EN Updated October 17, 2021 with data from October 16, 2021
EN Updated October 17, 2021 with data from October 16, 2021
VI Được cập nhật 17 tháng 10, 2021 dữ liệu từ 16 tháng 10, 2021
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
updated | cập nhật |
october | tháng |
data | dữ liệu |
EN Updated October 19, 2021, with data from October 18, 2021.
VI Đã cập nhật 19 tháng 10, 2021, với dữ liệu từ 18 tháng 10, 2021.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
updated | cập nhật |
october | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
page | trang |
emails | |
sent | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation
VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
company | công ty |
and | và |
with | với |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Notice regarding people infected with the new coronavirus (updated October 12)
VI Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới (cập nhật ngày 12 tháng 10)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
updated | cập nhật |
october | tháng |
new | mới |
the | những |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN October 2021 monthly sales report has been released
VI Tháng 10 năm 2021 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
monthly | hàng tháng |
october | tháng |
been | năm |
has | được |
EN Notice about new coronavirus infected person (October)
VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 10)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
new | mới |
person | người |
october | tháng |
EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living
VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
new | mới |
persons | người |
october | tháng |
home | những |
living | sống |
EN In the October update, Homescapes updated the features of the lucky wheel similar to Gardenscapes with rewards including coins
VI Trong bản cập nhật hồi tháng 10, Homescapes đã cập nhật thêm tính năng vòng quay may mắn tương tự Gardenscapes với các phần thưởng bao gồm tiền xu
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
features | tính năng |
rewards | phần thưởng |
including | bao gồm |
in | trong |
with | với |
to | tiền |
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN < EDION Corporation: As of October 2021>
VI < EDION Corporation: Kể từ tháng 10 năm 2021>
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
EN * 1 Equipment sales have ended on October 31, 2018.
VI * 1 Doanh số bán thiết bị đã kết thúc vào ngày 31 tháng 10 năm 2018.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
sales | bán |
have | và |
ended | kết thúc |
october | tháng |
EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation
VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
company | công ty |
and | và |
with | với |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living
VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
new | mới |
persons | người |
october | tháng |
home | những |
living | sống |
EN Notice about new coronavirus infected person (October)
VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 10)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
new | mới |
person | người |
october | tháng |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN The à la carte menu will then be served for lunch and dinner in Le Club through October 11.
VI Sau đó, thực đơn à la carte và set menu cho bữa trưa và bữa tối sẽ được phục vụ tại Le Club cho đến ngày 11/10.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
la | la |
menu | thực đơn |
then | sau |
le | le |
be | được |
EN The mooncakes are available at L’Epicerie du Metropole from 26 August to 1 October 2020.
VI Bánh Trung thu Metropole được bày bán tại L’Epicerie du Metropole từ ngày 26/8 đến 1/10/2020.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
are | được |
at | tại |
from | ngày |
to | đến |
EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG
VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
sell | bán |
fe | fe |
finance | tài chính |
company | công ty |
of | của |
per | cho |
EN The first Bosch episode on the Kick Andy show aired in August 2016 and was followed by a second competition in October 2017
VI Tập đầu tiên có sự tham gia của Bosch trong chương trình Kick Andy được phát sóng vào tháng 8 năm 2016 và tiếp theo đó là cuộc thi thứ hai lên sóng vào tháng 10 năm 2017
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
in | trong |
followed | theo |
and | và |
second | hai |
EN 28 October 2021 | Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI 29 tháng 6, 2022 | Hội thảo "Giải pháp và Ứng dụng số hóa trong công nghiệp" của Ban Công Nghiệp Số Siemens Việt Nam
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
in | trong |
EN 07 October 2019 | Digital Technology Education Center D-TEC
VI 07 - 09 tháng 11 năm 2019 | Hội nghị Đối tác Ban Công nghiệp Số Siemens năm 2019
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
EN 28 October - Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI 28 tháng 10 - Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
EN 16 October - VinFast selects Siemens’ innovation platform to create a connected digital enterprise
VI 16 tháng 10 - Vinfast lựa chọn nền tảng sáng tạo từ Siemens để tạo ra một doanh nghiệp số hoàn chỉnh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
platform | nền tảng |
enterprise | doanh nghiệp |
create | tạo |
EN monthly sales report for October 2022 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 10 năm 2022 đã được công bố.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
october | tháng |
been | năm |
has | được |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date March 23, 4th year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 3, năm thứ 4 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN your picture by 5:00pm on October 24, 2022.
VI ảnh của bạn trước 5:00 chiều ngày 24 tháng 10 năm 2022.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
5 | năm |
your | của bạn |
by | của |
on | ngày |
EN Friday, October 28th 5:00pm-8:00pm
VI Thứ Sáu, ngày 28 tháng 10 5:00 chiều-8:00 tối
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
EN Friday, October 29th 5:00pm - 7:00pm
VI Thứ Sáu, ngày 29 tháng 10, 5:00 chiều - 7:00 tối
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
EN Friday, October 29th 3:30pm - 6:00pm
VI Thứ Sáu, ngày 29 tháng 10, 3:30 chiều - 6:00 chiều
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
october | tháng |
EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn là 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 và 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
of | của |
year | năm |
previous | trước |
EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
day | ngày |
place | nơi |
planning | kế hoạch |
EN Members management: registration, onboarding, work time scheduling, mass mailings
VI Quản lý thành viên: đăng ký, giới thiệu, lên lịch thời gian làm việc, gửi thư hàng loạt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
time | thời gian |
work | làm việc |
EN Registration for the newsletter | TV5MONDE: learn French
VI Đăng ký bản tin | TV5MONDE: học tiếng Pháp
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
implementation | thực hiện |
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
of | của |
EN Ha Noi, 23 November 2021 - Civil registration and vital statistics are critical for state functions
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực hiện
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | các |
EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..
VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN Certificate of Driver Co-op Membership & Commercial Car Registration Sticker
VI Giấy xác nhận xã viên HTX, phù hiệu xe hợp đồng và tem phản quang
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
car | xe |
EN For GrabCar, how about cooperative documents such as cooperative business registration certificate and tax declaration 08?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Các giấy tờ của HTX như Giấy phép kinh doanh HTX, tờ khai thuế mẫu 08 .. làm như thế nào ?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
business | kinh doanh |
tax | thuế |
for | cho |
and | như |
EN For documents such as business registration certificate and tax declaration 08, the cooperation will be responsible to providing it for you those after your participation.
VI Các giấy tờ: Giấy phép kinh doanh, tờ khai thuế mẫu 08…sau khi gia nhập HTX sẽ chịu trách nhiệm cung cấp cho bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
business | kinh doanh |
responsible | chịu trách nhiệm |
providing | cung cấp |
such | các |
your | bạn |
after | sau |
EN For GrabCar, the bank keeps my car registration certificate, what should I do if I do not have the primary copy?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Giấy đăng kiểm xe ô tô do bên ngân hàng giữ, không có bản chính đối chiếu thì làm như thế nào ?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bank | ngân hàng |
car | xe |
primary | chính |
do | làm |
have | là |
the | không |
for | cho |
EN You can use a copy of car registration certificate having the bank?s seal and your mortgage receipt.
VI Trường hợp này bạn có thể sử dụng bản sao Giấy đăng kiểm xe ô tô (Cavet) có đóng mộc của ngân hàng và biên nhận thế chấp.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
copy | bản sao |
car | xe |
bank | ngân hàng |
of | của |
your | bạn |
EN Not neccessary, You can use any bike to register as long as you can provide original motobike registration certificate and other documents.
VI Không. Bạn có thể sử dụng xe không chính chủ nhưng cần mang theo đầy đủ giấy tờ xe.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
can | cần |
use | sử dụng |
as | như |
not | không |
you | bạn |
EN Our representative will contact you to complete the registration.
VI Grab sẽ liên hệ bạn để hoàn thành quy trình hợp tác
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
complete | hoàn thành |
you | bạn |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN Please present your Approved Guarantee Letter upon arrival for registration or admission
VI Vui lòng xuất trình giấy bảo lãnh khi làm thủ tục nhập viện để được hưởng đầy đủ quyền lợi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
your | là |
for | khi |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে