EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.
VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
ios | ios |
crypto | mã hóa |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
bitcoin | bitcoin |
buy | mua |
to | tiền |
the | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP
VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
ios | ios |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
the | cho |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN On-chain governance with a better DAO, redefining the new paradigm of asset issuance through DeFi design and on-chain governance.
VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi và phương thức quản trị trên chuỗi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
chain | chuỗi |
new | mới |
better | tốt hơn |
on | trên |
the | hơn |
through | thông qua |
EN Attackers have web servers in the crosshairs as they are the top IT asset targeted - in 50% of attacks.
VI Những kẻ tấn công có máy chủ web ở dạng chữ thập vì chúng là tài sản CNTT hàng đầu được nhắm mục tiêu - trong 50% các cuộc tấn công.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
web | web |
in | trong |
top | hàng đầu |
asset | tài sản |
targeted | mục tiêu |
attacks | tấn công |
EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.
VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
our | chúng tôi |
asset | tài sản |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
bring | mang lại |
hand | tay |
value | giá |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.
VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
contract | hợp đồng |
enables | cho phép |
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
benefit | lợi ích |
asset | tài sản |
pay | trả |
solar | mặt trời |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN All of our solar facilities are insured with Asset All Risk Insurance
VI Tất cả các cơ sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
insurance | bảo hiểm |
with | bằng |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
all | tất cả các |
of | của |
are | được |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.
VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
ios | ios |
crypto | mã hóa |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
bitcoin | bitcoin |
buy | mua |
to | tiền |
the | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP
VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
ios | ios |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
the | cho |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN Knowledge of asset management best practices
VI Kiến thức về các phương pháp quản lý tài nguyên game hiệu quả
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
knowledge | kiến thức |
of | các |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.
VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
today | hôm nay |
buy | mua |
sell | bán |
future | tương lai |
or | hoặc |
in | trong |
EN Digital Asset Management Simplified.
VI Đơn giản hóa quản lý tài sản kỹ thuật số.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
EN Enhance institutional digital asset management
VI Tăng cường quản lý tài sản kỹ thuật số của tổ chức
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility
VI Tiền mã hóa và các công cụ phái sinh dựa trên tiền mã hóa là những công cụ phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nhanh do sử dụng đòn bẩy và mức độ biến động cực lớn của tài sản
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
complex | phức tạp |
high | lớn |
money | tiền |
rapidly | nhanh |
asset | tài sản |
of | của |
EN When and how you disposed of the asset
VI Thời điểm và cách thức phát mãi tài sản
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
asset | tài sản |
EN Integrate with one or more existing identity providers
VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
integrate | tích hợp |
or | hoặc |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
more | nhiều |
EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
integrate | tích hợp |
platform | nền tảng |
including | bao gồm |
providers | nhà cung cấp |
EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
integrate | tích hợp |
corporate | công ty |
safer | an toàn |
access | truy cập |
identity | danh tính |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
more | hơn |
user | dùng |
all | tất cả các |
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে