"cost effective" কে ভিয়েতনামী এ অনুবাদ করুন

ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী পর্যন্ত "cost effective" বাক্যাংশের 50 অনুবাদগুলির 50 দেখানো হচ্ছে

cost effective-এর অনুবাদ

ইংরেজি-এ "cost effective" নিম্নলিখিত ভিয়েতনামী শব্দ/শব্দে অনুবাদ করা যেতে পারে:

cost chi phí cho giá miễn phí sử dụng trên với đến để
effective hiệu quả

cost effective-এর ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী-এর অনুবাদ

ইংরেজি
ভিয়েতনামী

VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi

ইংরেজিভিয়েতনামী
bringmang lại
energynăng lượng
marketsthị trường
costphí
emergingcác
tocho

EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage

VI Tăng cường cách nhiệt bít các khe hở xung quanh cửa ra vào cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun mền bông là một số cách nhanh chóng tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra

ইংরেজিভিয়েতনামী
aroundxung quanh
wayscách
reducegiảm
and
mostcác

EN Designed for compute-intensive workloads with cost-effective high performance

VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí

ইংরেজিভিয়েতনামী
highcao
costphí
withvới
workloadskhối lượng công việc
forcho

EN The industry's most cost-effective solution for ML training

VI Giải pháp đào tạo ML tối ưu chi phí nhất trong ngành

ইংরেজিভিয়েতনামী
solutiongiải pháp
thegiải
costphí
fortrong

EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training

VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning

ইংরেজিভিয়েতনামী
introng
cloudmây
flexiblelinh hoạt
plansgói
solutiongiải pháp

EN Amazon Aurora Serverless v1 is a simple, cost-effective option for infrequent, intermittent, or unpredictable workloads.

VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn không thể dự đoán trước được.

ইংরেজিভিয়েতনামী
amazonamazon
optionchọn
costphí
isđược
workloadskhối lượng công việc
forcho
atrước
orkhông

EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.

VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.

ইংরেজিভিয়েতনামী
emailemail
remainsvẫn
checkkiểm tra
thesecác

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

ইংরেজিভিয়েতনামী
andcác
reducinggiảm
costgiá
salesbán hàng

EN Build secure, reliable, cost-effective data-processing architectures.

VI Xây dựng kiến trúc xử lý dữ liệu an toàn, đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí.

ইংরেজিভিয়েতনামী
buildxây dựng
architectureskiến trúc
costphí
reliabletin cậy
securean toàn

EN Amazon Aurora Serverless v1 is a simple, cost-effective option for infrequent, intermittent, or unpredictable workloads.

VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn không thể dự đoán trước được.

ইংরেজিভিয়েতনামী
amazonamazon
optionchọn
costphí
isđược
workloadskhối lượng công việc
forcho
atrước
orkhông

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

ইংরেজিভিয়েতনামী
andcác
reducinggiảm
costgiá
salesbán hàng

EN In the age of digitalization, SIVACON 8PS busbar trunking systems offer you a superior alternative to cables that’s cost-effective, efficient, flexible, and safe. 

VI Trong thời đại số hóa, hệ thống thanh cái dẫn điện SIVACON 8PS cung cấp giải pháp thay thế vượt trội, hiệu quả về chi phí, hiệu suất tốt, linh hoạt ổn định so với dây cáp điện.

ইংরেজিভিয়েতনামী
introng
systemshệ thống
flexiblelinh hoạt
offercấp

VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi

ইংরেজিভিয়েতনামী
bringmang lại
energynăng lượng
marketsthị trường
costphí
emergingcác
tocho

EN Why use online paid ads? Online paid ads can be a cost-effective way to reach a large, targeted audience quickly

VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến là một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu

ইংরেজিভিয়েতনামী
whytại sao
usesử dụng
onlinetrực tuyến
adsquảng cáo
waycách
largelớn
targetedmục tiêu
quicklynhanh

EN The product meets our requirements at every stage of process with the most effective cost.

VI Chất lượng các dự án được đáp ứng đúng yêu cầu với chi phí hợp lý.

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

ইংরেজিভিয়েতনামী
modelsmô hình
includingbao gồm
clicknhấp
wechúng tôi
permỗi
offercấp
andcác

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng tiền bạc

ইংরেজিভিয়েতনামী
savetiết kiệm
energynăng lượng
costphí
lowthấp
solutionsgiải pháp
homenhà
andcác
yourbạn
fortiền

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

ইংরেজিভিয়েতনামী
energynăng lượng
providersnhà cung cấp
costphí
manynhiều
programschương trình
customerskhách hàng
offercấp
helpgiúp
asnhư
totiền
thatliệu

EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT

VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa có VAT

ইংরেজিভিয়েতনামী
savingstiết kiệm
compareso sánh
costphí
powerđiện
alsocũng
introng
wechúng tôi
withvới

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

ইংরেজিভিয়েতনামী
includesbao gồm
interestlãi
bankngân hàng
systemhệ thống
monitoringgiám sát
assettài sản
insurancebảo hiểm
paytrả
alsomà còn
costphí
pricinggiá
youbạn

EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.

VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.

ইংরেজিভিয়েতনামী
pleasexin vui lòng
duevới

EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective

VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo mục tiêu quảng cáo

ইংরেজিভিয়েতনামী
facebookfacebook
dependingtheo
costphí
targetmục tiêu
advertisingquảng cáo
runchạy
tođổi

EN Simpler, more effective threat defense with Cloudflare for Teams

VI Phòng thủ 1 cách đơn giản hiệu quả trước các mối đe dọa với Cloudflare for Teams

ইংরেজিভিয়েতনামী
withvới

EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.

VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.

ইংরেজিভিয়েতনামী
learnhiểu
providescung cấp
morehơn
andcác
forvới

EN Build your most effective social media strategy

VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất

ইংরেজিভিয়েতনামী
buildxây dựng
strategychiến lược
mediatruyền thông

EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.

VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.

ইংরেজিভিয়েতনামী
safean toàn
anddịch
importantquan trọng

EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.

VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.

ইংরেজিভিয়েতনামী
safean toàn
childrentrẻ em
youngtrẻ
introng
beđược
itnày
andcác

EN Vaccines are highly effective against severe COVID-19

VI Vắc-xin có hiệu quả cao giúp ngăn ngừa COVID-19 tiến triển nặng

ইংরেজিভিয়েতনামী
highlycao

EN COVID-19 vaccines are effective against variants of the virus currently circulating in the United States, including the Delta variant.

VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng chống lạicác biến thể của vi-rút hiện đang xuất hiện tại Hoa Kỳ, bao gồm cả biến thể Delta.

ইংরেজিভিয়েতনামী
currentlyhiện tại
includingbao gồm
aređang
thecủa

EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.

VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn hiệu quả của vắc-xin.

ইংরেজিভিয়েতনামী
nokhông
statetiểu bang
federalliên bang
governmentchính quyền
requiresyêu cầu
getquyền
safean toàn
wechúng tôi
andcủa
theychúng

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

ইংরেজিভিয়েতনামী
informationthông tin
rulesquy tắc
baseddựa trên
ontrên
understandinghiểu
companycông ty
notkhông
wechúng tôi

EN Our Effective Proof-of-Stake (EPoS) reduces centralization and distributes rewards fairly to thousands of validators

VI Bằng chứng cổ phần hiệu quả (EPoS) của chúng tôi làm giảm sự tập trung phân phối phần thưởng một cách công bằng cho hàng nghìn người xác nhận

ইংরেজিভিয়েতনামী
reducesgiảm
rewardsphần thưởng
ofcủa
thousandsnghìn
ourchúng tôi

EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.

VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng hiệu quả cho khách hàng.

ইংরেজিভিয়েতনামী
makescho
programchương trình
ourchúng tôi

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

ইংরেজিভিয়েতনামী
themhọ
traininghọc
thetrường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

ইংরেজিভিয়েতনামী
providingcung cấp

EN Complete application security from the same cloud network for an effective and uniform security posture.

VI Hoàn thành bảo mật ứng dụng từ cùng một mạng đám mây để có một tư thế bảo mật thống nhất hiệu quả.

ইংরেজিভিয়েতনামী
completehoàn thành
securitybảo mật
cloudmây
networkmạng

EN Our network's unparalleled visibility into threats yields the sharpest security and most effective machine learning.

VI Khả năng hiển thị vô song của mạng của chúng tôi đối với các mối đe dọa mang lại khả năng bảo mật mạnh mẽ nhất học máy hiệu quả nhất.

ইংরেজিভিয়েতনামী
networksmạng
securitybảo mật
machinemáy
learninghọc
andthị
ourchúng tôi
threatsmối đe dọa

EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.

VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.

ইংরেজিভিয়েতনামী
versionphiên bản
safean toàn
ifnếu
ofcủa
childrentrẻ em
ইংরেজিভিয়েতনামী
modifiedsửa đổi
requirementsyêu cầu
yearsnăm

EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.

VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.

ইংরেজিভিয়েতনামী
finalcuối cùng
rulequy tắc
butnhưng
ofcủa
standardschuẩn
aftersau

VI Kế hoạch tuyển dụng đơn giản hiệu quả nhất

ইংরেজিভিয়েতনামী
plankế hoạch

EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;

VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;

ইংরেজিভিয়েতনামী
integrationtích hợp
communicationgiao tiếp
solutionsgiải pháp
customerskhách hàng
variouskhác nhau
withvới
ইংরেজিভিয়েতনামী
salesbán hàng

EN So you can be assured of what Truecaller offers, it is completely safe and effective for your work.

VI Vì thế bạn có thể yên tâm với những gì Truecaller đem lại, nó hoàn toàn an toàn hiệu quả cho công việc của bạn.

ইংরেজিভিয়েতনামী
completelyhoàn toàn
workcông việc
safean toàn
yourcủa bạn
youbạn
forcho

EN Wall-nut is still an effective solution, even on water.

VI Wall-nut vẫn là một phương án hiệu quả, kể cả ở dưới nước.

ইংরেজিভিয়েতনামী
stillvẫn
waternước

EN In my opinion, combining moves like this is the most effective and easiest way to play racing

VI Theo mình đáng giá thì kết hợp các động tác như vầy là cách hiệu quả dễ dàng nhất khi chơi đua xe

ইংরেজিভিয়েতনামী
waycách
playchơi

EN Effective mediation services keep disputes out of the court system.

VI Dịch vụ hòa giải hiệu quả giữ tranh chấp ra khỏi hệ thống tòa án.

ইংরেজিভিয়েতনামী
outra
systemhệ thống
keepgiữ
thegiải
ofdịch

VI Các giải pháp tài chính hiệu quả cho năm mới

ইংরেজিভিয়েতনামী
financialtài chính
yearnăm
thegiải
newmới
forcho

EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries

VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển mới nổi

ইংরেজিভিয়েতনামী
ecoligoecoligo
platformnền tảng
energynăng lượng
projectsdự án
developingphát triển
countriesquốc gia
and
emergingcác

{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে