"framework" কে ভিয়েতনামী এ অনুবাদ করুন

ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী পর্যন্ত "framework" বাক্যাংশের 24 অনুবাদগুলির 24 দেখানো হচ্ছে

framework-এর অনুবাদ

ইংরেজি-এ "framework" নিম্নলিখিত ভিয়েতনামী শব্দ/শব্দে অনুবাদ করা যেতে পারে:

framework các khung

framework-এর ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী-এর অনুবাদ

ইংরেজি
ভিয়েতনামী

EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.

VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
learn hiểu
development phát triển
framework khung
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
provision cung cấp
through thông qua

EN And moving to a Secure Access Service Edge (SASE) framework is no different

VI Và việc chuyển sang khung giải pháp Secure Access Service Edge (SASE - Biên truy cập dịch vụ an toàn) cũng không phải là một ngoại lệ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
and dịch
secure an toàn
access truy cập
framework khung
no không

EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications

VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng

ইংরেজি ভিয়েতনামী
framework khung
systems hệ thống
customize tùy chỉnh
applications các ứng dụng
and của

EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.

VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
team nhóm
developers nhà phát triển
framework khung
applications các ứng dụng
ai ai
creating tạo
solutions giải pháp
and các

VI Framework bảo mật chung của Liên minh tin cậy về thông tin y tế

ইংরেজি ভিয়েতনামী
information thông tin
common chung
security bảo mật

EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested

VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
libraries thư viện
currently hiện tại
apache apache
images ảnh
contain chứa
fully đầy
are được
required cần thiết
and các

EN You have the flexibility to choose the framework that works best for your application.

VI Bạn được linh hoạt lựa chọn framework phù hợp nhất với ứng dụng của mình.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
you bạn

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN We calculate CO2 savings of our projects based on the official methodology of the United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC)

VI Chúng tôi tính toán CO2 tiết kiệm cho các dự án của chúng tôi dựa trên phương pháp luận chính thức của Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC)

ইংরেজি ভিয়েতনামী
calculate tính
savings tiết kiệm
projects dự án
based dựa trên
official chính thức
framework khung
climate khí hậu
change biến đổi
we chúng tôi
on trên

EN Provides a simple framework for conducting various tests of your Lambda functions

VI Cung cấp một framework đơn giản để tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau đối với các chức năng Lambda của bạn

ইংরেজি ভিয়েতনামী
provides cung cấp
of của
lambda lambda
functions chức năng
your bạn

EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US) – Implementation Guide

VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US) – Hướng dẫn thực hiện

EN Federal Agencies or the DoD use the PATO and the inherited controls associated with the PATO when they follow the Risk Management Framework (RMF) process to get their own ATO

VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
dod dod
risk rủi ro
framework khung
process quy trình
controls kiểm soát
follow theo
own riêng
get nhận
and của
they các

EN How is FedRAMP different from the Risk Management Framework (RMF)?

VI FedRAMP có gì khác với Khung quản lý rủi ro (RMF)?

ইংরেজি ভিয়েতনামী
different khác
risk rủi ro
framework khung
from với

EN The Risk Management Framework (RMF) is the process that Federal Agencies or the DoD follow to get their IT system authorized to operate

VI Khung quản lý rủi ro (RMF) la quy trình mà Cơ quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành

ইংরেজি ভিয়েতনামী
risk rủi ro
framework khung
process quy trình
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
system hệ thống
operate vận hành
is
follow theo
their của

EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US)

VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US)

ইংরেজি ভিয়েতনামী
framework khung
federal liên bang
dod dod
aws aws
for cho
workloads khối lượng công việc

EN It complements the Protective Security Policy Framework (PSPF) produced by the Australian government Attorney-General’s department

VI Tài liệu này bổ sung cho Khung chính sách bảo vệ bảo mật (PSPF) được cơ quan Tổng chưởng lý chính phủ Úc soạn thảo

ইংরেজি ভিয়েতনামী
security bảo mật
policy chính sách
framework khung
government cơ quan
the này

EN C5 provides customers with a framework documenting an equivalent IT Security level to the IT-Grundschutz covering all IT-Security aspects for Cloud Computing

VI C5 cung cấp cho khách hàng một khung ghi lại cấp Bảo mật CNTT tương đương với IT-Grundschutz, áp dụng cho tất cả khía cạnh Bảo mật CNTT cho Điện toán đám mây

ইংরেজি ভিয়েতনামী
provides cung cấp
framework khung
security bảo mật
all với
cloud mây
customers khách

EN Customers in Germany and other European countries can use AWS’s attestation report to help them meet local security requirements of the C5 framework

VI Khách hàng ở Đức và những quốc gia châu Âu khác có thể sử dụng báo cáo chứng thực của AWS để giúp họ đáp ứng các yêu cầu về bảo mật địa phương theo khung C5

ইংরেজি ভিয়েতনামী
other khác
countries quốc gia
use sử dụng
report báo cáo
security bảo mật
requirements yêu cầu
framework khung
customers khách hàng
help giúp

EN Applications deployed as Software as a Service (SaaS) and Platform as a Service (PaaS) can also be assessed against the C5 framework requirements

VI Ứng dụng được triển khai dưới hình thức Dịch vụ phần mềm (SaaS) và Dịch vụ nền tảng (PaaS) cũng có thể được đánh giá theo các yêu cầu của khung C5

ইংরেজি ভিয়েতনামী
software phần mềm
saas saas
platform nền tảng
also cũng
framework khung
be được
requirements yêu cầu
as theo
ইংরেজি ভিয়েতনামী
certifications chứng nhận

EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market

VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường

ইংরেজি ভিয়েতনামী
engineering kỹ thuật
market thị trường
time thời gian
march tháng

EN Zoom + AWS Virtual Participant Framework now available on Github

VI Zoom + Khung người tham gia ảo của AWS hiện đã có mặt trên Github

ইংরেজি ভিয়েতনামী
aws aws
framework khung
on trên

EN Hosting built for WordPress with seamless support of all other platforms. Get top-notch performance for your website, no matter the framework.

VI Hosting được xây dựng cho WordPress với sự hỗ trợ đầy đủ của tất cả các nền tảng khác. Đạt được hiệu suất hoạt động cao nhất cho trang web của bạn với mọi nền tảng.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
other khác
platforms nền tảng
performance hiệu suất
of của
your bạn
website trang
all tất cả các

EN You’ll also be able to make your product pages stand out from the competition, something that’s a lot harder to do when you’re working within the framework of sites like Amazon and eBay

VI Bạn cũng sẽ có thể làm sản phẩm của mình nổi bật hơn so với các đối thủ, điều mà khó để thực hiện khi bạn làm việc trên các nền tảng như Amazon và eBay

ইংরেজি ভিয়েতনামী
amazon amazon
be
product sản phẩm
working làm việc
and như
also cũng
the khi

{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 24 দেখানো হচ্ছে