EN Then, observe and grasp the gameplay of the game.
EN Then, observe and grasp the gameplay of the game.
VI Sau đó, hãy quan sát và nắm bắt lối chơi của trò chơi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
then | sau |
game | trò chơi |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 2 দেখানো হচ্ছে