EN Love your crypto NFTs? We love them too
EN Love your crypto NFTs? We love them too
VI Bạn có yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
too | cũng |
EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
the | không |
EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.
VI Nếu bạn yêu mến dự án này và muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
part | phần |
get | nhận |
of | của |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.
VI Điều tôi thích nhất chính là thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo và thả.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
of | của |
EN Catch up instantly on the best stories happening as they unfold.
VI Bắt kịp ngay lập tức các câu chuyện hay nhất đang diễn ra khi chúng được tiết lộ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN Latest happenings, promos and stories
VI Cập nhật các thông tin, sự kiện nổi bật cùng các ưu đãi hấp dẫn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | các |
EN See more Amazon ElastiCache for Redis customer stories »
VI Tìm hiểu thêm các câu chuyện về khách hàng khác của Amazon ElastiCache for Redis »
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
see | tìm hiểu |
amazon | amazon |
customer | khách hàng |
more | thêm |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện và dàn nhân vật phức tạp
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
many | nhiều |
characters | nhân vật |
or | không |
hand | tay |
into | ra |
and | như |
to | cũng |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN This is where we share photos and stories every day, where we connect with people everywhere
VI Đây là nơi chúng ta chia sẻ những bức ảnh, câu chuyện hàng ngày, nơi chúng ta kết nối với mọi người ở khắp mọi nơi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
day | ngày |
connect | kết nối |
this | những |
photos | ảnh |
with | với |
people | người |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Investment stories from the blog
VI Câu chuyện đầu tư từ blog
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
blog | blog |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.
VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN See more Amazon ElastiCache for Redis customer stories »
VI Tìm hiểu thêm các câu chuyện về khách hàng khác của Amazon ElastiCache for Redis »
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
see | tìm hiểu |
amazon | amazon |
customer | khách hàng |
more | thêm |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Read customer stories, case studies, and more.
VI Đọc câu chuyện của khách hàng, ví dụ điển hình và hơn thế nữa.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | của |
more | hơn |
customer | khách hàng |
EN News and stories | Bosch in Vietnam
VI Tin tức và câu chuyện | Bosch tại Việt Nam
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
news | tin tức |
EN Jobs & Careers About Siemens Fairs and Events Topic Areas Sustainability Press Stories
VI Nghề nghiệp Sự kiện và triển lãm Các lĩnh vực công nghệ Giới thiệu Báo chí Stories
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN News and stories from our official blog
VI Thông tin và câu chuyện từ blog chính thức của Grab
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
official | chính thức |
blog | blog |
and | của |
EN Latest happenings, promos and stories
VI Cập nhật các thông tin, sự kiện nổi bật cùng các ưu đãi hấp dẫn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | các |
EN Empower yourself with the latest industry trends, and get inspired by merchant success stories.
VI Cập nhật các xu hướng mới nhất trong ngành thực phẩm và lấy cảm hứng từ những câu chuyện thành công của Đối tác khác
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
latest | mới |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN We invite talents in different fields to share their interesting career stories.
VI Chúng tôi mời đến những gương mặt nổi bật để lắng nghe họ chia sẻ về chuyện nghề.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đến |
EN Case Studies & Customer Stories | Zoom
VI Nghiên cứu thực tế và câu chuyện từ khách hàng | Zoom
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
customer | khách hàng |
EN Inspiring stories of customer success
VI Những câu chuyện truyền cảm hứng từ thành công của khách hàng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
customer | khách hàng |
of | của |
EN Dive into real-world stories of how people and organizations are creatively using the Zoom platform to connect, communicate, and get more done together.
VI Khám phá những câu chuyện có thực về cách mọi người và các tổ chức sử dụng nền tảng Zoom một cách sáng tạo để kết nối, giao tiếp và cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
organizations | tổ chức |
platform | nền tảng |
connect | kết nối |
together | cùng nhau |
people | người |
using | sử dụng |
more | hơn |
EN Real-world stories of people working better together
VI Câu chuyện thực tế về những người làm việc cùng nhau tốt hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
people | người |
together | cùng nhau |
real | thực |
of | những |
working | làm việc |
better | tốt hơn |
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN Similar to Rethink Motivation: Stories & Advice from Successful Entrepreneurs
VI Tương tự như Rethink Motivation: Stories & Advice from Successful Entrepreneurs
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে