"integrate asset tracking" কে ভিয়েতনামী এ অনুবাদ করুন

ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী পর্যন্ত "integrate asset tracking" বাক্যাংশের 50 অনুবাদগুলির 50 দেখানো হচ্ছে

integrate asset tracking-এর অনুবাদ

ইংরেজি-এ "integrate asset tracking" নিম্নলিখিত ভিয়েতনামী শব্দ/শব্দে অনুবাদ করা যেতে পারে:

integrate bạn công cụ tích hợp với
asset giá tài sản vào
tracking theo theo dõi

integrate asset tracking-এর ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী-এর অনুবাদ

ইংরেজি
ভিয়েতনামী

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

ইংরেজি ভিয়েতনামী
of của
another khác
asset tài sản

EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.

VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .

ইংরেজি ভিয়েতনামী
ios ios
crypto mã hóa
android android
select chọn
asset tài sản
bitcoin bitcoin
buy mua
to tiền
the cho
want bạn
want to muốn

VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash

ইংরেজি ভিয়েতনামী
select chọn
asset tài sản
buy mua
bitcoin bitcoin
want muốn
you bạn

EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP

VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP

ইংরেজি ভিয়েতনামী
ios ios
android android
select chọn
asset tài sản
the cho

EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.

VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
access truy cập
choose chọn
bnb bnb
start bắt đầu
asset tài sản
rewards phần thưởng

EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát

ইংরেজি ভিয়েতনামী
bnb bnb
every mỗi
three ba
months tháng
asset tài sản

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN On-chain governance with a better DAO, redefining the new paradigm of asset issuance through DeFi design and on-chain governance.

VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi và phương thức quản trị trên chuỗi.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
chain chuỗi
new mới
better tốt hơn
on trên
the hơn
through thông qua

EN Attackers have web servers in the crosshairs as they are the top IT asset targeted - in 50% of attacks.

VI Những kẻ tấn công có máy chủ web ở dạng chữ thập vì chúng là tài sản CNTT hàng đầu được nhắm mục tiêu - trong 50% các cuộc tấn công.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
web web
in trong
top hàng đầu
asset tài sản
targeted mục tiêu
attacks tấn công

EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.

VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
our chúng tôi
asset tài sản
smart thông minh
solutions giải pháp
bring mang lại
hand tay
value giá
clients khách hàng
to đầu

EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.

VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
risk rủi ro
world thế giới
personal cá nhân
clients khách
across trên
all các

EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.

VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
contract hợp đồng
enables cho phép
energy năng lượng
system hệ thống
benefit lợi ích
asset tài sản
pay trả
solar mặt trời
to tiền
you bạn
this này

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN All of our solar facilities are insured with Asset All Risk Insurance

VI Tất cả các cơ sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
risk rủi ro
insurance bảo hiểm
with bằng
our chúng tôi
solar mặt trời
all tất cả các
of của
are được

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

ইংরেজি ভিয়েতনামী
of của
another khác
asset tài sản

EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.

VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .

ইংরেজি ভিয়েতনামী
ios ios
crypto mã hóa
android android
select chọn
asset tài sản
bitcoin bitcoin
buy mua
to tiền
the cho
want bạn
want to muốn

EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP

VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP

ইংরেজি ভিয়েতনামী
ios ios
android android
select chọn
asset tài sản
the cho

VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash

ইংরেজি ভিয়েতনামী
select chọn
asset tài sản
buy mua
bitcoin bitcoin
want muốn
you bạn

EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.

VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
access truy cập
choose chọn
bnb bnb
start bắt đầu
asset tài sản
rewards phần thưởng

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát

ইংরেজি ভিয়েতনামী
bnb bnb
every mỗi
three ba
months tháng
asset tài sản

EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.

VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
risk rủi ro
world thế giới
personal cá nhân
clients khách
across trên
all các
ইংরেজি ভিয়েতনামী
knowledge kiến thức
of các

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.

VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
today hôm nay
buy mua
sell bán
future tương lai
or hoặc
in trong

EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.

VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
today hôm nay
buy mua
sell bán
future tương lai
or hoặc
in trong

EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.

VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
today hôm nay
buy mua
sell bán
future tương lai
or hoặc
in trong

EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.

VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
today hôm nay
buy mua
sell bán
future tương lai
or hoặc
in trong

EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.

VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
today hôm nay
buy mua
sell bán
future tương lai
or hoặc
in trong

EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.

VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
today hôm nay
buy mua
sell bán
future tương lai
or hoặc
in trong

EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.

VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
today hôm nay
buy mua
sell bán
future tương lai
or hoặc
in trong

EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.

VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
today hôm nay
buy mua
sell bán
future tương lai
or hoặc
in trong

EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.

VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
today hôm nay
buy mua
sell bán
future tương lai
or hoặc
in trong

EN A representation of what an asset is worth today based on a possible buy or sell in the future.

VI Biểu thị tài sản nào đáng giá hôm nay căn cứ vào khả năng mua hoặc bán trong tương lai.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản
today hôm nay
buy mua
sell bán
future tương lai
or hoặc
in trong
ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản

VI Tăng cường quản lý tài sản kỹ thuật số của tổ chức

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản

EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility

VI Tiền mã hóa và các công cụ phái sinh dựa trên tiền mã hóa là những công cụ phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nhanh do sử dụng đòn bẩy và mức độ biến động cực lớn của tài sản

ইংরেজি ভিয়েতনামী
based dựa trên
on trên
complex phức tạp
high lớn
money tiền
rapidly nhanh
asset tài sản
of của

EN When and how you disposed of the asset

VI Thời điểm và cách thức phát mãi tài sản

ইংরেজি ভিয়েতনামী
asset tài sản

EN Integrate with one or more existing identity providers

VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có

ইংরেজি ভিয়েতনামী
integrate tích hợp
or hoặc
identity danh tính
providers nhà cung cấp
more nhiều

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
integrate tích hợp
platform nền tảng
including bao gồm
providers nhà cung cấp

EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.

VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
integrate tích hợp
corporate công ty
safer an toàn
access truy cập
identity danh tính
your của bạn
providers nhà cung cấp
more hơn
user dùng
all tất cả các

EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.

VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
integrate tích hợp
users người dùng
provider nhà cung cấp
limit giới hạn
functions chức năng
saas saas
applications các ứng dụng
identity danh tính
access truy cập
specific các
groups các nhóm
and
your của bạn

{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে