EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Community Systems Most Popular Systems Strategies Contests Forex Charts Forex Sentiment Outlook Indicator
VI Cộng đồng Hệ thống Hệ thống phổ biến nhất Chiến lược Cuộc thi Biểu đồ Forex Tâm lý thị trường Forex Chỉ số triển vọng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
systems | hệ thống |
popular | phổ biến |
strategies | chiến lược |
EN Text editor Spell checker, new quick find & replace, clipboard ring, indicator bar, …
VI Soạn thảo văn bản Spell checker, new quick find & replace, clipboard ring, indicator bar, …
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 47 দেখানো হচ্ছে