EN Wine connoisseurs will find pleasure in our impressive wine list featuring selections by our passionate sommeliers.
EN Wine connoisseurs will find pleasure in our impressive wine list featuring selections by our passionate sommeliers.
VI Khách sành rượu sẽ đặc biệt thích thú với thực đơn rượu ấn tượng của chúng tôi, được lựa chọn kỹ càng bởi các chuyên gia tài năng về rượu.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
will | được |
our | chúng tôi |
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN With Aurora Serverless v1, you only pay for the database resources you consume.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, bạn sẽ chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mà bạn sử dụng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
resources | tài nguyên |
pay | trả |
with | với |
you | bạn |
EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.
VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
contract | hợp đồng |
enables | cho phép |
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
benefit | lợi ích |
asset | tài sản |
pay | trả |
solar | mặt trời |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN Run code without thinking about servers. Pay only for the compute time you consume
VI Chạy mã mà không cần quan tâm tới máy chủ. Chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
run | chạy |
time | thời gian |
pay | trả |
for | tiền |
the | không |
EN Consume and process real-time data from Amazon Kinesis, Apache Kafka, or other data streams with Spark Streaming on EMR
VI Sử dụng và xử lý dữ liệu theo thời gian thực từ Amazon Kinesis, Apache Kafka hoặc các luồng dữ liệu khác bằng Spark Streaming trên EMR
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
apache | apache |
or | hoặc |
other | khác |
real | thực |
on | trên |
and | các |
with | bằng |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN With Aurora Serverless v1, you only pay for the database resources you consume.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, bạn sẽ chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mà bạn sử dụng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
resources | tài nguyên |
pay | trả |
with | với |
you | bạn |
EN You should also make sure that the lead magnet is easy to access and consume, and that the lead capture form is simple and straightforward
VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập và sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản và dễ hiểu
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
access | truy cập |
form | mẫu |
should | nên |
you | bạn |
also | cũng |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN Wine aficionados and connoisseurs are definitely not excluded
VI Đặc biệt khi nói đến cuộc sống về đêm ở Hà Nội, không có ai bị bỏ lại phía sau, kể cả những người yêu rượu vang hay mong muốn được thưởng thức loại rượu này
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
not | không |
EN It’s no secret amongst wine connoisseurs that the Bordeaux region in France produces some of the finest wines in the world
VI Mang phong cách kiến trúc Pháp, Le Club từ lâu được biết đến là điểm hẹn lý tưởng của những người yêu nhạc jazz
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
france | pháp |
EN Thus, the coming of Bordeaux Rendez-vous 2017, Southeast Asia’s largest Bordeaux wine...
VI Để làm mới không gian âm nhạc với những giây phút thư giãn tuyệt vời, từ tháng 1 năm 2017, sân khấu nhạc củ[...]
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
the | không |
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN An inside guide to Hanoi’s best wine bars
VI Bánh trung thu Metropole ? Mỗi hộp bánh, một tình yêu
EN Metropole Hanoi to Host Southeast Asia’s Largest Wine Event at 11th Les Arômes Festival
VI MỘT TRONG NHỮNG TUYỆT PHẨM VODKA ĐẮT NHẤT THẾ GIỚI ĐƯỢC BÁN TẠI KHÁCH SẠN METROPOLE HÀ NỘI
EN • “Charismatic” — bourbon, red wine, cinnamon syrup, strawberry purée, pineapple juice and lime juice are combined in a delicate and charming tipple.
VI • Plutocrat — được pha chế từ rượu rum, whisky, rượu cất từ nho đen (creme de cassis) và rượu đắng — dành cho những bạn muốn thể hiện “đẳng cấp tài phiệt” của mình.
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
of | của |
EN • “Charismatic” — bourbon, red wine, cinnamon syrup, strawberry purée, pineapple juice and lime juice are combined in a delicate and charming tipple.
VI • Plutocrat — được pha chế từ rượu rum, whisky, rượu cất từ nho đen (creme de cassis) và rượu đắng — dành cho những bạn muốn thể hiện “đẳng cấp tài phiệt” của mình.
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN Le Club Bar afternoon privileges – high tea inclusive of house wine, spirits and Champagne from 3 to 5:30 pm daily - evening beverage of choice with turndown service until 9pm
VI Đặc quyền buổi chiều của Le Club Bar – tiệc trà mặn bao gồm rượu vang, rượu mạnh và rượu sâm panh từ 3 đến 5:30 chiều hàng ngày - dịch vụ đồ uống tự chọn cuối ngày phục vụ đến 9 giờ tối
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 28 দেখানো হচ্ছে