máy tính này để biết:
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
this | này |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
company | công ty |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
machine | máy |
learning | học |
connect | kết nối |
financial | tài chính |
and | và |
products | sản phẩm |
customers | khách |
EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
experiences | trải nghiệm |
these | này |
user | dùng |
and | các |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
the | giải |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN This makes it easier to deliver richer, more personalized content to your end users with lower latency
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
makes | cho |
easier | dễ dàng |
deliver | cung cấp |
your | bạn |
users | người dùng |
lower | thấp |
more | hơn |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!
VI Phân khúc khách hàng của bạn và tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa và tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi!
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
better | hơn |
customers | khách |
and | của |
them | các |
EN Personalized collections ads: Multi-image ads that display a lifestyle image of your choice, followed by a group of products relevant to people’s interests
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa: Quảng cáo có nhiều hình ảnh hiển thị hình ảnh phong cách sống mà bạn chọn, theo sau là một nhóm sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
ads | quảng cáo |
image | hình ảnh |
your | bạn |
choice | chọn |
followed | theo |
group | nhóm |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Personalized Hospice Care Plans by Diagnosis | VITAS Healthcare
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে