EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
ইংরেজি-এ "create a migration" নিম্নলিখিত ভিয়েতনামী শব্দ/শব্দে অনুবাদ করা যেতে পারে:
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
easy | dễ dàng |
required | cần |
change | thay đổi |
source | nguồn |
with | với |
no | không |
EN Migration of the ecommerce front-end from Magento to Esus
VI Chuyển đổi tích hợp với hệ thống thương mại điện tử front-end từ Magento sang ESUS
EN Factsheet on Migration and urbanization in Viet Nam
VI Thông tin tóm tắt "Thực trạng và các yếu tố tác động đến mức sinh ở Việt Nam"
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | các |
viet | việt |
nam | nam |
EN Migration and Urbanization in Vietnam: In-depth Analysis from the 2019 Census
VI Thông điệp của Tổng giám đốc WHO tới Thanh niên về COVID-19 qua ngôn ngữ ký hiệu
EN CloudEndure Migration(An AWS Company)
VI CloudEndure Migration(Một công ty thuộc AWS)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
aws | aws |
company | công ty |
EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way
VI Hiện có các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification và AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
aws | aws |
and | như |
to | cũng |
EN How Regulated Industries Can Address Cloud Migration Challenges and Innovate Faster
VI Cách các ngành được quản lý có thể giải quyết các thách thức di chuyển sang đám mây và đổi mới nhanh hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
cloud | mây |
challenges | thách thức |
faster | nhanh hơn |
and | các |
how | hơn |
EN AWS and IDC Panel: Achieve Faster Migration, IT Efficiency, and Positive ROI with VMware Cloud™ on AWS
VI Bảng điều khiển AWS và IDC: Đạt tốc độ chuyển nhanh hơn, hiệu quả CNTT và ROI dương nhờ VMware Cloud™ on AWS
EN S&P Global Ratings Uses AWS to Speed Application Migration, Drive Innovation
VI S&P Global Ratings sử dụng AWS để tăng tốc độ di chuyển ứng dụng, thúc đẩy sự đổi mới
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
vmware | vmware |
policies | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
between | giữa |
with | với |
EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud
VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS có khả năng sử dụng và quy mô linh hoạt cao
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
vmware | vmware |
helps | giúp |
aws | aws |
cloud | mây |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
to | lên |
EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk
VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
cloud | mây |
improve | cải thiện |
security | bảo mật |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
we | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
your | bạn |
EN AWS CloudEndure [including CloudEndure Disaster Recovery and CloudEndure Migration]
VI AWS CloudEndure [bao gồm CloudEndure Disaster Recovery và CloudEndure Migration]
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
aws | aws |
including | bao gồm |
EN Migration completes for most customers in under an hour, though the duration depends on format and data set size
VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng và kích thước bộ dữ liệu
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
most | hầu hết |
data | dữ liệu |
size | kích thước |
and | và |
customers | khách |
under | với |
EN It’s easy! If you’d like to make the switch to Adjust, we have dedicated support to assist you with the migration. Learn about our three-step process here.
VI Rất dễ là đằng khác! Nếu bạn muốn chuyển sang Adjust, thì chúng tôi sẽ dốc lòng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình chuyển đổi. Bạn có thể đọc thêm quy trình ba bước của chúng tôi tại đây.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
three | ba |
step | bước |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
to | thêm |
like | muốn |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Free Automatic Website Migration
VI Miễn Phí Tự Động Chuyển Dịch Trang Web
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
website | trang |
EN Transfer your website using our free automatic website migration tool.
VI Chuyển trang web của bạn bằng công cụ tự động chuyển dịch trang web miễn phí.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
your | bạn |
website | trang |
EN Free Automatic Website Migration
VI Miễn Phí Tự Động Chuyển Dịch Trang Web
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
website | trang |
EN It only takes one click – send us a migration request, and we’ll move your website.
VI Chỉ cần một nhấp chuột - gửi yêu cầu chuyển đến cho chúng tôi và chúng tôi sẽ chuyển trang web cho bạn.
EN Our dedicated migration team will ensure a smooth transfer from start to finish.
VI Đội ngũ chuyển web riêng của chúng tôi sẽ đảm bảo quá trình chuyển nhanh gọn từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
dedicated | riêng |
start | bắt đầu |
our | chúng tôi |
EN Add a migration request and select WordPress. Fill in the required fields.
VI Thêm yêu cầu chuyển và chọn WordPress. Điền vào các thông tin yêu cầu.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
select | chọn |
request | yêu cầu |
and | và |
in | vào |
the | thêm |
EN The migration from 000webhost’s free web hosting platform to any of our Hostinger plans is automated
VI Quá trình di chuyển từ web hosting miễn phí của 000webhost sang một trong các gói Hostinger được tự động hóa
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
web | web |
plans | gói |
of | của |
EN Very good website with very clear explanation about settings and migration of an existing website
VI Website rất tốt, có giải thích rất rõ ràng về cài đặt và cách để di chuyển một website hiện có
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
very | rất |
good | tốt |
website | website |
settings | cài đặt |
EN DBC, DeCaptcher, Antigate (Anti-CAPTCHA) API support for quick migration to 2Captcha
VI Hỗ trợ API DBC, DeCaptcher, Antigate (Anti-CAPTCHA) để di chuyển nhanh chóng sang ruCaptcha
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
api | api |
quick | nhanh chóng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
create | tạo |
save | lưu |
also | cũng |
or | hoặc |
find | tìm |
an | thể |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
click | nhấp |
select | chọn |
create | tạo |
the | dịch |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN to create your own word lists and quizzes
VI để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
lists | danh sách |
create | tạo |
EN Create word lists and quizzes for free
VI Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
create | tạo |
lists | danh sách |
and | các |
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে