"develop their soft" কে ভিয়েতনামী এ অনুবাদ করুন

ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী পর্যন্ত "develop their soft" বাক্যাংশের 50 অনুবাদগুলির 50 দেখানো হচ্ছে

develop their soft-এর ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী-এর অনুবাদ

ইংরেজি
ভিয়েতনামী

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

ইংরেজি ভিয়েতনামী
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI Tính năng giao dịch Segwit đã được triển khai như một Soft Fork cho Bitcoin trước đó một ví dụ.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
bitcoin bitcoin
transactions giao dịch
feature tính năng

EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty

VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo

ইংরেজি ভিয়েতনামী
provide cung cấp
quality chất lượng
including bao gồm
technical kỹ thuật
life sống
education giáo dục
and của

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN Then relax on the soft golden sand with the jungle at your back, and tuck into a delicious picnic.

VI Sau đó, thư giãn trên bãi cát trắng mềm mại với khu rừng rậm sau lưng, bắt đầu một bữa ăn ngoài trời ngon lành.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
on trên
then sau
your

EN Newborns In Need provides sleepers, gowns, onesies, baby blankets, quilts and soft toys to families in Missouri and Northern Arkansas

VI Newborns In Need cung cấp giường ngủ, áo choàng, áo khoác ngoài, chăn trẻ em, mền bông đồ chơi mềm cho các gia đình Missouri Bắc Arkansas

ইংরেজি ভিয়েতনামী
provides cung cấp
to cho
and các

VI Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
dictionary từ điển
api api
search tìm kiếm
data dữ liệu

EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game

VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt điều khiển bóng

ইংরেজি ভিয়েতনামী
to điều
help giúp
game chơi

EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.

VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ thể phát huy được toàn bộ năng lực.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
on trên

EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor

VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá

ইংরেজি ভিয়েতনামী
applications các ứng dụng
cloud mây

EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.

VI Chủ lao động thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
want muốn
employees nhân viên
use sử dụng
federal liên bang
income thu nhập
their của

EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website

VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành phát triển một website khó, để website thành công lại càng khó hơn

ইংরেজি ভিয়েতনামী
operate vận hành
develop phát triển
website website
we chúng tôi
know biết

EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”

VI Phát triển các sản phẩm ban đầu hình thức của tôi, tôi ước mình một sản phẩm như vậy

EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.

VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
skills kỹ năng
employees nhân viên
use sử dụng
people người
company công ty

EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.

VI Mục tiêu chính của Callisto nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý tự tài trợ.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
main chính
goal mục tiêu
research nghiên cứu
implementation triển khai
ecosystem hệ sinh thái
environment môi trường
of của
development phát triển

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
users người dùng
easily dễ dàng
develop phát triển
previous trước
knowledge kiến thức
networks mạng
can cần
without không
of dịch
through thông qua

EN Hyperconnect specializes in applying new technologies based on machine learning to image and video processing and was the first company to develop webRTC for mobile platforms.

VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh video. Đây còn công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
new mới
based dựa trên
on trên
machine máy
learning học
image hình ảnh
and các
video video
company công ty
platforms nền tảng
develop phát triển

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi thể nhanh chóng phát triển mô hình tận dụng các thư viện sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN Square Enix did not rely on the success of NieR and NieR:Automata to develop NieR Re[in]carnation but turned in a different direction

VI Square Enix không nhờ sự thành công của NieR NieR:Automata để phát triển NieR Re[in]carnation mà rẽ sang một hướng khác

ইংরেজি ভিয়েতনামী
not không
develop phát triển
different khác
of của
ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
we chúng tôi

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
customers khách hàng
we chúng tôi
better tốt hơn
industry công nghiệp
with với

EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients

VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi

ইংরেজি ভিয়েতনামী
use sử dụng
knowledge kiến thức
enhance nâng cao
of của
develop phát triển
well cho
our chúng tôi
clients khách

EN I trust ecoligo to select only high-quality, vetted projects to develop and finance.

VI Tôi tin tưởng ecoligo chỉ chọn những dự án chất lượng cao, đã được kiểm tra kỹ lưỡng để phát triển cung cấp tài chính.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
ecoligo ecoligo
projects dự án
develop phát triển
finance tài chính
high cao
select chọn

EN We visit your site to develop a technical concept for your system

VI Chúng tôi truy cập trang web của bạn để phát triển một khái niệm kỹ thuật cho hệ thống của bạn

ইংরেজি ভিয়েতনামী
technical kỹ thuật
system hệ thống
we chúng tôi
develop phát triển
your bạn
site trang

EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.

VI Đội ngũ nhân viên tài năng tâm huyết chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án duy trì các hoạt động hiệu quả.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
we chúng tôi
and các

EN POSTEF associate with H-enterprise Solutions to to develop the [...]

VI Thiết bị tải điện tử POTLOAD48V/300A/200A/100A/50A được thiết kế [...]

EN Learn how to develop, deploy, run, and scale your applications.

VI Tìm hiểu cách phát triển, triển khai, chạy mở rộng các ứng dụng của bạn.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
learn hiểu
applications các ứng dụng
develop phát triển
deploy triển khai
run chạy
your bạn
and của

VI Xây dựng, triển khai phát triển các ứng dụng .NET trên AWS

ইংরেজি ভিয়েতনামী
and các
applications các ứng dụng
on trên
aws aws
deploy triển khai
build xây dựng
develop phát triển

EN Dive deep to develop, build, and deploy .NET applications on AWS.

VI Tìm hiểu sâu hơn để phát triển, xây dựng triển khai các ứng dụng .NET trên AWS.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
deep sâu
applications các ứng dụng
aws aws
deploy triển khai
develop phát triển
build xây dựng
on trên
and các

EN Tools, docs, and sample code to develop applications on the AWS cloud

VI Các công cụ, tài liệu đoạn mã mẫu để phát triển ứng dụng trên đám mây AWS

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
aws aws
cloud mây
on trên
and các

VI Triển khai ứng dụng phi máy chủ với Hướng dẫn dành cho nhà phát triển

ইংরেজি ভিয়েতনামী
developer nhà phát triển
guide hướng dẫn
develop phát triển
with với
the cho

EN Work through the Developer Guide, part of our technical documentation, to learn how to develop and deploy an AWS Lambda function.

VI Đọc qua Hướng dẫn dành cho nhà phát triển, một trong những tài liệu kỹ thuật của chúng tôi, để tìm hiểu cách dựng triển khai một hàm AWS Lambda.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
developer nhà phát triển
technical kỹ thuật
learn hiểu
lambda lambda
function hàm
guide hướng dẫn
of của
documentation tài liệu
deploy triển khai
aws aws
develop phát triển
through qua
our chúng tôi

EN You will also find guidance on how to develop a Lambda function with a language of your choice like C#, Python, Node.js, Java, and Go.

VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn về cách dựng một hàm Lambda bằng ngôn ngữ do bạn lựa chọn như C#, Python, Node.js, Java Go.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
find tìm thấy
guidance hướng dẫn
lambda lambda
function hàm
java java
your bạn
choice chọn

EN You will also find resources to learn more about AWS developer tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or Cloud9, which help you develop serverless apps.

VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy các tài nguyên để tìm hiểu thêm về công cụ dành cho nhà phát triển của AWS như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc Cloud9, giúp bạn phát triển các ứng dụng phi máy chủ.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
resources tài nguyên
learn hiểu
developer nhà phát triển
sam sam
help giúp
aws aws
like như
or hoặc
find tìm
develop phát triển
apps các ứng dụng
you bạn
also nhà
more thêm

EN In this 30-minute virtual workshop, our AWS serverless experts show you to develop, debug, and deploy an AWS Lambda function for a simple web app

VI Trong hội thảo ảo kéo dài 30 phút này, các chuyên gia về công nghệ phi máy chủ của AWS sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển, gỡ lỗi triển khai một hàm AWS Lambda dành cho ứng dụng web đơn giản

ইংরেজি ভিয়েতনামী
in trong
virtual ảo
experts các chuyên gia
lambda lambda
function hàm
web web
aws aws
deploy triển khai
you bạn
develop phát triển
and của

EN The law applies to all Federal agencies when they develop, procure, maintain, or use electronic and information technology

VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin điện tử

ইংরেজি ভিয়েতনামী
federal liên bang
agencies cơ quan
use sử dụng
information thông tin
law luật
electronic điện
all tất cả các
or hoặc
develop phát triển
the khi
to cho
and các

EN In 2017, the Digital Transformation Agency (DTA) worked with other government bodies and industry to develop the Secure Cloud Strategy

VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây

ইংরেজি ভিয়েতনামী
other khác
develop phát triển
cloud mây
strategy chiến lược
secure bảo mật
agency cơ quan
and các
with với

EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions

VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
content dữ liệu
strategy chiến lược
solutions giải pháp

EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”

VI Phát triển các sản phẩm ban đầu hình thức của tôi, tôi ước mình một sản phẩm như vậy

EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.

VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
skills kỹ năng
employees nhân viên
use sử dụng
people người
company công ty
ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
we chúng tôi

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
customers khách hàng
we chúng tôi
better tốt hơn
industry công nghiệp
with với

VI Phát triển các ứng dụng một cách nhanh chóng hợp tác

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
applications các ứng dụng
and các
quickly nhanh

EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.

VI Đội ngũ nhân viên tài năng tâm huyết chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án duy trì các hoạt động hiệu quả.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
we chúng tôi
and các

EN Work closely with a dedicated game artist and QA tester to develop Unity games

VI Làm việc chặt chẽ với 2D/3D artist QA tester để phát triển game Unity

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
work làm việc
with với

EN Develop new features, reusable components, and documentation as requested by the games platform team lead

VI Phát triển các tính năng mới, các thành phần phần mềm thể tái sử dụng các tài liệu theo yêu cầu của trưởng nhóm phát triển game

ইংরেজি ভিয়েতনামী
develop phát triển
new mới
features tính năng
components phần
documentation tài liệu
requested yêu cầu
team nhóm
as liệu
by theo

EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director

VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD

ইংরেজি ভিয়েতনামী
high cao
quality chất lượng
environments môi trường
related liên quan đến
develop phát triển
of của

{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে